08/02/2018, 16:43
Khối A1 gồm những ngành nào, trường nào và thi môn gì ?
Khối A1 thi những môn gì ? Những bạn đăng ký sẽ phải thi 3 môn là: Toán , Lý và thời gian làm bài như sau: Toán – 180 phút ; Lý & Tiếng Anh: 90 Phút Khối A1 gồm những ngành nào ? Khối , Ban Mã Ngành Ngành A1 D520101 Cơ kỹ ...
Khối A1 thi những môn gì ?
Những bạn đăng ký sẽ phải thi 3 môn là: Toán , Lý và thời gian làm bài như sau: Toán – 180 phút ; Lý & Tiếng Anh: 90 Phút

Khối A1 gồm những ngành nào ?
| Khối , Ban | Mã Ngành | Ngành |
|---|---|---|
| A1 | D520101 | Cơ kỹ thuật |
| A1 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí |
| A1 | D520114 | Kỹ thuật cơ điện tử |
| A1 | D520120 | Kỹ thuật hàng không |
| A1 | D520122 | Kỹ thuật tàu thủy |
| A1 | D520115 | Kỹ thuật nhiệt |
| A1 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (*) |
| A1 | D510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (*) |
| A1 | D510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (*) |
| A1 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử |
| A1 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| A1 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
| A1 | D520212 | Kỹ thuật y sinh |
| A1 | D520214 | Kỹ thuật |
| A1 | D480102 | Truyền thông và mạng máy tính |
| A1 | D480101 | Khoa học máy tính |
| A1 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm |
| A1 | D480104 | Hệ thống thông tin |
| A1 | D460112 | Toán-Tin ứng dụng |
| A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
| A1 | D510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá(*) |
| A1 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông(*) |
| A1 | D520309 | Kỹ thuật vật liệu |
| A1 | D520310 | Kỹ thuật vật liệu kim loại |
| A1 | D540201 | Kỹ thuật dệt |
| A1 | D540204 | Công nghệ may |
| A1 | D140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
| A1 | D520401 | Vật lý kỹ thuật |
| A1 | D520402 | Kỹ thuật hạt nhân |
| A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | D510604 | Kinh tế công nghiệp |
| A1 | D510601 | Quản lý công nghiệp |
| A1 | D340201 | Tài chính-Ngân hàng |
| A1 | D340301 | Kế toán |
| A1 | D520114 | Kỹ thuật cơ điện tử |
| A1 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
| A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
| A1 | D480101 | Khoa học máy tính |
| A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng |
| A1 | D520207 | Kỹ thuật Điện tử, truyền thông (mới) |
| A1 | D480201 | Công nghệ thông tin (mới) |
| A1 | D580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| A1 | D580301 | Kinh tế xây dựng |
| A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | D340201 | Tài chính- Ngân hàng |
| A1 | D340301 | Kế toán |
| A1 | C340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | C340301 | Kế toán |
| A1 | C340201 | Tài chính -ngân hàng |
| A1 | C480201 | Công nghệ thông tin |
| A1 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
| A1 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
| A1 | C580302 | Quản lý xây dựng |
| A1 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng |
| A1 | D340301 | Kế toán |
| A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm (mới) |
| A1 | C340301 | Kế toán |
| A1 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng |
| A1 | C340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | D320201 | Thông tin học |
| A1 | D310206 | Quan hệ quốc tế |
| A1 | D220113 | Việt Nam Học |
| A1 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
| A1 | D510601 | Quản lí công nghiệp |
| A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
| A1 | D510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
| A1 | D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
| A1 | D510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
| A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | D340201 | Tài chính ngân hàng |
| A1 | D340301 | Kế toán |
| A1 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| A1 | C510601 | Quản lí công nghiệp |
| A1 | C480201 | Công nghệ thông tin |
| A1 | C510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa |
| A1 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông |
| A1 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
| A1 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
| A1 | C340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | C340201 | Tài chính ngân hàng |
| A1 | C340301 | Kế toán |
| A1 | D540202 | Công nghệ sợi, dệt |
| A1 | D540204 | Công nghệ may |
| A1 | D540101 | Công nghệ thực phẩm |
| A1 | D480201 | Công nghệ Thông tin |
| A1 | D510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
| A1 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
| A1 | D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
| A1 | D510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí |
| A1 | D340301 | Kế toán |
| A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | D340201 | Tài Chính - Ngân hàng |
| A1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt |
| A1 | C540204 | Công nghệ may |
| A1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm |
| A1 | C480201 | Công nghệ Thông tin |
| A1 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
| A1 | C510301 | Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử |
| A1 | D340404 | Quản trị nhân lực |
| A1 | D340301 | Kế toán |
| A1 | D340202 | Bảo hiểm |
| A1 | D760101 | Công tác xã hội |
| A1 | D440221 | Khí tượng học (mới) |
| A1 | D440224 | Thủy văn (mới) |
| A1 | D510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường (mới) |
| A1 | D520503 | Kĩ thuật Trắc địa - Bản đồ (mới) |
| A1 | D850103 | Quản lí đất đai (mới) |
| A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
| A1 | D340301 | Kế toán |
| A1 | D850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường (mới) |
| A1 | D520501 | Kỹ thuật địa chất |
| A1 | D850199 | Quản lý biển |
| A1 | D440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
| A1 | D440299 | Khí tượng thủy văn biển |
| A1 | C480202 | Tin học ứng dụng |
| A1 | C440221 | Khí tượng học (mới) |
| A1 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường |
| A1 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật Trắc địa |
| A1 | C850103 | Quản lí đất đai |
| A1 | C340301 | Kế toán |
| A1 | C340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước (mới) |
| A1 | C515901 | Công nghệ kĩ thuật địa chất (mới) |
| A1 | C380201 | Dịch vụ pháp lý |
| A1 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật Điện,điện tử |
| A1 | D580201 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng. |
| A1 | D480299 | An toàn thông tin (mới) |
| A1 | D480203 | Công nghệ đa phương tiện |
| A1 | C360708 | Quan hệ công chúng |
| A1 | D310101 | Kinh tế |
| A1 | D340107 | Quản trị khách sạn |
| A1 | D340115 | Marketing |
| A1 | D340116 | Bất động sản |
| A1 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng |
| A1 | D340301 | Kế toán |
| A1 | D340404 | Quản trị nhân lực |
| A1 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lí |
| A1 | D380101 | Luật |
| A1 | D480101 | Khoa học máy tính |
| A1 | D110105 | Thống kê kinh tế |
| A1 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế |
| A1 | D110107 | Kinh tế tài nguyên |
| A1 | D110109 | Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) |
| A1 | D850201 | Bảo hộ lao động |
| A1 | D340408 | Quan hệ lao động |
| A1 | D850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên * |
| A1 | D440301 | Khoa học môi trường |
| A1 | D480104 | Hệ thống thông tin |
| A1 | D340301 | Kế toán |
| A1 | D310101 | Kinh tế |
| A1 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp |
| A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
| A1 | D850103 | Quản lý đất đai |
| A1 | D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản |
| A1 | D510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
| A1 | D620202 | Lâm nghiệp đô thị |
| A1 | D620205 | Lâm sinh |
| A1 | D620211 | Quản lý tài nguyên rừng ( Kiểm lâm ) |
| A1 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí |
| A1 | D510210 | Công thôn |
| A1 | D620102 | Khuyến nông |
| A1 | D620201 | Lâm nghiệp |
| A1 | D515402 | Công nghệ vật liệu |
| A1 | C620205 | Lâm sinh |
| A1 | D380101 | Luật học |
| A1 | D380109 | Luật kinh doanh |
| A1 | D140209 | Sư phạm Toán học |
| A1 | D140211 | Sư phạm Vật lý |
| A1 | D140212 | Sư phạm Hóa học |
| A1 | D140213 | Sư phạm Sinh học |
| A1 | D460101 | Toán học |
| A1 | D460115 | Toán cơ |
| A1 | D480105 | Máy tính và Khoa học thông tin |
| A1 | D440102 | Vật lý học |
| A1 | D430122 | Khoa học vật liệu |
| A1 | D510207 | Công nghệ kĩ thuật hạt nhân |
| A1 | D440221 | Khí tượng học |
| A1 | D440224 | Thủy văn |
| A1 | D440228 | Hải dương học |
| A1 | D440112 | Hoá học |
| A1 | D510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học |
| A1 | D720403 | Hoá dược |
| A1 | D440217 | Địa lý tự nhiên |
| A1 | D850103 | Quản lý đất đai |
| A1 | D440201 | Địa chất học |
| A1 | D520501 | Kỹ thuật Địa chất |
| A1 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| A1 | D420101 | Sinh học |
| A1 | D420201 | Công nghệ Sinh học |
| A1 | D440301 | Khoa học môi trường |
| A1 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| A1 | D440306 | Khoa học đất |
| A1 | D140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
| A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
| A1 | D460101 | Toán học |
| A1 | D140202 | tiểu học |
| A1 | C510504 | Công nghệ thiết bị trường học |
| A1 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô |
Danh sách các trường tuyển sinh và đào tạo khối A1
| Mã trường | Tên Trường | Mã ngành | Khối Thi | Điểm chuẩn |
|---|---|---|---|---|
| SPK | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | D510303 | A00, A01, D01 | 31.25 |
| SP2 | Đại Học Sư Phạm 2 | D140202 | A; A1; D | 30.25 |
| CD1 | Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 | C860197 | A1 | 27.5 |
| AD1 | Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1 | C860196 | A1 | 27.25 |
| SPS | Đại Học Sư Phạm TPHCM | D440102 | A00, A01 | 27.25 |
| AD2 | Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2 | C860196 | A1 | 26 |
| CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | D860102 | A1 | 26 |
| DNT | Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM | D340120 | A1; D | 26 |
| ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | D860102 | A1 | 25.75 |
| CD2 | Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II | C860197 | A1 | 25.75 |
| NTH | Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | D340120 | A01; D01 | 25.5 |
| NTS | Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) | D310101 | A01; D01; D06 | 25.5 |
| CSS | Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | D860102 | A1 | 25.25 |
| DDF | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | D220202 | A01 | 25.17 |
| GTS | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | D840106101 | A; A1 | 24.83 |
| KQH | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ quân sự KV Miền Bắc | D860210 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 24.75 |
| KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | D310101 | A; A1; B; D | 24.25 |
| HQT | Học Viện Ngoại Giao | D310206 | D1; A1 | 24 |
| QSB | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520122 | A; A1 | 24 |
| TDL | Đại Học Đà Lạt | D520402 | A; A1 | 24 |
| XDA | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | D520103(02) | Toán, Lý, Anh | 23.92 |
| ANS | Đại Học An Ninh Nhân Dân | D860102 | A1 | 23.5 |
| KQS | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ quân sự KV Miền Nam | D110102 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 23.25 |
| KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | D340201 | A, A1, D1 | 23.25 |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | D140209 | A; A1; A3 | 23.25 |
| HTC | Học Viện Tài Chính | D310101 | A00, A01, D01 | 23 |
| SPD | Đại Học Đồng Tháp | D140202 | A01 | 23 |
| DQN | Đại Học Quy Nhơn | D140211 | A, A1 | 22.75 |
| QSC | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D480299 | A, A1 | 22.75 |
| DMS | Đại Học Tài Chính Marketing | D340120 | A; A1; A2; D | 22.5 |
| QSQ | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520212 | A; A1; B | 22.5 |
| QST | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520207 | A00; A01 | 22.5 |
| HCN | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) | D520207 | A1 | 22.25 |
| NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ quân sự KV miền Bắc | D860202 | A01 | 22.25 |
| QSK | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D310101 | A; A1; D | 22.25 |
| HCB | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) | D520207 | A1 | 22 |
| LPS | Đại Học Luật TPHCM | D380101 | A01 | 22 |
| NHH | Học Viện Ngân Hàng | D340405 | A00, A01 | 22 |
| TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ quân sự KV miền Bắc | D860219 | #NAME? | 22 |
| DHA | Khoa Luật - Đại Học Huế | D380101 | A00; A01; C00; D01 | 21.75 |
| NHS | Đại Học Ngân Hàng TPHCM | D340301 | A00; A01; D01 | 21.75 |
| TMA | Đại Học Thương Mại | D340301 | A01 | 21.75 |
| TTS | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ quân sự KV miền Nam | D860219 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 21.75 |
| DTS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | D140209 | A00; A01 | 21.25 |
| BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | D340115 | A; A1; D | 21 |
| DDK | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | D140214 | A00, A01 | 21 |
| DDQ | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | D310101 | A00, A01, D01 | 21 |
| DQU | Đại Học Quảng Nam | D140209 | A;A1 | 21 |
| DVT | Đại Học Trà Vinh | C140202 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ vă | 20.5 |
| DTL | Đại Học Thăng Long | D480102 | A; A1 | 20.25 |
| HUI | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | D510203 | A; A1; A2 | 20.25 |
| NQS | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ quân sự KV miền Nam | D860202 | A01 | 20.25 |
| BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | D340115 | A; A1; D | 19.75 |
| DCT | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | D510401 | A; A1; B; D | 19.75 |
| DKS | Đại học Kiếm Sát Hà Nội | D380101 | A1, D1 | 19.75 |
| HHA | Đại Học Hàng Hải | H402 | A; A1; B; D | 19.75 |
| DTT | Đại Học Tôn Đức Thắng | D220113 | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.5 |
| DTM | ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM | D510406 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 19.25 |
| C41 | Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang | C140202 | A00;A01; C00;D01 | 19 |
| DHK | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | D310101 | A00; A01; D01; C01 | 19 |
| GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | D510104 | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 19 |
| HCP | Học Viên Chính Sách và Phát Triển | D310101 | A00; A01; D01; A2 | 19 |
| SGD | Đại Học Sài Gòn | C140216B | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 19 |
| DHL | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | D520114 | A; A1 | 18.75 |
| DHT | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | D510302 | A; A1 | 18.75 |
| MBS | Đại Học Mở TPHCM | D580302 | A; A1; D | 18.75 |
| THP | Đại Học Hải Phòng | D140202 | A; A1; C; D | 18.75 |
| QSX | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D220301 | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18.5 |
| GHA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | D580205 | A1 | 18 |
| HHK | Học Viện Hàng Không Việt Nam | D510302 | A; A1 | 18 |
| MHN | Viện Đại Học Mở Hà Nội | D480201 | A01 | 18 |
| SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | D140208C | Toán, Lý, Ngữ văn | 18 |
| LDA | Đại Học Công Đoàn | D340408 | A00, A01, D01 | 17.75 |
| DHD | Khoa Du Lịch – Đại Học Huế | D310101 | A00; A01; D01; D10 | 17.5 |
| HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | D310205 | A01 | 17.25 |
| HCS | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) | D310205 | A01 | 17.25 |
| NLS | Đại Học Nông Lâm TPHCM | D440301 | A00; A01; B00 | 17 |
| SKN | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | D510303 | A1; A3; B | 17 |
| TLA | Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | D900212 | A00,A01 | 17 |
| DLX | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | D340202 | A00; A01; D01 | 16.75 |
| GSA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | D580205 | A1 | 16.5 |
| THV | Đại Học Hùng Vương | D140209 | A00; A01; D07 | 16.5 |
| DLS | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) | D340404 | A00; A01; D01 | 16.25 |
| TAG | Đại Học An Giang | C220113 | A1; C; D | 16.25 |
| DTK | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | D520103 | A00; A01; D01; D07 | 16 |
| TSN | Đại Học Nha Trang | D620115 | A; A1; D; D3 | 16 |
| TTG | Đại Học Tiền Giang | D340301 | A01 | 15.75 |
| CKC | Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | C510301 | A; A1 | 15.5 |
| CEA | Đại học Kinh Tế Nghệ An | D310101 | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 15 |
| DBD | Đại Học Bình Dương | D480201 | A; A1; D | 15 |
| DBG | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | D620112 | A; A1; B; D | 15 |
| DBV | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | D510301 | A; A1; A2; D | 15 |
| DCG | Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định | D480103 | A; A1; D ; Toán Lý Sinh | 15 |
| DCL | Đại Học Cửu Long | D220201 | A01; D01; D14 | 15 |
| DDT | Đại Học Dân Lập Duy Tân | D480103 | A; A1; D; M1 | 15 |
| DFA | Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | A; A1; D | 15 | |
| DHB | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | D220217 | A1; C; D | 15 |
| DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | D510406 | A00; A01; B00; D07 | 15 |
| DHS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | D140214 | A; A1 | 15 |
| DKC | Đại học Công Nghệ TPHCM | D580205 | A; A1; A3; D | 15 |
| DKK | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | D540202 | A00, A01; D01 | 15 |
| DLT | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) | D340404 | A00; A01; D01 | 15 |
| DMD | Đại học Công nghệ Miền Đông | D510601 | A00; A01; B00; D01 | 15 |
| DPQ | Đại Học Phạm Văn Đồng | D480201 | A00; A01; D01 | 15 |
| DPT | Đại Học Phan Thiết | D480201 | A00; A01 | 15 |
| DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | D340101 | A; A1; D | 15 |
| DTB | Đại Học Thái Bình | D340101 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15 |
| DTC | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | D480201 | D01; A01; A00; C02 | 15 |
| DTD | Đại Học Tây Đô | D540102 | A; A1; A2; B | 15 |
| DTE | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | D310101 | A00; A01; D01; D07 | 15 |
| DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | D340120 | A00; A01; D01; D10 | 15 |
| DTZ | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | D460101 | A00; A01; D01; D07 | 15 |
| DVH | Đại Học Văn Hiến | D520207 | A; A1; A2; D | 15 |
| DVL | Đại Học Dân Lập Văn Lang | D340103 | A; A1; D; D3 | 15 |
| DVP | Đại Học Trưng Vương | D340301 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | 15 |
| DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | D220201 | A1; D | 15 |
| HBU | Đại Học Hòa Bình | D340301 | A; A1; B; D | 15 |
| HDT | Đại Học Hồng Đức | D520201 | A; A1 | 15 |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | D520103 | A00; A01; C01; D01 | 15 |
| HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | D310199 | A, A1, D1, D8 | 15 |
| KTD | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | D580205 | A; A1; B; D | 15 |
| MDA | Đại Học Mỏ Địa Chất | D520601 | Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh | 15 |
| MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | D110104 | A; A1; B; D | 15 |
| NTT | Đại Học Nguyễn Tất Thành | D540101 | A; A1; A3; B | 15 |
| SDU | Đại học Sao Đỏ | D510201 | A00; A01; D01; D07 | 15 |
| SKV | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | D480201 | A00; A01; D01 | 15 |
| TDV | Đại Học Vinh | D510301 | A; A1 | 15 |
| TLS | Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) | D110104 | A00,A01 | 15 |
| TTN | Đại Học Tây Nguyên | D850103M | A01 | 15 |
| TTU | ĐH Tân Tạo | D340201 | D01; D09; A01; D07 | 15 |
| VTT | Đại Học Võ Trường Toản | D480201 | A; A1; A3; D | 15 |
| VUI | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | D340301 | A; A1; B; D1 | 15 |
| CKD | Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | C340201 | A; D; A1; KT4 | 14.5 |
| CYH | Cao Đẳng Y Tế Hà Nam | C720501 | A01 | 13 |
| C12 | Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên | C140209 | A00; A01; D01 | 12 |
| C18 | Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang | C140209 | A00; A01; A02; C01 | 12 |
| C19 | Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh | C140209 | A00; A01; B00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 |
| C32 | Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị | C140210 | A00; A01 | 12 |
| C33 | Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế | C140211 | A00, A01 | 12 |
| CCO | Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức | C510301 | A00; A01; D01 | 12 |
| CCS | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCM | C510203 | A; A1; B; D | 12 |
| CES | Cao Đẳng Công Thương TPHCM | C540202 | A, A1, B, D1 | 12 |
| CET | Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM | C510103 | A; A1; D | 12 |
| CGN | Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung | C510104 | A00; A01; D26; D27; D28;D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; C02 | 12 |
| CLD | Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung | C340201 | A00; A01; D01; D07 | 12 |
| CM1 | Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương | C320202 | A; A1; C; D | 12 |
| CNC | Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật | C240101 | A00; A01; B00; D01 | 12 |
| CNP | Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ | C340301 | A00; A01; D01 | 12 |
| CTL | Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ | C510102 | A00; A01; D01 | 12 |
| CTV | Cao Đẳng Truyền Hình | C210302 | A00; A01; D01; C00 | 12 |
| CVS | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn | C340101 | A; A1; D; KT5 | 12 |
| DAD | Đại Học Đông Á | C340101 | A; A1; A3; D | 12 |
| DCN | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | C510301 | A; A1; A3 | 12 |
| DDL | Đại Học Điện Lực | C340201_01 | A00; A01; D01; D07 | 12 |
| DHP | Đại Học Dân Lập Hải Phòng | C510301 | A; A1; B; D | 12 |
| DKB | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | C480202 | A00; A01 | 12 |
| DKQ | Đại học Tài Chính Kế Toán | C340405 | A; A1; D1 | 12 |
| DMT | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | C515901 | A00;A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 |
| DNU | Đại Học Đồng Nai | C510301 | A; A1 | 12 |
| DNV | Đại Học Nội Vụ | C220342 | A1; C; D; KT1 | 12 |
| DPY | Đại Học Phú Yên | C480202 | A; A1; D | 12 |
| DQB | Đại Học Quảng Bình | C220204 | A1; C; D | 12 |
| DSG | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | C510302 | A; A1; A3; D | 12 |
| DTA | Đại Học Thành Tây | C510102 | A; A1 | 12 |
| DTH | Đại Học Hoa Sen | C340109 | A00,A01,D01,
Có thể bạn quan tâm
0
|