Một số câu cảm thán thông dụng trong tiếng Anh
Mỗi khi vui mừng, buồn chán hay nóng giận chúng ta đều bày tỏ ra bằng những câu cảm thán. Sau đây là một số câu cảm thán thông dụng trong tiếng Anh để bạn tham khảo khi cần thiết. => => => 1. khi ...
Mỗi khi vui mừng, buồn chán hay nóng giận chúng ta đều bày tỏ ra bằng những câu cảm thán. Sau đây là một số câu cảm thán thông dụng trong tiếng Anh để bạn tham khảo khi cần thiết.
=>
=>
=>
1. khi vui vẻ
khi vui vẻ
- Awesome: tuyệt quá
Ví dụ:
Son, do you want to go fishing with me?
=> Con trai, con có muốn đi câu cá với bố không?
Awesome father!
=> Tuyệt quá bố ạ!
- Excellent: tuyệt quá
Ví dụ:
Excellent! Our sales are still going up untill now.
=> Tuyệt vời! Tới giờ này doanh thu của chúng ta vẫn đang tăng lên.
- How lucky: may mắn quá
Ví dụ:
How lucky you are! You’ve just won a valuable award.
=> Cậu thật may mắn quá. Cậu vừa mới thắng một giải thưởng rất có giá trị.
- I have nothing more to desire: tôi vừa ý hết chỗ nói, rất hài lòng
Ví dụ:
Saller: How do you think this dress? It’s lovely.
=> Người bán: Bà nghĩ sao về chiếc váy này? Nó rất đáng yêu.
Customer: I have nothing more to desire.
=> Khách hàng: Tôi rất hài lòng.
- Nothing could make me happier: không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn – vui quá
Ví dụ:
Daughter: Mom, I’ve just cooked dinner, I cooked the foods that you love.
=> Con gái: Mẹ, con mới nấu bữa tối, con đã nấu những món mà mẹ thích.
Mom: Thanks daughter. Nothing could make me happier!
=> Mẹ: Cảm ơn con gái. Không gì khiến mẹ hạnh phúc hơn điều này!
- Oh, that’s great: ồ, cừ thật.
Ví dụ:
A: I’ve just get the very good marks in a very important exam.
=> A: Tớ vừa mới được điểm rất cao trong một kỳ thi rất quan trọng.
B: Oh, that’s great. Congratulation!
=> B: Ồ, cậu cừ quá. Chúc mừng cậu nhé!
- Thank God: cám ơn trời đất
Ví dụ:
Thank god, I’ve just survived from a car accident. It has just passed on very near me.
=> Ơn trời, tôi vừa mới thoát khỏi một cuộc tai nạn xe hơi, nó mới đi qua rất gần tôi.
- We are happy in deed: chúng tôi rất vui mừng
Ví dụ:
How do you feel about the party I did prepare for grandma, mom?
=> Mẹ thấy bữa tiệc con đã chuẩn bị cho bà thế nào hả mẹ?
We are happy in deed, son!
=> Chúng ta rất vui mừng, con trai ạ!
- Well – done: làm tốt lắm
Ví dụ:
Oh, you did decorate this room perfectly, well done!
=> Ồ, cậu trang trí căn phòng này thật hoàn hảo, làm tốt lắm!
2. khi tức giận
khi tức giận
- Gosh (Damn it/Dash it): Đáng chết, chết tiệt
Ví dụ:
Damn it! They stole my bike.
=> Chết tiệt! Chúng lấy mất xe đạp của tôi rồi.
- Damn you: Đồ tồi
Ví dụ:
You are cheating me. Damn you!
=> Mày đang lừa tao à! Đồ tồi!
- The devil take you/go to hell: quỷ sứ bắt mày đi/ xuống địa ngục đi, chết tiệt
Ví dụ:
You did spend all my money that I gave you? That’s all I have. The devil take you.
=> Cậu đã tiêu hết tiền tôi đưa cho cậu rồi à? Đó là tất cả những gì tôi có. Quỷ sứ bắt cậu đi.
- What a bore: Đáng ghét
Ví dụ:
I had to wait him for 3 hours. What a bore!
=> Tôi đã phải đợi anh ta 3 tiếng đồng hồ. Thật đáng ghét!
- Scram: Cút
Ví dụ:
Get out of here! Go on, scram!
=> Đi ra khỏi đây đi! Đi đi, cút ngay!
- Shut up: Câm miệng
Ví dụ:
Just shut up and get on with your work!
=> Câm miệng và tiếp tục làm việc của mình đi!
3. khi buồn chán
- Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
Ví dụ:
That little boy has just lost his family, poor fellow.
=> Cậu bé đó vừa mới mất đi gia đình, thật tội nghiệp.
- Alas: Chao ôi
Ví dụ:
Alas, all my stocks become worthless. I lost all my money.
=> Ôi chao, tất cả cổ phiếu của tôi thành vô giá trị rồi. Tôi mất hết tiền rồi.
- Oh, my dear: Ôi, trời ơi
Ví dụ:
Oh, my dear! You were adultery, weren’t you? You’ve broken my hart.
=> Ôi trời ơi! Anh đã ngoại tình phải không? Anh làm tim tôi tan vỡ mất rồi.
- Too bad: tệ quá
Ví dụ:
I’ve just failed in this exam, too bad!
=> Tớ vừa mới trượt kỳ thi này rồi, tệ quá!
- What a pity: Đáng tiếc thật
Ví dụ:
Jane and John has just broken. What a pity, they was a pefect couple.
=> Jane và John mới chia tay rồi. Thật đáng tiếc, họ đã từng là một cặp đôi hoàn hảo.
- What a sad thing it is: đáng buồn thật.
Ví dụ:
I heard that Marry’s hasband has just died in a car accident. What a sad thing it is!
=> Tôi nghe nói chồng Marry mới mất trong một tai nạn ô tô. Buồn quá!
- What nonsense: thật là vô nghĩa, vô ích, phí công sức
Ví dụ:
What nonsense! I did clean the floor but the dog stepped in with his dirty feet!
=> Thật là vô ích! Tớ đã lau nhà nhưng con chó đã bước vào với những chiếc chân bẩn thỉu của nó!
khi buồn chán
Bạn hãy lưu về và với một số câu cảm thán thông dụng trong tiếng Anh nhé. Đây là quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này của English4u!