Điểm chuẩn Học viện quản lý giáo dục năm 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu công bố Chỉ tiêu xét Trúng tuyển NV1 Trúng tuyển NV2 Trúng tuyển NV3 Trúng tuyển NV4 Tổng số TS trúng tuyển Điểm trúng ...
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu công bố |
Chỉ tiêu xét |
Trúng tuyển NV1 |
Trúng tuyển NV2 |
Trúng tuyển NV3 |
Trúng tuyển NV4 |
Tổng số TS trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển ngành |
1 |
D140101 |
Giáo dục học |
C00 (Gốc); D01 (0) |
80 |
80 |
6 |
0 |
0 |
0 |
6 |
15 |
2 |
D140101M |
Giáo dục học |
A00 (Gốc); B00 (0) |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
15 |
3 |
D140114 |
Quản lý giáo dục |
A00 (Gốc); A01 (0); C00 (0); D01 (0) |
150 |
150 |
125 |
0 |
0 |
0 |
125 |
15 |
4 |
D310199 |
Kinh tế giáo dục |
A00 (Gốc); A01 (0); D01 (0) |
80 |
80 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
15 |
5 |
D310199M |
Kinh tế giáo dục |
D10 (Gốc) |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
15 |
6 |
D310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00 (Gốc); D01 (0) |
120 |
120 |
94 |
0 |
0 |
0 |
94 |
15 |
7 |
D310403M |
Tâm lý học giáo dục |
A00 (Gốc); B00 (0) |
30 |
30 |
9 |
0 |
0 |
0 |
9 |
15 |
8 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 (Gốc); A01 (0) |
190 |
190 |
15 |
0 |
0 |
0 |
15 |
15 |
9 |
D480201M |
Công nghệ thông tin |
A02 (Gốc); A04 (0) |
30 |
30 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
15 |
Xem danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Học viện quản lý giáo dục năm 2015 tại: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-quan-ly-giao-duc-HVQ.html
Đăng ký nhận chính xác nhất, Soạn tin: DCL (dấu cách) HVQ (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL HVQ D140101 gửi 8712 Trong đó HVQ là Mã trường D140101 là mã ngành Giáo dục học |
zaidap.com Tổng hợp
>> Điểm chuẩn Đại học Tài chính kế toán năm 2015
>> Điểm chuẩn Đại học Lao động xã hội 2015