Những cụm động từ - phrasal verb đi với GET

Phrasal verb - GET Get about : lan truyền Get ahead : tiến bộ Get at sth : tìm ra, khám phá ra Get at sb : chỉ trích, công kích Get away from : trốn thoát Get away with : thoát khỏi ( sự trừng phạt) Get back : trở về Get sth back : lấy lại Get behind ...

Phrasal verb - GET

 
Get about : lan truyền

Get ahead : tiến bộ

Get at sth : tìm ra, khám phá ra

Get at sb : chỉ trích, công kích

Get away from : trốn thoát

Get away with : thoát khỏi ( sự trừng phạt)

Get back : trở về

Get sth back : lấy lại

Get behind : chậm trễ

Get down : làm nản lòng

Get down to sth : bắt tay vào việc gì

Get in/into sth : được nhận vào

Get off : rời khỏi, xuống (xe, mát bay)

Get on : lên ( tàu xe..)

Get on with : hòa thuận

Get out : lộ ra ngoài ( tin tức… )

Get out of : lẫn tránh

Get over: phục hồi, vượt qua

Get through : vượt qua

Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì

Get together : tụ họp

Get up to : gây ra
 
0