Những từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản nhất

Những lớp 7 nào thường gặp nhất. Những từ vựng tiếng Anh lớp 7 nào thường dùng nhất. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản nhất theo từng bài học theo chương trình sách giáo khoa tiếng Anh chuẩn. Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản nhất ...

Những lớp 7 nào thường gặp nhất. Những từ vựng tiếng Anh lớp 7 nào thường dùng nhất. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản nhất theo từng bài học theo chương trình sách giáo khoa tiếng Anh chuẩn.

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản nhất

UNIT 1. BACK TO SCHOOL

- bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt

- different /ˈdɪfərənt/ (adj)  khác    .

- distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách

- far /fɑr/ (adj/adv) xa  

- means /minz/ (n) phương tiện 

- transport/ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải

- miss/mɪs/ (v) nhớ, nhỡ

- nice /naɪs/ (adj) vui    

- fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe

- pretty /ˈprɪti/ (adv)  khá   

 - unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui

- still /stɪl/ (adv) vẫn   

- lunch room  /ˈlʌntʃ rum/(n) phòng ăn trưa 

- parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ 

- market /ˈmɑː.kɪt/(n) chợ   

- movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim

- survey /ˈsɜrveɪ/  (n) cuộc điều tra

nhung-tu-vung-tieng-anh-lop-7-co-ban-nhat

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản

UNIT 2. PERSONAL INFORMATION

- address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ  

- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện      

- birthday /ˈbɜˌdeɪ/ (n) sinh nhật      

- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch  

- call /kɔl/(v) gọi, gọi điện thoại  

- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)  

- except/ɪkˈsɛpt/  (v) ngoại trừ      

- finish /ˈfɪnɪʃ/(v) kết thúc, hoàn thành  

- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời   

- join /dʒɔɪn/(v) tham gia

- fun /fʌn/(adj/noun) vui, cuộc vui

- moment /ˈmoʊmənt/  (n) khoảnh khắc, chốc lát

- nervous /nɜrvəs/  (adj) lo lắng, hồi hộp

- party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc

-  worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng  

 - January  /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một

- February/ˈfebruəri/ (n) tháng hai

- March /mɑːtʃ/(n) tháng ba

- April /ˈeɪprəl/  (n) tháng tư

- May/meɪ/ (n) tháng năm

- June/dʒuːn/(n) tháng sáu

- July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy

- August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám

- September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín

- October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười

- November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một

- December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai

UNIT 3. AT SCHOOL

- Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học      

- Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n)  Trường trung học cơ sở     

- High School /haɪ skul/ (n) Trường phổ thông trung học 

- Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n  Đồng phục

- Schedule /ˈskɛdʒul/ Lịch trình, chương trình    

- Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / Thời khóa biểu

- Library /ˈlaɪˌbrɛri/ Thư viện      

- Plan /plænl/ Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)     

- Index  /ˈɪndeks/

0