Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2015
STT Mã ngành Chỉ tiêu công bố Chỉ tiêu xét Trúng tuyển NV1 Trúng tuyển NV2 Trúng tuyển NV3 Trúng tuyển NV4 Tổng số TS trúng tuyển Điểm trúng tuyển ngành 1 D220113 ...
STT |
Mã ngành |
Chỉ tiêu công bố |
Chỉ tiêu xét |
Trúng tuyển NV1 |
Trúng tuyển NV2 |
Trúng tuyển NV3 |
Trúng tuyển NV4 |
Tổng số TS trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển ngành |
1 |
D220113 |
40 |
40 |
7 |
0 |
0 |
0 |
7 |
15.5 |
2 |
D220201 |
300 |
300 |
115 |
0 |
0 |
0 |
115 |
19.83 |
3 |
D220204 |
50 |
50 |
17 |
0 |
0 |
0 |
17 |
15.25 |
4 |
D220209 |
350 |
350 |
236 |
0 |
0 |
0 |
236 |
15 |
5 |
D340101 |
150 |
150 |
113 |
0 |
0 |
0 |
113 |
14.25 |
6 |
D340102 |
150 |
150 |
33 |
0 |
0 |
0 |
33 |
15 |
7 |
D340103 |
100 |
100 |
89 |
0 |
0 |
0 |
89 |
14.75 |
8 |
D340201 |
100 |
100 |
52 |
0 |
0 |
0 |
52 |
15 |
9 |
D340202 |
100 |
100 |
25 |
0 |
0 |
0 |
25 |
15 |
10 |
D340301 |
250 |
250 |
63 |
0 |
0 |
0 |
63 |
15 |
11 |
D460112 |
40 |
40 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
21.25 |
12 |
D480101 |
100 |
100 |
32 |
0 |
0 |
0 |
32 |
20.17 |
13 |
D480102 |
100 |
100 |
11 |
0 |
0 |
0 |
11 |
20.25 |
14 |
D480104 |
30 |
30 |
6 |
0 |
0 |
0 |
6 |
20.17 |
15 |
D720301 |
30 |
30 |
8 |
0 |
0 |
0 |
8 |
16 |
16 |
D720501 |
100 |
100 |
33 |
0 |
0 |
0 |
33 |
15 |
17 |
D720701 |
30 |
30 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
15.25 |
18 |
D760101 |
60 |
60 |
6 |
0 |
0 |
0 |
6 |
15.25 |
Xem danh sách thí sinh ĐKXT NV1 tại:
http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-thang-long-DTL.html
Đăng ký nhận chính xác nhất, Soạn tin: DCL (dấu cách) DTL (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL DTL D340301 gửi 8712 Trong đó DTL là Mã trường D340301 là mã ngành kế toán |
zaidap.com Tổng hợp
>> Điểm chuẩn Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam năm 2015
>> Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2015