Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1 Đại học Tân Trào 2016
STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Điểm chuẩn THPT quốc gia Học bạ I. Các ngành đào tạo đại học: 1 Giáo dục Tiểu học ...
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn |
|
THPT quốc gia |
Học bạ |
||||
I. |
Các ngành đào tạo đại học: |
||||
1 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
|
15.0 |
22.5 |
2 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
|
15.0 |
18.0 |
3 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
|
15.0 |
18.0 |
4 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
|
15.0 |
18.0 |
5 |
Vật lý |
D440102 |
|
15.0 |
18.0 |
6 |
Văn học |
D220330 |
|
15.0 |
18.0 |
7 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
|
15.0 |
18.0 |
8 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
|
15.0 |
18.0 |
9 |
Khoa học cây trồng |
D620110 |
|
15.0 |
18.0 |
10 |
Chăn nuôi |
D620105 |
|
15.0 |
18.0 |
11 |
Kế toán |
D340301 |
|
15.0 |
18.0 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn |
|
THPT quốc gia |
Học bạ |
||||
12 |
Kinh tế Nông nghiệp |
D620115 |
|
15.0 |
18.0 |
II. |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
||||
1 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
|
10.0 |
17.2 |
2 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
|
10.0 |
15.0 |
3 |
Giáo dục Công dân |
C140204 |
|
10.0 |
15.0 |
4 |
Sư phạm Toán học |
C140209 |
|
10.0 |
15.0 |
5 |
Sư phạm Tin học |
C140210 |
|
10.0 |
15.0 |
6 |
Sư phạm Vật lý |
C140211 |
|
10.0 |
15.0 |
7 |
Sư phạm Hóa học |
C140212 |
|
10.0 |
15.0 |
8 |
Sư phạm Sinh học |
C140213 |
|
10.0 |
15.0 |
9 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
C140215 |
|
10.0 |
15.0 |
10 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
|
10.0 |
15.0 |
11 |
Sư phạm Lịch sử |
C140218 |
|
10.0 |
15.0 |
12 |
Sư phạm Địa lý |
C140219 |
|
10.0 |
15.0 |
13 |
Tiếng Anh |
C220201 |
1. Toán, Lý, Tiếng Anh; |
10.0 |
15.0 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn |
|
THPT quốc gia |
Học bạ |
||||
2. Toán, Văn, Tiếng Anh. |
|||||
14 |
Quản lý Văn hóa |
C220342 |
|
10.0 |
15.0 |
15 |
Quản lý đất đai |
C850103 |
|
10.0 |
15.0 |
16 |
Kế toán |
C340301 |
|
10.0 |
15.0 |
17 |
Khoa học cây trồng |
C620110 |
|
10.0 |
15.0 |
18 |
Khoa học thư viện |
C320202 |
|
10.0 |
15.0 |
19 |
Quản trị văn phòng |
C340406 |
|
10.0 |
15.0 |
zaidap.com - Theo Đại học Tân Trào