23/04/2018, 17:48

Giải bài 1, 2. 3, 4 trang 14 Vở bài tập Toán 4, tập 1

1. Viết số thích hợp vào ô trống: Số Lớp triệu Lớp nghìn Lớp đơn vị Trăm triệu Chục triệu Triệu Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục …..Đơn vị 436 500 201 ...

1. Viết số thích hợp vào ô trống:

Số

Lớp triệu

Lớp nghìn

Lớp đơn vị

Trăm triệu

Chục triệu

Triệu

Trăm nghìn

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

…..Đơn vị

436 500 201

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60 300 205

 

 

 

 

 

 

 

 

 

504 002 001

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

4

0

7

5

6

0

0

3

 

2

0

5

0

3

7

0

6

0

 

 

7

0

0

3

5

4

9

2

2. Nối (theo mẫu):

3. Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):

Số

64 973 213

76 432 900

768 654 193

Giá trị số chữ số 4

4 000 000

 

 

Giá trị số chữ số 7

 

 

 

Giá trị số chữ số 9

 

 

 

4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; ……… ; ……… ; ……… ; ………

b) 169 700 ; 169 800 ; 169 900 ; ……… ; ……… ; ……… ; ………

c) 83 260 ; 83 270 ; ………; 83 290 ; ……… ; ………

Bài giải:

1. Viết số thích hợp vào ô trống:

Số

Lớp triệu

Lớp nghìn

Lớp đơn vị

Trăm triệu

Chục triệu

Triệu

Trăm nghìn

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

436 500 201

4

3

6

5

0

0

2

0

1

60 300 205

 

6

0

3

0

0

2

0

5

504 002 001

5

0

4

0

0

2

0

0

1

340 756 003

3

4

0

7

5

6

0

0

3

205 037 060

2

0

5

0

3

7

0

6

0

70 035 492

 

7

0

0

3

5

4

9

2

2. Nối (theo mẫu):

3. Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):

Số

64 973 213

76 432 900

768 654 193

Gía trị số chữ số 4

4 000 000

400 000

4 000

Gía trị số chữ số 7

70 000

700 000 000

700 000 000

Gía trị số chữ số 9

900 000

900

90

4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; 38 000 ; 39 000 ; 40 000 ; 41 000.

b) 169 700 ; 169 800 ; 169 900 ; 170 000 ; 170 100 ; 170 200 ; 170 300.

c) 83 260 ; 83 270 ; 83 280 ; 83 290 ; 83 300 ; 83 310 ; 83 320.

 Zaidap.com

0