Give off nghĩa là gì?

Give off nghĩa là phát ra, bốc ra, tỏa ra (nói đến nhiệt, ánh sáng, khí,…) Ví dụ: When plants die, they give off gases such as carbon dioxide and methane. (Khi chết, thực vật phát ra khí như carbon dioxide và khí metan). The little animal gave a foul smell off . (Con vật bé ...

Give off nghĩa là phát ra, bốc ra, tỏa ra (nói đến nhiệt, ánh sáng, khí,…)

Ví dụ:

  • When plants die, they give off gases such as carbon dioxide and methane. (Khi chết, thực vật phát ra khí như carbon dioxide và khí metan).
  • The little animal gave a foul smell off. (Con vật bé nhỏ ấy đã bốc mùi).
  • This mixture gives off a very strange odor. (Hỗn hợp này cho một mùi rất kỳ lạ).
  • This chemical reaction gives off a lot of energy. (Phản ứng hóa học này tạo ra rất nhiều năng lượng).
  • The refrigerator gave off a strange odour. (Tủ lạnh bốc mùi rất lạ).
0