"Tôi hoàn toàn đồng ý" |
|
"Tôi đồng ý một phần" |
I completely/ absolutely agree with you |
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
I agree up to a point, but… |
Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng |
There is no doubt about it that… |
Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó |
That’s true but… |
Điều đó đúng, nhưng |
I couldn’t agree more |
Tôi không thể đồng ý hơn được nữa |
You could be right |
Có thể bạn đúng |
I completely agree |
Tôi hoàn toàn đồng ý |
It sounds interesting, but… |
Điều đó nghe thú vị, nhưng |
That’s so true |
Điều đó đúng đấy |
I see your point, but… |
Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng |
Absolutely |
Hoàn toàn là như vậy |
I can agree with that only with reservations |
Điều đó đúng một phần, nhưng |
Exactly |
Chính xác |
That’s partly true, but… |
Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế |
Of course |
Tất nhiên |
That seems obvious, but... |
Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng |
You’re absolutely right |
Bạn hoàn toàn đúng |
That is not necessarily so |
Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy |
Yes, I agree |
Vâng, tôi đồng ý |
It is not as simple as it seems |
Nó không đơn giản như vậy đâu |
I think so too |
Tôi cũng nghĩ vậy |
I agree with you in principle, but… |
Nói chung, tôi đồng ý với bahn, nhưng... |
I don’t think so either |
Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì |
I agree with you in part, but… |
Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng |
That’s a good idea |
Đó là một ý kiến hay |
Well, you could be right |
Ừm, bạn có thể đã đúng |
So do I |
Tôi cũng vậy |
|
|
I’d go along with that |
Tôi thuận theo điều đó |
|
|
That’s true |
Đúng đấy |
|
|
Neither do I |
Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì |
|
|
I agree with you entirely |
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
|
|