Fight back nghĩa là gì?

Fight back nghĩa là đánh trả lại người đang tấn công bạn; ngăn chặn người hay cái gì đó làm hại bạn. Ngoài ra nó cũng có nghĩa là cố gắng kiểm soát cảm xúc và che giấu nó. Ví dụ: The course teaches women how to fight back if attacked. (Khóa học dạy cho phụ nữ làm thế nào để chống lại ...

Fight back nghĩa là đánh trả lại người đang tấn công bạn; ngăn chặn người hay cái gì đó làm hại bạn. Ngoài ra nó cũng có nghĩa là cố gắng kiểm soát cảm xúc và che giấu nó.

Ví dụ:

  • The course teaches women how to fight back if attacked. (Khóa học dạy cho phụ nữ làm thế nào để chống lại nếu bị tấn công).
  • Mary bit her lip and fought back her tears. (Mary bặm chặt môi và cố gắng che giấu những giọt nước mắt).
  • She was fighting back against the cancer. (Cô ấy đang chiến đấu chống lại bệnh ung thư).
  • She looked away, fighting back her tears. (Cô ấy nhìn ra xa, cố gắng che đi những giọt nước mắt).
  • This nation has been oppressed for too long, and it’s time we fought back. (Đất nước này đã bị đàn áp quá lâu, và đây là lúc chúng ta chiến đấu để chống lại).
0