Nguyên âm trong tiếng Anh và cách phát âm
Quá trình của bạn sẽ gặp nhiều khó khăn đặc biệt là trong giao tiếp nếu như bạn không biết cách phát âm các nguyên âm và phụ âm. Trong bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh. Trong bảng chữ cái tiếng Anh có: - 5 nguyên âm: a , ...
Quá trình của bạn sẽ gặp nhiều khó khăn đặc biệt là trong giao tiếp nếu như bạn không biết cách phát âm các nguyên âm và phụ âm. Trong bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh có:
- 5 nguyên âm: a , e , o , i , u .
- 21 phụ âm: b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z .
1. Nguyên âm đơn
Mỗi nguyên âm có cách đọc khác nhau. Vì vậy tìm hiểu vị trí các nguyên âm trên lưỡi để có thể đọc một cách chuẩn xác nhất.
Cách phát âm nguyên âm đơn.
2. Nguyên âm đôi
- eɪ/: đọc giống âm “ê”
- /aɪ/: đọc giống âm “ai”
- /ɔɪ/: đọc giống âm “oi”
- /ɪə/: đọc giống âm “ía-ờ”
- /aʊ/: đọc giống âm “au”
- /əʊ/: đọc giống âm “ô”
- /ʊə/: đọc giống âm “u-ờ”
- /eə/: đọc giống âm “é_ờ”
Ví dụ
- say /seɪ/: nói
- sight /saɪt/: cảnh vật
- soy /sɔɪ/: đậu nành
- shear /∫ɪə/: cắt, xén
- south /saʊθ/: hướng nam
- so /səʊ/: vì vậy
- sure /∫ʊə/ : chắc chắn
- share /∫eə/: chia sẻ
Để luyện cách đọc nguyên âm, bạn có thể tham gia các để được hướng dẫn chi tiết hơn.