I’m off nghĩa là gì?
I’m off thường dùng khi bạn bắt đầu rời đi và nghĩa thực sự của nó là I’m leaving. Nếu bạn muốn nói nơi mà bạn đang hướng tới thì có thể thêm ‘to’ và điểm đến. Ví dụ: – Bye! I’m off to work. Tạm biệt! Tôi đi làm đây. – I must be off now. See you ...
I’m off thường dùng khi bạn bắt đầu rời đi và nghĩa thực sự của nó là I’m leaving. Nếu bạn muốn nói nơi mà bạn đang hướng tới thì có thể thêm ‘to’ và điểm đến.
Ví dụ:
– Bye! I’m off to work. Tạm biệt! Tôi đi làm đây.
– I must be off now. See you later! Tôi phải đi bây giờ. Gặp lại bạn sau!
– It’s getting very late. I’m off to bed. Muộn rồi. Tôi đi ngủ đây.
– Take care! I’m off to the beach. Bảo trọng! Tôi đến bãi biển đây.
Bob: Time to go. I’m off.
Mary: Bye.
Sue: Well, it’s been a great party. Good-bye. Got to go.
Mary: I’m off too. Bye.