Make lunch có nghĩa là gì?

Make lunch có nghĩa là nấu bữa trưa, chuẩn bị bữa trưa. Ví dụ: She makes lunch by sandwiches and apples . (Cô ấy chuẩn bị cho bữa trưa bằng bánh mì và những trái táo). I’m going to come back home and help her make lunch. (Tôi sẽ quay trở về nhà và giúp cô ấy nấu bữa trưa). ...

Make lunch có nghĩa là nấu bữa trưa, chuẩn bị bữa trưa.

Ví dụ:

  • She makes lunch by sandwiches and apples. (Cô ấy chuẩn bị cho bữa trưa bằng bánh mì và những trái táo).
  • I’m going to come back home and help her make lunch. (Tôi sẽ quay trở về nhà và giúp cô ấy nấu bữa trưa).
  • You have all the things you need to make lunch. (Bạn có tất cả mọi thứ bạn cần để nấu bữa trưa).
  • How much time do you spend making lunch? (Bạn dành bao nhiêu thời gian để nấu bữa trưa?).
  • When I was cleaning room, my wife was making lunch. (Khi tôi đang lau dọn phòng, vợ tôi đang nấu bữa trưa).
0