10/05/2018, 11:57
Ghi nhớ 10 từ vựng bổ ích cho chủ đề Transportation
First Headlamp Xem thêm: Cùng nhớ và học thuộc 10 từ vựng dưới đây để có thể phần nào áp dụng cho bản thân mình khi bàn về chủ đề Transportation các bạn nhé! Transporation 1/ Equip (v.) Trang bị 2/ Freight (n.) Hàng hoá chở trên tàu lửa, xe tải hay ...
First Headlamp
Xem thêm:
Cùng nhớ và học thuộc 10 từ vựng dưới đây để có thể phần nào áp dụng cho bản thân mình khi bàn về chủ đề Transportation các bạn nhé!
Transporation
1/ Equip (v.) Trang bị
2/ Freight (n.) Hàng hoá chở trên tàu lửa, xe tải hay tàu thuyền
3/ Innovation (n.) Sự đổi mới, cách tân
4/ Illuminate (n.) Thiết bị chiếu sáng
5/ Mode (n.) Phương thức/ dạng/ loại
6/ Reflector (n.) Thiết bị phản quang/phản xạ phát sáng
Reflector
7/ Headquarters (n.) Cơ quan kiểm soát
8/ Disruptive (adj.) Có thể bị trì trệ, gián đoạn
9/ Passenger ( n.) Hành khách
Passenger