10/05/2018, 22:47
Mét vuông m2, mét khối m3 trong tiếng Anh đọc là gì
Nếu bạn chưa từng sử dụng m², m³ trong giao tiếp hay văn nói rất có thể bạn sẽ gặp khó khăn để phát âm vì chúng không giống như các từ khác Mét vuông: Square metre Mét khối: cubic metre Ví dụ: 150 m²: one hundred fifty square metre 1000 m³: one thousand cubic metre ...
Nếu bạn chưa từng sử dụng m², m³ trong giao tiếp hay văn nói rất có thể bạn sẽ gặp khó khăn để phát âm vì chúng không giống như các từ khác
Mét vuông: Square metre
Mét khối: cubic metre
Ví dụ:
150 m²: one hundred fifty square metre
1000 m³: one thousand cubic metre
Xem thêm:
Mét vuông: Square metre
Mét khối: cubic metre
Ví dụ:
150 m²: one hundred fifty square metre
1000 m³: one thousand cubic metre
Xem thêm: