Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 29 Tiếng anh hệ số 2
2 7310101 Kinh tế A, A1, D1 21.5 Tiếng anh hệ số 1
3 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 22 Tiếng anh hệ số 1
4 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
5 7340107 Quản trị khách sạn A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
6 7340115 Marketing A, A1, D1 22.5 Tiếng anh hệ số 1
7 7340116 Bất động sản A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
9 7340301 Kế toán A, A1, D1 24 Tiếng anh hệ số 1
10 7340404 Quản trị nhân lực A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1, D1 20 Tiếng anh hệ số 1
12 7380101 Luật A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
13 7480101 Khoa học máy tính A, A1,D1 19 Tiếng anh hệ số 1
14 7110105 Thống kê kinh tế A, A1, D1 20 Tiếng anh hệ số 1
15 7110106 Toán ứng dụng trong kinh tế A, A1, D1 20 Tiếng anh hệ số 1
16 7110107 Kinh tế tài nguyên A, A1, D1 20 Tiếng anh hệ số 1
17 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) A, A1, D1 22.5 Tiếng anh hệ số 1
18 7110110 Các lớp theo chương trình định hướng nghề nghiệp (POHE) gồm 4 ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn,Marketing, Thống kê kinh tế A1, D1 28 Tiếng anh hệ số 2
0