Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 18 WHAT ARE YOU DOING?
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 18 WHAT ARE YOU DOING? Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm bài 18: Bạn đang làm gì vậy? Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 thí điểm Unit 18 WHAT ARE YOU ...
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 18 WHAT ARE YOU DOING?
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 thí điểm Unit 18 WHAT ARE YOU DOING?
hướng dẫn học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm bài 18: Bạn đang làm gì vậy? các phần Lesson 1 Unit 18 Lớp 3 Trang 52 SGK, Lesson 2 Unit 18 Lớp 3 Trang 54 SGK, Lesson 3 Unit 18 Lớp 3 Trang 56 SGK.
Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 18: What are you doing?
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 17 WHAT TOYS DO YOU LIKE?
Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 17: What toys do you like?
LESSON 1
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A
- I'm home. Where are you, Hoa?
(Anh về nhà rồi. Em đang ở đâu, Hoa?)
- I'm in my room.
(Em đang ở trong phòng.)
PICTURE B
- What are you doing?
(Em đang làm gì thế?)
- I'm reading.
(Em đang đọc sách.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
a.
- What are you doing?
(Bạn đang làm gì thế?)
- I'm reading.
(Mình đang đọc sách.)
b.
- What are you doing?
(Bạn đang làm gì thế?)
- I'm cooking.
(Mình đang nấu ăn.)
c.
- What are you doing?
(Bạn đang làm gì thế?)
- I'm listening to music.
(Mình đang nghe nhạc.)
d.
- What are you doing?
(Bạn đang làm gì thế?)
- I'm cleaning the floor.
(Mình đang lau sàn.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
- What are you doing? (Mẹ đang làm gì thế?)
I am cooking. (Mẹ đang nấu ăn.)
- What are you doing? (Bố đang làm gì thế?)
I am cleaning the floor. (Bố đang lau sàn.)
- What are you doing? (Anh đang làm gì thế?)
I am listening to music. (Anh đang nghe nhạc.)
4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1. b 2. a 3. b
Tapescript (Lời ghi âm)
1.
- When are you, Hoa? (Bạn đang ở đâu thế, Hoa?)
- I'm im my room. (Tớ đang ở phòng tớ)
- What are you doing ? (Bạn đang làm gì thế ?)
- I'm reading. (Tớ đang đọc sách)
2.
- Where are you, Nam? (Bạn đang ở đâu thế, Nam?)
- I'm in the livingroom. (Tớ đang ở trong phòng khách.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
- I'm watching TV. (Tớ đang xem TV.)
3.
- Where are you, Mai? (Bạn đang ở đâu thế, Mai?)
- Tm in the kitchen. (Tớ đang ở trong nhà bếp.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
- I'm cooking. (Tớ đang nấu ăn.)
5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. Mai's father is reading.
2. Her brother is listening to music.
3. Mai and her mother are cooking.
Bài dịch:
Hôm nay gia đình Mai ở nhà. Bố Mai đang ở trong phòng khách. Ông ấy đang đọc - sách. Anh của Mai đang nghe nhạc. Mai và mẹ cô ấy đang ở trong nhà bếp. Họ đang nấu án.
6. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)
1. What are you doing? I am learning English.
2. What is your father doing? My father is reading.
3. What is your mother doing? My mother is cooking.
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A
Where's Peter?
(Peter ở đâu?)
He's in his room.
(Anh ấy ở trong phòng ạ.)
PICTURE B
What's he doing there?
(Anh con đang làm gì thế?)
He's doing his homework.
(Anh ấy đang làm bài tập về nhà ạ.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
a.
- What's she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
- She's singing.
(Cô ấy đang hát.)
b.
- What's he doing?
(Ông ấy đang làm gì?)
- He's drawing.
(Ông ấy đang vẽ.)
c.
- What's he doing?
(Anh ấy đang làm gì?)
- He's playing the piano.
(Anh ấy đang chơi piano.)
d.
- What's she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
- She's watching TV.
(Cô ấy đang xem TV.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
- What's he doing? (Ông ấy đang làm gì?)
He's watching TV. (Ông ấy đang xem TV.)
- What's she doing? (Bà ấy đang làm gì?)
She's playing the piano. (Bà ấy đang chơi piano.)
- What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He's skating. (Anh ấy đang trượt patanh)
- What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
She's drawing. (Cô ấy đang vẽ)
4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
a. 3 c. 4 b. 1 d. 2
Tapescript (Lời ghi âm)
1. - Where's Tony?
(Tony đang ở đâu?)
- He's in the livingroom?
(Anh ấy đang ở trong phòng khách.)
- What's he doing?
(Anh ấy đang làm gì?)
- He's watching TV.
(Anh ấy đang xem TV.)
2. - Where's Mai?
(Mai đang ở đâu?)
- She's in her bedroom.
(Cô ấy đang ở trong phòng ngủ của cô ấy.)
- What's she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
- She's drawing a picture.
(Cô ấy đang vẽ tranh.)
3. - Where's Peter?
(Peter đang ở đâu?)
- He's in the gardem.
(Anh ấy đang ở trong vườn.)
- What's he doing?
(Anh ấy đang làm gì?)
- He's listening to music.
(Anh ấy đang nghe nhạc.)
4. - Where's Linda?
(Linda đang ở đâu?)
- She's in the kitchen.
(Cô ấy đang ở trong nhà bếp.)
- What's she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
- She's cooking.
(Cô ấy đang nấu ăn.)
5. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)
1. b 2. d 3. a 4. c
6. LET'S SING. (CÙNG HÁT.)
I LOVE MY PARENTS
TÔI YÊU BỐ MẸ TÔI
I love you, Mummy.
I love you, Mummy.
I love you so much. Do you know that?
You never know how much I love you.
Con yêu mẹ, Mẹ yêu.
Con yêu mẹ, Mẹ yêu.
Con yêu mẹ rất nhiều. Mẹ có biết không?
Mẹ không bao giờ biết con yêu mẹ nhiều đến mức nào đâu.
LESSON 3
1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)
aw ea |
drawing reading |
She's drawing a picture. He's reading. |
2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)
1. My sister is reading.
2. Linda is drawing in her room.
3. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG)
1. is 2. in
3. watching 4. playing
5. listening
Bài dịch:
Tên tôi là Quân. Hôm nay gia đình tôi đang ở nhà. Chúng tôi đang ở trong phòng khách. Bố tôi đang xem TV. Mẹ tôi đang chơi piano. Anh trai tôi đang nghe nhạc và tôi đang ca hát.
4. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)
1. Where's Quan's family?
They are at home.
2. What's his father doing now?
He is watching TV.
3. What's his mother doing now?
She is playing the piano.
4. What's his brother doing now?
He is listening to music.
5. What's Quan doing now?
He is singing.
6. PROJECT (DỰ ÁN)
Tell your classmates what they are doing. (Nói cho các bạn cùng lớp biết điều họ đang làm.)
He's playing the piano.
He's speaking on the phone
She's listening to music.
She's singing.
She's dancing