08/02/2018, 16:36
Faded là gì ? Nghĩa của từ Faded
là một từ được dùng trong nhiều bối cảnh và nó cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau. Định Nghĩa của từ faded: Faded ở đây có nghĩa là mất độ bóng; mờ dần Cụm từ tương tự trong từ điển Tiếng Anh Tiếng Việt. fade truyền hình; héo đi; mất dần; biến dần; làm; nhoà; phai; làm ...
là một từ được dùng trong nhiều bối cảnh và nó cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau.
Định Nghĩa của từ faded:
Faded ở đây có nghĩa là mất độ bóng; mờ dần
Cụm từ tương tự trong từ điển Tiếng Anh Tiếng Việt.
fade | truyền hình; héo đi; mất dần; biến dần; làm; nhoà; phai; làm bạc màu; bay; nhạt đi; phôi pha; tàn đi; phai mờ; mờ dần; phai đi; khô héo; sự phai màu; làm phai màu; héo hắt; bay màu; tan; nhòa |
---|---|
Fade | Nhạt |
fading | sự giảm âm; sự phai màu; fading |
never-fading | không bao giờ phai |
Một số câu được dùng với từ faded:
Fade distance | Khoảng cách mờ đi |
---|---|
Disable: do not use any menu effects. Animate: Do some animation. Fade : Fade in menus using alpha-blending. Make Translucent: Alpha-blend menus for a see-through effect. (KDE styles only | Tắt: không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào. Hoạt cảnh: Hoạt cảnh. Mờ dần : Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa. Làm trong mờ: Trộn anfa trình đơn để làm hiệu ứng nhìn qua (chỉ kiểu dáng KDE |
Fade effect | Hiệu ứng mờ dần |
Makes smoothly fade in/out when they are shown or hidden | Làm cho cửa sổ mờ /giảm dần mịn khi được hiển thị hay bị ẩnName |
Check this option if you want the buttons to fade in when the mouse pointer hovers over them and fade out again when it moves away | Dùng tùy chọn này nếu muốn nút đưa vào từ từ khi đặt con trỏ chuột lên trên chúng và nhạt dần khi bỏ con trỏ đi |
Một số từ khác trên FB.COM có thể bạn quan tâm
- ?
- ?
- ?