Mã Bưu chính bưu điện Tiền Giang, Zip/Postal Code Tiền Giang 860000
Mã bưu chính bưu điện Tiền Giang là 860000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Tiền Giang cập nhật mới nhất của từng bưu điện địa phương. Đây là mã số được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận, nên có thể áp dụng toàn cầu, giúp xác định vị trí, thông tin của các bưu điện, đơn vị hành ...
Mã bưu chính bưu điện Tiền Giang là 860000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Tiền Giang cập nhật mới nhất của từng bưu điện địa phương. Đây là mã số được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận, nên có thể áp dụng toàn cầu, giúp xác định vị trí, thông tin của các bưu điện, đơn vị hành chính trên toàn thế giới.
Mã bưu điện Tiền Giang
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 860000 | Mỹ Tho | 1 | 59, đường 30/4, P1, TP Mỹ Tho | 3873214 |
2 | 861000 | Chợ Mỹ Tho | 3 | 46-48 Lê Lợi P1 | 3877801 |
3 | 861070 | Mỹ Tho 2 | 3 | 80 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 | 3875094 |
4 | 861400 | Yersin | 3 | 71A, Yersin, Phường 4, Mỹ Tho | 3977171 |
5 | 861710 | Trung Lương | 3 | Khu phố Trung Lương, P10 | 3855414 |
6 | 861740 | Tân Mỹ Chánh | 3 | Ấp Tân Tỉnh B,Tân Mỹ Chánh | 3851626 |
7 | 862000 | Chợ Gạo | 2 | 129, Ô 1khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo | 3835224 |
8 | 862120 | Thanh Bình | 3 | Ấp Bình Long, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo | 898031 |
9 | 862140 | Thủ Khoa Huân | 3 | Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo | 836363 |
10 | 862200 | Bến Tranh | 3 | Ấp Phú Lương A, xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo | 845001 |
11 | 862250 | Xuân Đông | 3 | Ấp Tân Thạnh, xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo | 892000 |
12 | 862400 | Gò Công Tây | 2 | Ấp Hạ, TT Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây | 3838351 |
13 | 862450 | Thành Công | 3 | Ấp Thành Nhứt, xã Thành Công, H.Gò Công Tây | 891001 |
14 | 862480 | Đồng Sơn | 3 | Ấp Thạnh Thới, xã Đồng Sơn, H. Gò Công Tây | 996777 |
15 | 862500 | Thạnh Nhựt | 3 | Ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, H.Gò Công Tây | 997019 |
16 | 862550 | Tân Phú | 3 | Ấp Tân Thạnh, xã Tân Phú, H. Gò Công Tây | 890303 |
17 | 862590 | Long Bình | 3 | Ấp Khương Ninh, xã Long Bình, H. Gò Công Tây | 830250 |
18 | 862700 | Thị xã Gò Công | 2 | 4, đường Hai Bà Trưng, phường 2, TX Gò Công | 3841647 |
19 | 862880 | Bình Đông | 3 | Ấp Trí Đồ, xã Bình Đông, TX Gò Công | 540022 |
20 | 863000 | Gò Công Đông | 2 | Khu phố Hòa Thơm,TT Tân Hòa,H. Gò Công Đông | 3846112 |
21 | 863050 | Tân Thành | 3 | Ấp Cầu Muống, Tân Thành, huyện Gò Công Đông | 3946800 |
22 | 863100 | Vàm Láng | 3 | Ấp Lăng, Vàm Láng, huyện Gò Công Đông | 3847233 |
23 | 863140 | Tân Tây | 3 | Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông | 3840033 |
24 | 863280 | Phú Đông | 3 | Ấp Lý Quàn 1, xã Phú Đông, H. Gò Công Tây | 944128 |
25 | 863400 | Châu Thành | 2 | Ấp Cá, Thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành | 3831200 |
26 | 863500 | Long Định | 3 | Ấp Mới, xã Long Định, huyện Châu Thành | 832000 |
27 | 863550 | Dưỡng Điềm | 3 | Ấp Hòa, xã Dưỡng Điềm, huyện Châu Thành | 627838 |
28 | 863630 | Vĩnh Kim | 3 | Ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành | 833717 |
29 | 863720 | Bình Đức | 3 | Ấp Chợ x ã Bình Đức | 3853214 |
30 | 863900 | Tân Phước | 2 | Khu 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước | 3848002 |
31 | 863990 | Phú Mỹ | 3 | Phú Hữu, Phú Mỹ, Tân Phước | 3849063 |
32 | 864100 | Cai Lậy | 2 | 62, đường Quốc lộ 1A, TT Cai Lậy, huyện Cai Lậy | 3826503 |
33 | 864186 | Nhị Quý | 3 | Ấp Quý Thạnh, xã Tân Hội, huyện Cái Lậy | 814001 |
34 | 864230 | Mỹ Phước Tây | 3 | Ấp Kinh 12, xã Mỹ Phước Tây, huyện Cái Lậy | 827363 |
35 | 864260 | Thạnh Lộc | 3 | Ấp 3, xã Thạnh Lộc, huyện Cái Lậy | 813002 |
36 | 864270 | Bình Phú | 3 | Ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cái Lậy | 816001 |
37 | 864400 | Tân Phong | 3 | Ấp Tân Bường B, xã Tân Phong, huyện Cái Lậy | 810001 |
38 | 864440 | Ba Dừa | 3 | Ấp 17, xã Long Trung, huyện Cái Lậy | 811662 |
39 | 864510 | Tam Bình | 3 | Ấp Bình Thuận, xã Tam Bình, huyện Cái Lậy | 828363 |
40 | 864700 | Cái Bè | 2 | Khu 1A, TT Cái Bè, huyện Cái Bè | 3923666 |
41 | 864810 | Thiên Hộ | 3 | Ấp Hậu Phú 1, xã Hậu Mỹ Bắc A, Huyện Cái Bè | 822666 |
42 | 864830 | Hòa Khánh | 3 | Ấp Hòa Phúc, xã Hòa Khánh, Huyện Cái Bè | 819428 |
43 | 864910 | Mỹ Đức Tây | 3 | Ấp Mỹ Nghĩa 1, xã Mỹ Đức Tây, Huyện Cái Bè | 746301 |
44 | 864950 | Tân Thanh | 3 | Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè | 920000 |
45 | 864970 | An Hữu | 3 | Ấp 4, xã An Hữu, Huyện Cái Bè | 817800 |
Mã bưu điện Tiền Giang cũng có thể gọi là mã bưu chính, mã thư tín. Trong khi tại Mỹ họ gọi là Zip Code, quốc tế thì dùng từ Postal Code, tất cả đều đại diện chung cho một mã dùng để định danh các bưu điện. Mã bưu chính Tiền Giang gồm 6 chữ số, tuân theo nguyên tắc sau:
-2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Tiền Giang là 86
-2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
-Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
-Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Trên đây, yeutrithuc.com đã liệt kê đầy đủ danh sách Mã Bưu chính bưu điện Tiền Giang, Zip/Postal Code Tiền Giang với cả địa chỉ, số điện thoại liên lạc đi kèm. Bạn có thể tra cứu dễ dàng để điền cho đúng mã bưu điện gần nơi mình ở nhất.