10/05/2018, 22:16

Học phí Đại học Luật TPHCM 2017 - 2018 - 2019 - 2020 mới nhât

Học phí Đại học Luật TPHCM các năm học 2017 - 2018, 2018 - 2019, 2019 - 2020 mới nhất Đại học Luật TPHCM là 1 trong những trường đại học hàng đầu ở khu vực TPHCM có 2 cơ sở ở Quận 4 và quận Bình Thạnh, nếu bạn đang có nhu cầu nộp đơn vào trường và phân vân không biết học phí của trường có cao ...

Học phí Đại học Luật TPHCM các năm học 2017 - 2018, 2018 - 2019, 2019 - 2020 mới nhất

Đại học Luật TPHCM là 1 trong những trường đại học hàng đầu ở khu vực TPHCM có 2 cơ sở ở Quận 4 và quận Bình Thạnh, nếu bạn đang có nhu cầu nộp đơn vào trường và phân vân không biết học phí của trường có cao không thì có thể tham khảo mức học phí sau. Nếu so với các trường khác tại TPHCM thì mức học phí này ở mức trung bình khá. Do trường mới được phê duyệt hoạt động theo cơ chế tự chủ tài chính có ca hơn so với các năm học trước cụ thể các năm như sau.

Học phí tối đa các năm học như sau
  • Học phí năm 2017-2018: 16 triệu đồng/sinh viên
  • Học phí năm 2018-2019: 17 triệu đồng/sinh viên
  • Học phí năm 2019-2020: là 17,5 triệu đồng/sinh viên

Thông tin xét tuyển đại học Luật 2017
TT Trình độ đào tạo/ Ngành đào tạo/ Tổ hợp xét tuyển
1 Các ngành đào tạo đại học
1.1 Luật 52380101
Ngành Luật
1.1.1 Toán, Vật Lý, Hóa học A00
1.1.2 Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01
1.1.3 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00
1.1.4 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01
1.1.5 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03
1.1.6 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06
1.2 Luật Thương mại quốc tế 52110101
Luật TMQT
1.2.1 Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01
1.2.2 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01
1.2.3 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03
1.2.4 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06
1.2.5 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh D66
1.2.6 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật D69
1.2.7 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp D70
1.2.8 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh D84
1.2.9 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp D87
1.2.10 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật D88
1.3 Quản trị - Luật 52110103
QTL
1.3.1 Toán, Vật Lý, Hóa học A00
1.3.2 Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01
1.3.3 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01
1.3.4 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03
1.3.5 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06
1.3.6 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh D84
1.3.7 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp D87
1.3.8 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật D88
1.4 Quản trị kinh doanh 52340101
QTKD
1.4.1 Toán, Vật Lý, Hóa học A00
1.4.2 Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01
1.4.3 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01
1.4.4 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03
1.4.5 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06
1.4.6 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh D84
1.4.7 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp D87
1.4.8 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật D88
1.5 Ngôn ngữ Anh 52220201
NNA
1.5.1 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01
1.5.2 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14
1.5.3 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh D66
1.5.4 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh D84


Xem thêm:
0