Like và As
- What a beautiful house! It’s like a palace. (Không nói “as a palace”). (Ngối nhà mới đẹp làm sao! Trông như một dinh thự vậy). - “What does George do?” “He’s a teacher, ...
- What a beautiful house! It’s like a palace.
(Không nói “as a palace”).
(Ngối nhà mới đẹp làm sao! Trông như một dinh thự vậy).
- “What does George do?” “He’s a teacher, like me”.
(“George làm nghề gì?” “Anh ấy là giáo viên như tôi”).
- Why do you always talk about boring things like your job?
(Tại sao anh luôn nói về những điều nhàm chán như việc làm của anh?)
- Be careful! The floor has been polished. It’s like walking on ice.
(Hãy cẩn thận! Sàn nhà vừa được đánh bóng. Nó trơn như đi trên băng vậy).
- It’s raining again. I hate weather like this.
(Trời lại mưa.Tôi ghét thời tiết như thế này quá).
Like là một giới từ (preposition). Vì vậy nó được theo sau bởi một danh từ (“like a palace / like your job”), một đại từ (“Like me /like this) hoặc- ing (“like walking”). Bạn cũng có thể nói “like”? (Someone / something) –ing”.
- “What’s that noise?” “It sounds like a baby crying”.
(“Tiếng gì thế?” “Nghe như tiếng con nít khóc ấy”)
b) Chúng ta dùng as ( không dùng “like”) trước một chủ từ + động từ:
- Don’t move anything. Leave everything as it is.
(Đừng di chuyển bất cứ vật gì. Hãy để yên mọi thứ tại chỗ).
Hãy so sánh like và as trong hai câu sau:
- You should have done it like this. (like + đại từ)
(Đáng lẽ anh nên làm như thế này).
- You should have done it as / showed you. (As + chủ từ + động từ).
(Đáng lẽ anh phải làm như tôi đã chỉ anh).
Nhưng chúng ta dùng Such as (= for example) không có động từ:
- Some sports, such as motor-racing, can be dangerous.
(Vài môn thể thao, chẳng hạn như đua xe hơi có thể nguy hiểm).
Hãy lưu ý rằng chúng ta nói as usual:
- You’re late as usual.
(Anh lại đi trễ như mọi khi).
- Do as you are told! (= Do what you are told).
(Hãy làm theo những gì anh ta được dặn dò).
- They did as they promised.(= They did what they promised)
(Họ đã làm như họ đã hứa).
Bạn cũng có thể nói as you know / as we expected / as i said vv...:
- As you know, it’s Tom’s birthday next week. (= you know this already).
(Như bạn biết đấy, tuần sau là sinh nhật của Tom).
- Ann failed her driving test, as we expected.
(Đúng như chúng ta đã nghĩ, Ann không đậu kỳ thi lấy bằng lái).
- She looks beautiful – like a princess. (She isn’t really a princess).
(Cô ta trông đẹp như một nàng công chúa.) (thực ra cô ấy không phải là công chúa).
- Everyone is ill at home. Our house is like a hospital. (it isn’t really a hospital)
(Mọi người đều bệnh phải nằm bẹp ở nhà. Nhà tôi như một bệnh viện ấy) (thực ra nó không phải là bệnh viện).
Chúng ta dùng as + danh từ để nói rằng một điều gì đó thực sự đã hoặc hiện diễn ra (nhất là khi chúng ta nói về nghề nghiệp của ai, hay cách chúng ta sử dụng một thứ gì):
- A few years ago I worked as a bus driver. (I really was a bus driver).
(Cách đây vài năm tôi làm nghề tài xế xe buýt). (Tôi thực sự đã là một tài xế xe buýt).
- Sue has just fount a job as a hospital. (so it really was a hospital)
(Trong chiến tranh khách sạn này được dùng làm bệnh viện).
- We haven’t got a car, so we use the garage as a workshop.
(Chúng tôi chưa có xe hơi, vì thế chúng tôi dùng ga-ra làm nhà xưởng).