08/02/2018, 16:36
Nghĩa củ từ Auto, Automatic, Auto-answer, Automotive
, Auto-antitoxin, Auto-buyography! Auto: Tự động Automatic : Chế độ tự động Auto-answer : Trả lời tự động Automotive : Máy móc tự động Auto-antitoxin: Tự kháng độc tố Auto-buyography: Tiểu sử; lý lịch. Bên trên là một sô nghĩa của những từ thông ...
, Auto-antitoxin, Auto-buyography!
- Auto: Tự động
- Automatic : Chế độ tự động
- Auto-answer : Trả lời tự động
- Automotive : Máy móc tự động
- Auto-antitoxin: Tự kháng độc tố
- Auto-buyography: Tiểu sử; lý lịch.
Bên trên là một sô nghĩa của những từ thông dụng được sử dụng nhiều, hi vòng những nội dung bên kia sẽ giúp ích được cho bạn về giải nghĩa của các từ . Nếu có sai về nghĩa hoặc kog chính xác các bạn hãy giúp chúng tôi coment những lỗi ở bên dưới để sửa !