Giải SBT Tiếng Anh 5 mới Unit 17: Vocabulary (trang 68-69)

Unit 17: What would you like to eat? B. Vocabulary (trang 68-69 SBT Tiếng Anh 5 mới) 1. Put the words...(Đặt những từ sau vào trong cột đúng.) Foods: rice, sandwich, egg, sausage, chocolate, fish, bread, biscuit Drinks: milk, orange juice, apple juice, tea, lemonade, water ...

Unit 17: What would you like to eat?

B. Vocabulary (trang 68-69 SBT Tiếng Anh 5 mới)

1. Put the words...(Đặt những từ sau vào trong cột đúng.)

Foods: rice, sandwich, egg, sausage, chocolate, fish, bread, biscuit

Drinks: milk, orange juice, apple juice, tea, lemonade, water

Fruits and vegetables: grape, banana, apple, carrot, orange, pear, cabbage

Hướng dẫn dịch:

Đồ ăn: cơm, bánh sandwich, trứng, xúc xích, sô cô la, cá, bánh mì, bánh quy

Đồ uống: sữa, nước cam, nước táo, trà, nước chanh, nước lọc

Quả và rau: nho, chuối, táo, cà rốt, cam, lê, bắp cải

2. Look, read and complete. (Nhìn, đọc và hoàn thành.)

1. sandwich/banana, banana/sandwich

2. biscuits, water

3. sausages, one

4. fruit juice, two glasses

5. two eggs / an/one apple, an/one apple / two eggs

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Bạn muốn ăn gì?

B: Vui lòng cho tôi một bánh xăng uých và một quả chuối.

2.

A: Bạn muốn ăn và uống gì?

B: Vui lòng cho tôi một gói bánh bích quy và một ly nước.

3.

A: Mỗi ngày cậu ấy ăn bao nhiêu xúc xích?

B: Cậu ấy ăn một cây xúc xích một ngày.

4.

A: Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước ép trái cây?

B: Tôi uống hai ly một ngày.

5.

A: Bạn thường xuyên ăn gì cho bữa sáng?

B: Tôi ăn hai quả trứng và một quả táo.

Các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 5 mới (SBT Tiếng Anh 5 mới)

0