Học viện Khoa học Quân sự công bố phương án tuyển sinh 2017
1. Đối tượng tuyển sinh: - Hạ sĩ quan, binh sĩ đang phục vụ tại ngũ theo quy định của pháp luật về nghĩa vụ quân sự, có thời gian phục vụ tại ngũ từ 12 tháng trở lên (tính đến tháng 4 năm tuyển sinh); Quân nhân chuyên nghiệp; Công nhân viên quốc phòng phục vụ quân đội đủ 12 tháng trở lên (tính đến ...
1. Đối tượng tuyển sinh:
- Hạ sĩ quan, binh sĩ đang phục vụ tại ngũ theo quy định của pháp luật về nghĩa vụ quân sự, có thời gian phục vụ tại ngũ từ 12 tháng trở lên (tính đến tháng 4 năm tuyển sinh); Quân nhân chuyên nghiệp; Công nhân viên quốc phòng phục vụ quân đội đủ 12 tháng trở lên (tính đến tháng 9 năm tuyển sinh);
- Nam, nữ thanh niên ngoài Quân đội (kể cả quân nhân đã xuất ngũ) và nữ quân nhân (theo ngành đào tạo. Ngành Trinh sát Kỹ thuật chỉ tuyển thí sinh nam, không tuyển thí sinh nữ) - Tất cả thí sinh tại thời điểm xét tuyển, đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương)
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển;
Ghi chú: Xét tuyển trên cơ sở kết quả của Kỳ thi THPT quốc gia (các ngành Ngoại ngữ và Quan hệ Quốc tế môn Ngoại ngữ là môn thi chính, nhân hệ số 2; ngành Trinh sát Kỹ thuật không xác định môn thi chính).
Hệ Quân sự: - NQH
STT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | ||
Theo xét KQ thi THPT QG | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | ||||
1 | Trình độ đại học | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 36 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||
2 | Trình độ đại học | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | 15 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Tiếng Nga |
3 | Trình độ đại học | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
4 | Trình độ đại học | 52310206 | Quan hệ quốc tế | 16 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||
5 | Trình độ đại học | 52860222 | Trinh sát kỹ thuật Chỉ tuyển thí sinh nam |
36 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Hệ dân sự: - DNH
STT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | |||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | ||||
1 | Trình độ đại học | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 70 | 0 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||
2 | Trình độ đại học | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 30 | 0 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
Theo thethaohangngay