Mẫu bảng tổng hợp tình hình tiếp nhận kinh phí và chi BHXH
Mẫu bảng tổng hợp tình hình tiếp nhận kinh phí và chi BHXH Tổng hợp tình hình tiếp nhận kinh phí và chi BHXH Mẫu bảng tổng hợp tình hình tiếp nhận kinh phí và chi bảo hiểm xã hội là mẫu bảng tổng hợp ...
Mẫu bảng tổng hợp tình hình tiếp nhận kinh phí và chi BHXH
Mẫu bảng tổng hợp tình hình tiếp nhận kinh phí và chi bảo hiểm xã hội
là mẫu bảng tổng hợp được lập ra để tổng hơp về tình hình tiếp nhận kinh phí và chi bảo hiểm xã hội. Mẫu bảng tổng hợp gồm các phần tình hình kinh phí, tổng hợp kinh phí đề nghị quyết toán... Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về mẫu bảng tổng hợp tại đây.
Nội dung cơ bản của mẫu bảng tổng hợp tình hình tiếp nhận kinh phí và chi BHXH như sau:
Bảo hiểm xã hội |
Mẫu số B06 – BH |
........................... |
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN KINH PHÍ VÀ CHI BẢO HIỂM XÃ HỘI
Quý...............Năm.................
PHẦN I – TÌNH HÌNH KINH PHÍ
STT |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Tổng số |
Trong đó |
|
Ngân sách |
Quỹ |
||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
I |
Kinh phí quý trước chưa quyết toán chuyển sang |
01 |
|
|
|
II |
Kinh phí được cấp |
|
|
|
|
1 |
Cấp trong quý |
02 |
|
|
|
2 |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này |
03 |
|
|
|
III |
Kinh phí khác |
|
|
|
|
1 |
Thu trong quý |
04 |
|
|
|
2 |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này |
05 |
|
|
|
IV |
Kinh phí được sử dụng |
|
|
|
|
1 |
Tổng KP được sử dụng trong quý ( 06 = 01+ 02 + 04 ) |
06 |
|
|
|
2 |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này |
07 |
|
|
|
V |
Kinh phí đã chi đề nghị quyết toán |
|
|
|
|
1 |
Tổng kinh phí đã chi đề nghị quyết toán |
08 |
|
|
|
2 |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này |
09 |
|
|
|
VI |
Kinh phí chưa quyết toán chuyển kỳ sau ( 10 = 06 - 08 ) |
10 |
|
|
|
PHẦN II - TỔNG HỢP KINH PHÍ ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN CHI BẢO HIỂM XÃ HỘI
Mục |
Tiểu mục |
Nội dung |
Tổng số |
Do NSNN |
Do quỹ BHXH |
|||
Trong quý |
Luỹ kế từ đầu năm |
Trong quý |
Luỹ kế từ đầu năm |
Trong quý |
Luỹ kế từ đầu năm |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
124 |
Hỗ trợ quỹ BHXH |
|||||||
01 |
Bảo hiểm y tế cho đối tượng hưởng BHXH |
|||||||
02 |
Lương hưu |
|||||||
03 |
Ốm đau |
|||||||
04 |
Thai sản |
|||||||
05 |
Nghỉ dưỡng sức |
|||||||
06 |
Công nhân cao su |
|||||||
07 |
Mất sức lao động |
|||||||
08 |
Tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
|||||||
09 |
Mai táng phí |
|||||||
10 |
Tử tuất |
|||||||
11 |
Trang cấp dụng cụ chỉnh hình |
|||||||
12 |
Chi khám chữa bệnh bắt buộc |
|||||||
13 |
Chi khám chữa bệnh tự nguyện |
|||||||
14 |
Lệ phí chi trả |
|||||||
99 |
Khác |
|||||||
Cộng |
PHẦN III - PHÂN TÍCH CHI TIẾT CHI KHÁM CHỮA BỆNH
STT |
Nội dung |
Tổng số |
|
Trong quý |
Luỹ kế từ đầu năm |
||
A |
B |
1 |
2 |
I |
Chi khám chữa bệnh bắt buộc |
||
1 |
Chi cho y tế cơ sở |
||
2 |
Thanh toán cho cơ sở KCB |
||
Nội trú |
|||
Ngoại trú |
|||
3 |
Thanh toán trực tiếp cho người bệnh |
||
Nội trú |
|||
Ngoại trú |
|||
4 |
Chi khám chữa bệnh tự nguyện |
||
1 |
Chi cho y tế học đường |
||
2 |
Chi hỗ trợ mai táng phí |
||
3 |
Thanh toán cho cơ sở KCB |
||
Nội trú |
|||
Ngoại trú |
|||
4 |
Thanh toán trực tiếp cho người bệnh |
||
Cộng |