Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 15 SGK Toán 4
Bài 1 Tiết 11 trang 15 sgk Toán 4 Viết và đọc số dọc theo bảng: Lớp triệu Lớp nghìn Lớp đơn vị Hàng trăm triệu Hàng chục triệu Hàng triệu Hàng trăm nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng trăm ...
Bài 1 Tiết 11 trang 15 sgk Toán 4
Viết và đọc số dọc theo bảng:
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
Hàng trăm triệu |
Hàng chục triệu |
Hàng triệu |
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị
|
|
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
2 |
5 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
2 |
5 |
1 |
6 |
4 |
9 |
7 |
8 |
3 |
4 |
2 |
9 |
1 |
7 |
1 |
2 |
3 |
0 |
8 |
2 |
5 |
0 |
7 |
0 |
5 |
5 |
0 |
2 |
2 |
0 |
9 |
0 |
3 |
7 |
Hướng dẫn giải:
Viết và đọc các số từ trên xuống dưới như sau:
32000000: Ba mươi hai triệu
32516000: Ba mươi hai triệu năm trăm mười sáu nghìn
32516497: Ba mươi hai triệu năm trăm mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi bảy
834291712: Tám trăm ba mươi bốn triệu hai trăm chín mươi mốt nghìn bảy trăm mười hai
308250705: Ba trăm linh tám triệu hai trăm năm mươi nghìn bảy trăm linh năm
500209037: Năm trăm triệu hai trăm linh chín nghìn không trăm ba mươi bảy
Bài 2, bài 3 Tiết 11 trang 15 sgk Toán 4
Bài 2: Đọc các số sau:
7312836; 57602511; 351600307; 900370200; 400070192.
Hướng dẫn giải:
Số 7312836 đọc là: Bảy triệu ba trăm mười hai nghìn tám trăm ba mươi sáu.
Số 57602511 đọc là: Năm mươi bảy triệu sáu trăm linh hai nghìn năm trăm mười một
Số 351600307 đọc là: Ba trăm năm mươi mốt triệu sáu trăm nghìn ba trăm linh bảy
Số 900370200 đọc là: Chín trăm triệu ba trăm bảy mươi nghìn hai trăm
Số 400070192 đọc là: Bốn trăm triệu không trăm bảy chục nghìn một trăm chín mươi hai.
Bài 3: Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Hướng dẫn giải:
a) 10250214
b) 253564888
c) 400036105
d) 700000231
Bài 4 Tiết 11 trang 15sgk Toán 4
Bảng dưới đây cho biết một vài số liệu về giáo dục phổ thông năm học 2003 - 2004
|
Tiểu học |
Trung học cơ sở |
Trung học phổ thông |
Số trường |
14 316 |
9873 |
2140 |
Số học sinh |
8 350 191 |
6 612 099 |
2 616 207 |
Số giáo viên |
362 627 |
280 943 |
98 714 |
Dựa vào bảng trên hãy trả lời các câu câu hỏi sau:
Trong năm học 2003- 2004
a) Số trường trung học cơ sở là bao nhiêu?
b) Số học sinh tiểu học là bao nhiêu?
c) Số giáo viên trung học phổ thông là bao nhiêu?
Hướng dẫn giải:
a) Số trường trung học cơ sở là 9873 trường.
b) Số học sinh tiểu học là 8350191 học sinh
c) Số giáo viên trung học phổ thông là 98714.
Zaidap.com