Mã trường Đại học, Học viện, Cao đẳng năm 2018
Dưới đây là danh sách mã trường Đại học, Cao đẳng năm 2018 của toàn bộ các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, nghề trên toàn quốc. Trường Đại học và mã trường được sắp xếp theo các tỉnh, thành phố, và trên trình duyệt, bạn dùng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm trường ...
Dưới đây là danh sách mã trường Đại học, Cao đẳng năm 2018 của toàn bộ các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, nghề trên toàn quốc. Trường Đại học và mã trường được sắp xếp theo các tỉnh, thành phố, và trên trình duyệt, bạn dùng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm trường bạn muốn.
Mã trường | Tên trường |
---|---|
Mã trường Đại học tại Hà Nội | |
ANH | |
BKA | |
BPH | |
BVH | |
C20 | |
CCM | |
CM1 | |
CSH | |
DCH | |
DCN | |
DCQ | |
DDD | |
DDL | |
DDN | |
DKH | |
DKK | |
DKS | |
DLT | |
DLX | |
DMT | |
DNH | |
DNV | |
DPD | |
DQH | |
DQK | |
DTA | |
DTL | |
DYH | |
ETU | |
FBU | |
FPT | |
GHA | |
GNT | |
GTA | |
HBT | |
HCA | |
HCH | |
HCP | |
HEH | |
HFH | |
HGH | |
HNM | |
HPN | |
HQT | |
HTA | |
HTC | |
HTN | |
HVN | |
HVQ | |
HYD | |
KHA | |
KMA | |
KQH | |
KTA | |
LAH | |
LDA | |
LNH | |
LPH | |
MCA | |
MDA | |
MHN | |
MTC | |
MTH | |
NHF | |
NHH | |
NQH | |
NTH | |
NTU | |
NVH | |
PBH | |
PCH | |
PCS | |
PKH | |
QHE | |
QHF | |
QHI | |
QHL | |
QHQ | |
QHS | |
QHT | |
QHX | |
QHY | |
SKD | |
SPH | |
TDD | |
TDH | |
TLA | |
TMA | |
VHD | |
VHH | |
XDA | |
YHB | |
YQH | |
YTC | |
ZNH | |
Mã trường Đại học tại TP. Hồ Chí Minh | |
ANS | |
BVS | |
CM3 | |
CSS | |
CVN | |
DCG | |
DCT | |
DHV | |
DKC | |
DLS | |
DMS | |
DNT | |
DSD | |
DSG | |
DTH | |
DTM | |
DTT | |
DVH | |
DVL | |
GSA | |
GTS | |
HBU | |
HCS | |
HHK | |
HUI | |
HVC | |
KSA | |
KTC | |
KTS | |
LPS | |
MBS | |
MTS | |
NHS | |
NLS | |
NTS | |
NTT | |
NVS | |
QSB | |
QSC | |
QSK | |
QSQ | |
QST | |
QSX | |
QSY | |
SGD | |
SPK | |
SPS | |
STS | |
TDS | |
TLS | |
TTQ | |
TYS | |
VHS | |
VPH | |
YDS | |
ZPH | |
Mã trường Đại học tại Hải Phòng | |
DHP | |
HHA | |
THP | |
YPB | |
Mã trường Đại học tại Thái Bình | |
C26 | |
DTB | |
YTB | |
Mã trường Đại học tại Thái Nguyên | |
C12 | |
DTC | |
DTE | |
DTF | |
DTK | |
DTN | |
DTQ | |
DTS | |
DTY | |
DTZ | |
DVB | |
Mã trường Đại học tại Bắc Ninh | |
C19 | |
DBH | |
DDA | |
HCB | |
HCN | |
LCH | |
LCS | |
NHB | |
TDB | |
UKB | |
Mã trường Đại học tại Thừa Thiên Huế | |
C33 | |
DHA | |
DHC | |
DHD | |
DHF | |
DHK | |
DHL | |
DHN | |
DHS | |
DHT | |
DHY | |
DPX | |
HVA | |
Mã trường Đại học tại Đà Nẵng | |
DAD | |
DDC | |
DDF | |
DDI | |
DDK | |
DDQ | |
DDS | |
DDT | |
DDV | |
DDY | |
KTD | |
TTD | |
YDN | |
Mã trường Đại học tại Cần Thơ | |
C55 | |
DNC | |
DTD | |
KCC | |
TCT | |
YCT | |
Mã trường Đại học tại Đồng Nai | |
DCD | |
DLH | |
DMD | |
DNU | |
LBH | |
LBS | |
LNS | |
Mã trường Đại học tại Bình Dương | |
DBD | |
DKB | |
EIU | |
SNH | |
TDM | |
VGU | |
ZCH | |
Mã trường Đại học tại Hà Giang | |
C05 | |
Mã trường Đại học tại Cao Bằng | |
C06 | |
Mã trường Đại học tại Lai Châu | |
CLC | |
Mã trường Đại học tại Điện Biên | |
C62 | |
Mã trường Đại học tại Lào Cai | |
C08 | |
DTP | |
Mã trường Đại học tại Tuyên Quang | |
TQU | |
Mã trường Đại học tại Lạng Sơn | |
C10 | |
Mã trường Đại học tại Bắc Kạn | |
C11 | |
Mã trường Đại học tại Yên Bái | |
C13 | |
Mã trường Đại học tại Sơn La | |
C14 | |
TTB | |
Mã trường Đại học tại Phú Thọ | |
THV | |
VUI | |
Mã trường Đại học tại Vĩnh Phúc | |
C16 | |
DVP | |
SP2 | |
TGH | |
Mã trường Đại học tại Quảng Ninh | |
DDM | |
HLU | |
Mã trường Đại học tại Bắc Giang | |
C18 | |
DBG | |
Mã trường Đại học tại Hải Dương | |
C21 | |
DDB | |
DKT | |
DKY | |
SDU | |
Mã trường Đại học tại Hưng Yên | |
C22 | |
DCA | |
DFA | |
SKH | |
THU | |
Mã trường Đại học tại Nam Định | |
C25 | |
DTV | |
SKN | |
YDD | |
Mã trường Đại học tại Hòa Bình | |
C23 | |
Mã trường Đại học tại Hà Nam | |
C24 | |
Mã trường Đại học tại Ninh Bình | |
DNB | |
Mã trường Đại học tại Thanh Hóa | |
CTO | |
DVD | |
HDT | |
Mã trường Đại học tại Nghệ An | |
C29 | |
CEA | |
CVV | |
DCV | |
DVX | |
SKV | |
TDV | |
YKV | |
Mã trường Đại học tại Hà Tĩnh | |
HHT | |
Mã trường Đại học tại Quảng Bình | |
DQB | |
Mã trường Đại học tại Quảng Trị | |
C32 | |
DHQ | |
Mã trường Đại học tại Quảng Nam | |
DPC | |
DQU | |
Mã trường Đại học tại Quảng Ngãi | |
DKQ | |
DPQ | |
IUQ | |
Mã trường Đại học tại Bình Định | |
C37 | |
DQN | |
DQT | |
Mã trường Đại học tại Phú Yên | |
DPY | |
NHP | |
XDT | |
Mã trường Đại học tại Khánh Hòa | |
CM2 | |
HQH | |
KGH | |
TBD | |
TCU | |
TSN | |
TTH | |
UKH | |
Mã trường Đại học tại Ninh Thuận | |
C45 | |
NLN | |
Mã trường Đại học tại Bình Thuận | |
C47 | |
DPT | |
Mã trường Đại học tại Đắk Lắk | |
BMU | |
C40 | |
TTN | |
Mã trường Đại học tại Gia Lai | |
C38 | |
NLG | |
Mã trường Đại học tại Kon Tum | |
C36 | |
DDP | |
Mã trường Đại học tại Lâm Đồng | |
C42 | |
DYD | |
TDL | |
Mã trường Đại học tại Long An | |
C49 | |
DLA | |
TTU | |
Mã trường Đại học tại Bà Rịa - Vũng Tàu | |
BVU | |
C52 | |
PVU | |
Mã trường Đại học tại Kiên Giang | |
C54 | |
TKG | |
Mã trường Đại học tại Vĩnh Long | |
C57 | |
DCL | |
MTU | |
VLU | |
Mã trường Đại học tại Hậu Giang | |
D64 | |
VTT | |
Mã trường Đại học tại Bình Phước | |
C43 | |
Mã trường Đại học tại Tây Ninh | |
C46 | |
Mã trường Đại học tại Đồng Tháp | |
SPD | |
Mã trường Đại học tại An Giang | |
TAG | |
Mã trường Đại học tại Tiền Giang | |
TTG | |
Mã trường Đại học tại Bến Tre | |
C56 | |
Mã trường Đại học tại Trà Vinh | |
DVT | |
Mã trường Đại học tại Sóc Trăng | |
C59 | |
Mã trường Đại học tại Bạc Liêu | |
DBL |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.