Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn xin việc (Phần 3)
1. How long have you lived in this city? (Anh/Chị đã sống ở thành phố này bao lâu rồi?). 2. How long have you studies English? (Anh/Chị đã học tiếng Anh bao lâu rồi?). 3. What's your desire? (Anh/Chị có ước muốn gì?). ...
1. How long have you lived in this city?
(Anh/Chị đã sống ở thành phố này bao lâu rồi?).
2. How long have you studies English?
(Anh/Chị đã học tiếng Anh bao lâu rồi?).
3. What's your desire?
(Anh/Chị có ước muốn gì?).
4. How long have you been married?
(Anh/Chị có gia đình bao lâu rồi?).
5. Have you had a job before?
(Trước đây anh/chị có làm việc gì không?).
6. How many years of education have you had?
(Anh/Chị có bao nhiêu năm học vấn?).
7. How often do you doubt your own capabilities?
(Anh/Chị thường hoài nghi về chính khả năng của anh/chị như thế nào?).
8. What do you do when you and your boss disagree?
(Anh/Chị làm gì khi anh/chị và ông chủ của anh/chị bất đồng ý kiến?).
9. How much education did you have?
(Anh/Chị học đến đâu?).
10. How many years did you go to school?
(Anh/Chị đi học được bao nhiêu năm?).
11. What do you know about this kind of work?
(Anh/Chị biết gì về loại công việc này?).
12. How did you find out about the job?
(Anh/Chị đã tìm ra công việc bằng cách nào?).
13. Do you think you can do the job? Why?
(Anh/Chị nghĩ anh/chị có thể làm được công việc này không? Tại sao?).
14. Do you a sense of humour?
(Anh/Chị có tính hài hước không?).
15. What personal characteristics do you have that affect the way you work?
(Anh/Chị có cá tính gì ảnh hưởng đến cách làm việc của anh/chị?).
16. Do you have any questions about the job?
(Anh/Chị có vấn đề gì về công việc này không?).
17. How long did you work at that job?
(Anh/Chị đã làm công việc đó trong bao lâu?).
18. What was your occupation?
(Trước đây anh/chị làm gì?).
19. What kind of job do you like?
(Anh/Chị thích làm công việc gì?).
20. What kind of job can you do?
(Anh/Chị có thể làm công việc gì?).
Để tìm hiểu thêm về vui lòng liên hệ .