Ghi nhớ 10 từ vựng bổ ích cho chủ đề Transportation

First Headlamp Xem thêm: Cùng nhớ và học thuộc 10 từ vựng dưới đây để có thể phần nào áp dụng cho bản thân mình khi bàn về chủ đề Transportation các bạn nhé! Transporation 1/ Equip (v.) Trang bị 2/ Freight (n.) Hàng hoá chở trên tàu lửa, xe tải hay ...

First Headlamp

Xem thêm: 

Cùng nhớ và học thuộc 10 từ vựng dưới đây để có thể phần nào áp dụng cho bản thân mình khi bàn về chủ đề Transportation các bạn nhé!
 

Transporation


1/ Equip (v.) Trang bị
2/ Freight (n.)  Hàng hoá chở trên tàu lửa, xe tải hay tàu thuyền
3/ Innovation (n.) Sự đổi mới, cách tân
4/ Illuminate (n.) Thiết bị chiếu sáng
5/ Mode (n.) Phương thức/ dạng/ loại
6/ Reflector (n.) Thiết bị phản quang/phản xạ phát sáng

 

Reflector

7/ Headquarters (n.) Cơ quan kiểm soát
8/ Disruptive (adj.) Có thể bị trì trệ, gián đoạn
9/ Passenger ( n.) Hành khách

 

Passenger

10/ Pedestrian (n.) Khách bộ hành
Với 10 từ vựng trên bạn có thể dễ dàng áp dụng trong mọi hoàn cảnh từ đối thoại, giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, các từ vựng hữu ích trên còn có thể bổ trợ cho bạn trong phần thi Speaking nữa nếu chủ đề của bạn là leisure time.

Xem thêm: 


Polly Trần

 

0