Những từ hay nhầm lẫn trong tiếng anh

Nhầm lẫn nhỏ nhưng có thể gây ra lỗi sai lớn, ghi chú để tránh mắc lỗi nha các bạn! Except (ngoại trừ) # e xpect (mong đợi) # accept (chấp nhận) Advise (khuyên nhủ) # advice (lời khuyên) A lot (nhiều) # allot (phân công) # lot ...

Nhầm lẫn nhỏ nhưng có thể gây ra lỗi sai lớn, ghi chú để tránh mắc lỗi nha các bạn! 
  1. Except (ngoại trừ)  # expect (mong đợi)  # accept (chấp nhận)
  2. Advise (khuyên nhủ)  # advice (lời khuyên)
  3. A lot (nhiều)  # allot (phân công)  # lot (phiếu, thăm)
  4. Effect (ảnh hưởng) # affect (làm ảnh hưởng đến)
  5. Lonely (cô đơn) # alone (đơn độc)
  6. Alright (tốt) # all right (ổn)
  7. Already (đã, rồi) # all ready (tất cả đã sẳn sàng)
  8. Ambivalent (mâu thuẫn) # indifferent (hờ hững)
  9. All together (tất cả cùng nhau) # altogether (nhìn chung)
  10. Anyone (bất cứ ai) # any one (một trong hai)
  11. Some (một vài) # any (bất kỳ)
  12. In (ở) # at (tại)
  13. A part (một phần) # apart (rời từng phần)
  14. Beside (bên cạnh) # besides (ngoài ra)
  15. Gone (đang đến) # been (đã đến)
  16. Lend (cho mượn) # borrow (mượn)
  17. Boring (làm cho chán) # bored (chán)
  18. Control (kiểm soát) # check (kiểm tra)
0