06/06/2018, 15:00
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 29 | Tiếng anh hệ số 2 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A, A1, D1 | 21.5 | Tiếng anh hệ số 1 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 22 | Tiếng anh hệ số 1 |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
5 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
6 | 7340115 | Marketing | A, A1, D1 | 22.5 | Tiếng anh hệ số 1 |
7 | 7340116 | Bất động sản | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
9 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 24 | Tiếng anh hệ số 1 |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 20 | Tiếng anh hệ số 1 |
12 | 7380101 | Luật | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
13 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, A1,D1 | 19 | Tiếng anh hệ số 1 |
14 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A, A1, D1 | 20 | Tiếng anh hệ số 1 |
15 | 7110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | A, A1, D1 | 20 | Tiếng anh hệ số 1 |
16 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A, A1, D1 | 20 | Tiếng anh hệ số 1 |
17 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) | A, A1, D1 | 22.5 | Tiếng anh hệ số 1 |
18 | 7110110 | Các lớp theo chương trình định hướng nghề nghiệp (POHE) gồm 4 ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn,Marketing, Thống kê kinh tế | A1, D1 | 28 | Tiếng anh hệ số 2 |