Make dinner có nghĩa là gì?

Make dinner được dùng để diễn tả việc nấu hoặc chuẩn bị bữa tối. Ví dụ: We listened to music before making dinner . (Chúng tôi nghe nhạc trước khi nấu bữa tối). I came back home while she was making dinner . (Tôi quay trở về nhà trong khi cô ấy đang nấu bữa tối). My mom expected me ...

Make dinner được dùng để diễn tả việc nấu hoặc chuẩn bị bữa tối.

Ví dụ:

  • We listened to music before making dinner. (Chúng tôi nghe nhạc trước khi nấu bữa tối).
  • I came back home while she was making dinner. (Tôi quay trở về nhà trong khi cô ấy đang nấu bữa tối).
  • My mom expected me to make dinner for her. (Mẹ trông đợi tôi sẽ nấu bữa tối cho bà ấy).
  • Who will make dinner? (Ai sẽ nấu bữa tối?).
  • My father wouldn’t wait for me to get home and make dinner. (Bố không đợi tôi về nhà và nấu bữa tối).
0