10/05/2018, 22:33
Khối D02 gồm những ngành nào, thi môn gì? Danh sách trường đại học tuyển sinh khối D2
Khối D là khối có số lượng tổ hợp môn nhiều nhất do liên quan tới các ngôn ngữ, tuy nhiên những khối D đó hường ít trường tuyển sinh vì chỉ tuyển đặc thù theo ngành đó. Khối D02 gồm tổ hợp 3 môn (Văn - Toán - tiếng Nga) cũng có một số trường tuyển sinh nhưng đa số là các ngành tiếng Nga Tên ...
Khối D là khối có số lượng tổ hợp môn nhiều nhất do liên quan tới các ngôn ngữ, tuy nhiên những khối D đó hường ít trường tuyển sinh vì chỉ tuyển đặc thù theo ngành đó. Khối D02 gồm tổ hợp 3 môn (Văn - Toán - tiếng Nga) cũng có một số trường tuyển sinh nhưng đa số là các ngành tiếng Nga
Xem thêm:
Tên Trường | Ngành học | Khối tuyển sinh |
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | Ngôn ngữ Nga | D01 ; D02 ; D78 ; D96 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Ngôn ngữ Nga | D01 ; D02 ; D15 ; D42 |
Đại học Dân lập Hải Phòng | Việt Nam học | A00C00D01D02D03D04D06D14 |
Đại học Dân lập Hải Phòng | Quản trị kinh doanh | A00A01D01D02D03D04D06 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn | Thiết kế công nghiệp | A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D78D79D80D81D8 2D83NK1NK2NK3NK4NK5NK6 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D78D79D80D8 1D82D83 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ thông tin | A00A01D01D02D03D04D05D06D07D21D22D23D24D25D26D27D2 8D29D30 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D9 3D94D95 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D9 3D94D95 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D9 3D94D95 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D9 3D94D95 |
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Nga | A01 ; D01 ; D02 ; D66 |
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83 |
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Nhật | D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83 |
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | Đông Nam Á học | A01D01D02D03D04D05D06D15D41D42D43D44D45D78D79D80D8 1D82D83 |
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | Xã hội học | A01D01D02D03D04D05D06D15D41D42D43D44D45D78D79D80D8 1D82D83 |
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | Công tác xã hội | A01D01D02D03D04D05D06D15D41D42D43D44D45D78D79D80D8 1D82D83 |
Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Nga | D01 ; D02 |
Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | Ngôn ngữ Nga | D01 ; D02 |
Đại học Ngoại thương | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật | A00A01D01D02D03D04D06D07 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | Sư phạm Tiếng Nga | D01 ; D02 ; D78 ; D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ Nga | D01 ; D02 ; D78 ; D90 |
Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | Luật | C00 ; D01 ; D02 ; D03 |
Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | Luật kinh doanh* | A00 ; D01 ; D02 ; D03 |
Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | A00A01D01D02D03D04D05D06D72D73D74D75D76D77 |
Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội | Kế toán, phân tích và kiểm toán* | A00A01D01D02D03D04D05D06D72D73D74D75D76D77 |
Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội | Hệ thống thông tin quản lý | A00A01D01D02D03D04D05D06D72D73D74D75D76D77 |
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | Sư phạm Ngữ văn | C00C14D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Hán Nôm | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Việt Nam học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Quốc tế học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Đông phương học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D84 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Triết học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D85 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Tôn giáo học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D86 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Lịch sử | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D87 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D88 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D89 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Chính trị học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D90 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã hội học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D91 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Nhân học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D92 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Tâm lý học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D93 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Báo chí | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D94 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Thông tin học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D95 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoa học thư viện | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D96 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Lưu trữ học | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D97 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D98 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Quản trị khách sạn | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D99 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoa học quản lý | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D100 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Quản trị văn phòng | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D101 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Quan hệ công chúng. | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D102 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | Công tác xã hội | A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D103 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Nga | D01 ; D02 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Quản lí giáo dục | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục Tiểu học | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục Đặc biệt | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục chính trị | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Ngữ văn | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tiếng Pháp | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Việt Nam học | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Văn học | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học (Tâm lý học học) | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học giáo dục... | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Công tác xã hội | D01 ; D02 ; D03 |
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | Sư phạm Tiếng Nga | D01 ; D02 ; D78 ; D80 |
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Nga | D01 ; D02 ; D78 ; D80 |
Đại học Thành Đô | Quản trị kinh doanh | A00 ; A01 ; D01 ; D02 |
Đại học Thành Đô | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 ; A01 ; D01 ; D02 |
Đại học Thành Đô | Công nghệ thông tin | A00 ; A01 ; D01 ; D02 |
Đại học Thành Đô | Kế toán | A00 ; A01 ; D01 ; D02 |
Đại học Hải Phòng | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 ; D02 ; D03 ; D04 |
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | Văn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa) | C00 ; D01 ; D02 ; R05 |
Xem thêm: