Điểm chuẩn Trung cấp khối trường công an năm 2015
1. Trung cấp Cảnh sát nhân dân 1 KHỐI ĐIỂM TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CSND 1 Nam Nữ A 26.5 29 A1 25 28 C 23 28 D1 23 26.5 2. Trung cấp Giao thông thủy phía Bắc Khối Nam Nữ ...
1. Trung cấp Cảnh sát nhân dân 1
KHỐI | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CSND 1 | |
Nam | Nữ | |
A | 26.5 | 29 |
A1 | 25 | 28 |
C | 23 | 28 |
D1 | 23 | 26.5 |
2. Trung cấp Giao thông thủy phía Bắc
Khối |
Nam |
Nữ |
A |
26.25 |
27.75 |
A1 |
26.25 |
25.25 |
C |
22.75 |
28.5 |
D1 |
24.75 |
26.75 |
3. Trung cấp Cảnh sát vũ trang phía Bắc - Dự kiến
KHỐI | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN (DỰ KiẾN) - TRUNG CẤP CSVT PHÍA BẮC | |
Nam | Nữ | |
A | 26 | 27.25 |
A1 | 24.75 | 28.25 |
C | 22.75 | 28 |
D1 | 22.75 | 26.5 |
4. Trung cấp Cảnh sát nhân dân 6 phía Bắc
KHỐI | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN - TRUNG CẤP CSND VI phía Bắc | |
Nam | Nữ | |
A | 27.25 | 27.5 |
A1 | 24.75 | |
C | 22.5 | 28 |
D1 | 22.5 | 25.75 |
5. Trung cấp An ninh nhân dân 1
KHỐI | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN - TRUNG CẤP ANND 1 | |
Nam | Nữ | |
A | 26.75 | 29 |
A1 | 25 | 27 |
C | 24.5 | 29 |
D1 | 23.25 | 28.25 |
6. Trung cấp Cảnh sát nhân dân 2
KHỐI | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN - TRUNG CẤP CSND II | |
Nam | Nữ | |
A | 24.75 | 25.5 |
A1 | 23.75 | 26.25 |
C | 23.75 | 26.75 |
D1 | 22.75 | 24.25 |
7. Trung cấp Cảnh sát nhân dân 3
KHỐI | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN - TRUNG CẤP CSND III | |
Nam | Nữ | |
A | 24.5 | 26 |
A1 | 24.25 | 26.5 |
C | 24.25 | 27.25 |
D1 | 22.5 | 26.25 |
8. Trung cấp ANND II:
KHỐI | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN - TRUNG CẤP ANND II | |
Nam | Nữ | |
A | 24.25 | 26.5 |
A1 | 23 | 27 |
C | 22.25 | 26.75 |
D1 | 20.75 | 26 |
9. Trung cấp CSND VI phía Nam
Khối |
Nam |
Nữ |
A |
24.75 |
26.25 |
A1 |
24.0 |
27.25 |
C |
23.5 |
27.25 |
D1 |
22.25 |
26.25 |
10. Trung cấp Cảnh sát giao thông (CS5)
Khối |
Nam |
Nữ |
A |
25 |
26.5 |
A1 |
24.5 |
27.5 |
C |
23.75 |
27.5 |
D1 |
22.5 |
26.5 |
11. Trung cấp Giao thông thủy Hồ Chí Minh - ĐBSCL
Khối |
Nam |
Nữ |
A |
24.75 |
24.75 |
A1 |
23.5 |
25.0 |
C |
24.25 |
27.25 |
D1 |
21.5 |
23.75 |
12. Giao thông thủy Tây Nguyên - Nam Trung Bộ - Đông Nam Bộ
Khối |
Nam |
Nữ |
A |
26 |
26.25 |
A1 |
26.25 |
27.0 |
C |
24.25 |
27.0 |
D1 |
22.5 |
25.0 |
13. Hệ trung cấp Đại học PCCC
Miền |
Nam |
Nữ |
Bắc |
25.0 |
27.0 |
Nam |
23.5 |
25.5 |
14. Hệ trung cấp Đại học Kỹ thuật Hậu cần
Vùng |
Nam |
Nữ |
Phía Bắc |
|
|
A |
21.25 |
27.0 |
A1 |
20.0 |
26.25 |
Phía Nam |
||
A |
22.5 |
25.75 |
A1 |
21.5 |
24.75 |
zaidap.com Tổng hợp
>> Điểm chuẩn CĐ, TCCN khối trường công an năm 2015