Mã Bưu chính bưu điện Thừa Thiên – Huế, Zip/Postal Code Huế 530000
Mã bưu chính bưu điện Thừa Thiên – Huế là 250000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Thừa Thiên Huế cập nhật mới nhất. Nếu các dịch vụ yêu cầu mã số đại diện cho toàn bộ Thừa Thiên – Huế thì bạn chỉ cần ghi 530000 hoặc bất kỳ số nào trong dãy số 53xxxx đều được. Chúng được Liên minh Bưu ...
Mã bưu chính bưu điện Thừa Thiên – Huế là 250000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Thừa Thiên Huế cập nhật mới nhất. Nếu các dịch vụ yêu cầu mã số đại diện cho toàn bộ Thừa Thiên – Huế thì bạn chỉ cần ghi 530000 hoặc bất kỳ số nào trong dãy số 53xxxx đều được. Chúng được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận, dùng để mã hóa địa chỉ và thông tin của các bưu điện, đơn vị hành chính trên toàn thế giới.
Mã bưu điện Thừa Thiên – Huế
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 530000 | TP Huế | 1 | Số 8 Hoàng Hoa Thám Phường Vĩnh Ninh TP Huế | 3502504-3839199 |
2 | 531000 | Bến Ngự | 3 | 21 Phan Bội Châu Phường Vĩnh Ninh Huế | 3826171 |
3 | 531010 | Lý Thường Kiệt | 3 | 14B Lý Thường Kiệt Phường Vĩnh Ninh Huế | 3825840 |
4 | 531150 | Lê Lợi | 3 | 49 Lê Lợi Phường Phú Nhuận Huế | 3832072 |
5 | 531600 | Trần Hưng Đạo | 3 | 91 Trần Hưng Đạo Phường Phú Hoà TP Huế | 3531927 |
6 | 531940 | Nhật Lệ | 3 | 86 Nhật Lệ Phường Thuận Thành Huế | 3529823 |
7 | 531950 | Huế Thành | 3 | 27 Mai Thúc Loan Phường Thuận Thành TP Huế | 3523110 |
8 | 532350 | Tây Lộc | 3 | 136 Hoàng Diệu Phường Tây Lộc TP Huế | 3523113 |
9 | 532950 | An Hòa | 3 | 696 Lê Duẫn Phường An Hoà Huế | 3523107 |
10 | 533040 | Huế Ga | 3 | 2 Bùi Thị Xuân Phường Phường Đúc – Khu vực Ga Huế- TP Huế | 3823109 |
11 | 533500 | Trần Phú | 3 | 54 Đoàn Hữu Trưng Phường Phước Vĩnh Huế | 3821142 |
12 | 534600 | Quảng Điền | 2 | Thôn Thủ Lễ Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 3554232 |
13 | 534640 | Quảng Công | 3 | Thôn 5 xã Quảng Công huyện Quảng Điền | 3555020 |
14 | 534810 | Quảng Thành | 3 | Thôn Thanh Hà xã Quảng Thành huyện Quảng Điền | 3556281 |
15 | 534900 | Phong Điền | 2 | Thôn Trạch Thượng 1 TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 3551210 |
16 | 534960 | Điền Hòa | 3 | Cụm 5 xã Điền Hoà huyện Phong Điền | 3553710 |
17 | 535140 | An Lỗ | 3 | Thôn Bồ Điền xã Phong An huyện Phong Điền | 3551815 |
18 | 535300 | Hương Trà | 2 | Khu vực 9 Thị trấn Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 3558888 |
19 | 535390 | Bình Điền | 3 | Thôn Bình Lợi xã Bình Điền huyện Hương Trà | 3550265 |
20 | 535700 | A Lưới | 2 | Cụm 5 TT A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 3878933 |
21 | 536100 | Hương Thủy | 2 | Phường Phú Bài Thị xã Hương Thuỷ, TT Huế | 3861210 |
22 | 536102 | Kiốt Công Nghiệp | 3 | Khu 8 Phường Phú bài TX Hương Thuỷ | 3851237 |
23 | 536160 | Thủy Châu | 3 | Thôn Châu Sơn Phường Thuỷ Châu TX Hương Thuỷ | 3861244 |
24 | 536200 | Thủy Dương | 3 | Thôn 2 Phường Thuỷ Dương TX Hương Thuỷ | 3865116 |
25 | 536400 | Nam Đông | 2 | Khu vực 2 Thị trấn Khe Tre, Nam Đông, TT Huế | 3875312 |
26 | 536700 | Phú Vang | 2 | Thôn Hoà Tây Xã Phú Đa huyện Phú Vang | 3868348 |
27 | 536750 | Cửa Thuận | 3 | Thôn An Hải Thị trấn Thuận An Phú Vang | 3866101 |
28 | 536810 | Trung Đông | 3 | Thôn Trung Đông xã Phú Thượng Huyện Phú Vang TT Huế | 3860501 |
29 | 537100 | Phú Lộc | 2 | Khu vực 2 Thị Trấn Phú Lộc, Phú lộc, Thừa Thiên Huế | 3871279 |
30 | 537150 | Tư Hiền | 3 | Thôn Hiền Vân 1 Xã Vinh Hiền Huyện Phú Lộc TT Huế | 3874721 |
31 | 537180 | Phụng Chánh | 3 | Thôn Phụng Chánh Xã Vinh Hưng Phú Lộc | 3874719 |
32 | 537200 | Truồi | 3 | Thôn Xuân Lai Xã Lộc An Phú Lộc | 3874361 |
33 | 537230 | La Sơn | 3 | Thôn Vinh Sơn Xã Lộc Sơn Phú Lộc | 3874201 |
34 | 537340 | Thừa Lưu | 3 | Thôn Trung Kiền Xã Lộc Tiến Phú Lộc | 3872288 |
35 | 537360 | Lăng Cô | 3 | Thôn An Cư Tân Thị trấn Lăng Cô Phú Lộc | 3874111 |
Tên gọi mã Zip Code dùng ở Hoa Kỳ, còn thế giới chuẩn chung là mã Postal Code. Ở Việt Nam mình thì có khá nhiều tên, mã bưu chính, mã bưu điện hoặc mã thư tín đều được. Mã bưu điện Thừa Thiên – Huế gồm 6 chữ số, tuân theo nguyên tắc:
-2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Thừa Thiên Huế là 53
-2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
-Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
-Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Hy vọng danh sách Mã Bưu chính bưu điện Thừa Thiên – Huế, Zip/Postal Code Thừa Thiên Huế trên đây của yeutrithuc.com sẽ giúp ích cho bạn. Nhờ vào dãy số này mà người ta sẽ tra cứu địa chỉ, thông tin của bưu điện cụ thể thay vì phải đọc địa chỉ ghi trên thư, vì nếu ghi bằng tiếng nước ngoài sẽ rất khó khăn.