26/05/2018, 10:16

Excel - Hàm loại bỏ dấu tiếng việt trong Excel

Bài viết liên quan Thông thường để chuyển các tên tiếng Việt có dấu sang không dấu, bạn hay làm là gõ lại chúng. Tuy nhiên cách này mất nhiều thời gian và công sức ...

Thông thường để chuyển các tên tiếng Việt có dấu sang không dấu, bạn hay làm là gõ lại chúng. Tuy nhiên cách này mất nhiều thời gian và công sức nếu phải gõ lại danh sách hàng mấy trang, ... Hàm loại bỏ dấu tiếng Việt trong Excel sẽ giúp bạn thực hiện việc làm này dễ dàng.

Hướng dẫn dùng hàm loại bỏ dấu tiếng Việt trong Excel - Ví dụ minh họa

Bước 1: Từ bảng tính Excel, các bạn nhấn tổ hợp phím Alt + F11 để mở cửa sổ VB.

Bước 2: Vào Insert Module

Bước 3: Nhập đoạn mã sau vào cửa sổ trình duyệt

Function ConvertToUnSign(ByVal sContent As String) As String

     Dim i As Long

     Dim intCode As Long

     Dim sChar As String

     Dim sConvert As String

     ConvertToUnSign = AscW(sContent)

     For i = 1 To Len(sContent)

        sChar = Mid(sContent, i, 1)

        If sChar "" Then

            intCode = AscW(sChar)

        End If

        Select Case intCode

            Case 273

                sConvert = sConvert & "d"

            Case 272

                sConvert = sConvert & "D"

            Case 224, 225, 226, 227, 259, 7841, 7843, 7845, 7847, 7849, 7851, 7853, 7855, 7857, 7859, 7861, 7863

                sConvert = sConvert & "a"

            Case 192, 193, 194, 195, 258, 7840, 7842, 7844, 7846, 7848, 7850, 7852, 7854, 7856, 7858, 7860, 7862

                sConvert = sConvert & "A"

            Case 232, 233, 234, 7865, 7867, 7869, 7871, 7873, 7875, 7877, 7879

                sConvert = sConvert & "e"

            Case 200, 201, 202, 7864, 7866, 7868, 7870, 7872, 7874, 7876, 7878

                sConvert = sConvert & "E"

            Case 236, 237, 297, 7881, 7883

                sConvert = sConvert & "i"

            Case 204, 205, 296, 7880, 7882

                sConvert = sConvert & "I"

            Case 242, 243, 244, 245, 417, 7885, 7887, 7889, 7891, 7893, 7895, 7897, 7899, 7901, 7903, 7905, 7907

                sConvert = sConvert & "o"

            Case 210, 211, 212, 213, 416, 7884, 7886, 7888, 7890, 7892, 7894, 7896, 7898, 7900, 7902, 7904, 7906

                sConvert = sConvert & "O"

            Case 249, 250, 361, 432, 7909, 7911, 7913, 7915, 7917, 7919, 7921

                sConvert = sConvert & "u"

            Case 217, 218, 360, 431, 7908, 7910, 7912, 7914, 7916, 7918, 7920

                sConvert = sConvert & "U"

            Case 253, 7923, 7925, 7927, 7929

                sConvert = sConvert & "y"

            Case 221, 7922, 7924, 7926, 7928

                sConvert = sConvert & "Y"

            Case Else

                sConvert = sConvert & sChar

        End Select

     Next

     ConvertToUnSign = sConvert

  End Function

Bước 4: Trở về cửa sổ bảng tính Excel. Click vào nút Office button Excel Options

Bước 5: Vào tab Trust Center Trust Center Settings…

Bước 6: Vào tab Macro Settings → tick chọn Enable all macros Trust access to the VBA project object model OK.

Bước 7: Bây giờ khi muốn bỏ dấu tiếng việt trong Excel bạn làm như sau:

+ Với chuỗi cần bỏ dấu

 =ConvertToUnSign (“chuỗi cần bỏ dấu”)

 Ví dụ: =ConvertToUnSign (“Tải miễn phí”) = Tai mien phi

+ Với ô chứa chuỗi cần bỏ dấu

 =ConvertToUnSign (ô chứa chuỗi cần bỏ dấu)

Ví dụ: =ConvertToUnSign (A1)

http://thuthuat.taimienphi.vn/ham-loai-bo-dau-tieng-viet-trong-excel-1782n.aspx
Như vậy trên đây, chúng tôi đã hướng dẫn các bạn cách sử dụng hàm loại bỏ dấu tiếng Việt, hàm ConvertToUnSign trong Excel thông qua các ví dụ minh họa khá chi tiết. Nhờ đó bạn có thể dễ dàng chuyển danh sách tên có dấu sang tiếng Việt không dấu dễ dàng chỉ với vài giây, tiết kiệm công sức và thời gian so với cách thủ công thông thường.

MẹoNếu bạn muốn chuyển văn bản trong Word hay các tài liệu văn bản có dấu sang không dấu thì có thể tham khảo bài viết Chuyển văn bản có dấu sang không dấu bằng Unikey.


0