Nghĩa của từ OVER
Nhóm biên soạn chương trình của SaiGon Vina sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách dùng từ OVER. OVER: Để nói một sự di chuyển từ cạnh bên này của thứ gí đó qua cạnh bên kia của một vật, đặc biệt là phía bên trên, trên đỉnh: Climb over a wall, fly over city, cross over a ...
Nhóm biên soạn chương trình của SaiGon Vina sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách dùng từ OVER.
OVER: Để nói một sự di chuyển từ cạnh bên này của thứ gí đó qua cạnh bên kia của một vật, đặc biệt là phía bên trên, trên đỉnh: Climb over a wall, fly over city, cross over a road.
OVER: Có thể được sử dụng để gợi ý một người hoặc một thứ gì đó cao hơn, hoặc có vị trí cao hơn một người hoặc một thứ khác: Tower over, stand over, rule over, preside over, watch over.
OVER: Cũng dùng để kết nối những động từ để nói một thứ gì bị bao phủ hoàn toàn bởi một thứ gì khác: Cloud over, gloss over, paper over, paint over.
OVER: Có nghĩa là viếng thăm, hoặc gọi ý mời ai đó qua nhà: Ask for, drop over, come over, invite over, pop over.
OVER: Được sử dụng với một số động từ để chỉ sự suy nghĩ kỹ càng một điều gì đó trước khi quyết định, hoặc mong đợi điều đúng xảy ra: Think over, talk over, check over, go over, look over.
OVER: Được dùng để chỉ sự thay đổi vị trí: I drove first, then we changed over; take over, swap over, win over, change over, hand over.
OVER: Được sử dụng để diễn tả một thứ gì đó rơi xuống đất, thường từ vị trí trên cao: Fall over, knock over, trip over, keel over, kick over, run over.
OVER: Để nói một điều gì đó chỉ là tạm thời và việc đó sẽ sớm kết thúc: Blow over, get over, come over.
Trên là tất cả nghĩa và cách dùng từ OVER, các bạn hãy kiên trì và áp dụng vào những tình huống cụ thể để dễ nhớ bạn nhé.