05/06/2018, 19:07
Địa điểm thi đại học thương mại năm 2014
Địa điểm thi đại học thương mại khối A năm 2014 Số phòng thi Từ phòng Đến phòng Địa chỉ 28 1 28 178 đường Láng, Q.Đống Đa, Hà Nội 20 29 48 46A Nguyễn Văn Ngọc - P.Cống Vị - Q.Ba Đình - Hà Nội 20 49 68 Số 1 Nguyễn Văn ...
Địa điểm thi đại học thương mại khối A năm 2014
Số phòng thi |
Từ phòng |
Đến phòng |
Địa chỉ |
28 | 1 | 28 | 178 đường Láng, Q.Đống Đa, Hà Nội |
20 | 29 | 48 | 46A Nguyễn Văn Ngọc - P.Cống Vị - Q.Ba Đình - Hà Nội |
20 | 49 | 68 | Số 1 Nguyễn Văn Ngọc - P.Cống Vị - Q.Ba Đình - Hà Nội |
24 | 69 | 92 | 145 Hoàng Hoa Thám - Q.Ba Đình - Hà Nội |
39 | 93 | 131 | Đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
20 | 132 | 151 | Đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
30 | 152 | 181 | Đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
23 | 182 | 204 | Đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
15 | 205 | 219 | Đường Lê Quang Đạo, P. Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm Hà Nội |
28 | 220 | 247 | Đường Võ Quý Huân, P.Phúc Diễn, Q.Bắc Từ Liêm- Hà Nội |
16 | 301 | 316 | Số 30 Đường HermannGmeiner, P.Hưng Phúc, TP.Vinh, Nghệ An |
13 | 525 | 537 | Số 36 Đường Dân Lập, P. Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
1 | 1816 | 1816 | Số 2 Nguyễn Huệ, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Địa điểm thi đại học thương mại khối D năm 2014
STT | Mã ĐT | Điểm thi |
Số phòng thi |
Từ phòng |
Đến phòng |
Địa chỉ |
1 | TMCD | Trường Đại học Thương mại (Khu giảng đường C-D) |
39 | 201 | 239 | Đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
2 | TMGH | Trường Đại học Thương mại (Khu giảng đường G-H) |
20 | 240 | 259 | Đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
3 | V14 | Trường Đại học Thương mại (Khu giảng đường V: T1-T4) |
30 | 260 | 289 | Đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
4 | V57 | Trường Đại học Thương mại (Khu giảng đường V: T5-T7) |
23 | 290 | 312 | Đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
5 | CSMD | Trường THCS Mai Dịch | 20 | 313 | 332 | Ngõ 58, Phố Trần Bình, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
6 | CSDV | Trường THCS Dịch Vọng | 26 | 333 | 358 | Đường Nguyễn Khánh Toàn, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
7 | TXCG | Trung tâm GDTX và Dạy nghề Cầu Giấy | 27 | 359 | 385 | Số 2 ngõ 233 Đường Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, Hà Nội |
8 | CSTH | Trường THCS Trung Hoà | 18 | 386 | 403 | Số 3 Ngõ 22 Trung Kính - P.Trung Hoà - Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
9 | H_HP | Trường THPT Lê Quý Đôn | 17 | 163 | 179 | Số 150 Cát Bi, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
10 | V_HG | Trường THPT HermannGmeiner - Vinh | 12 | 1 | 12 | Số 30 Đường HermannGmeiner, P.Hưng Phúc, TP.Vinh, Nghệ An |
11 | Q_QN | Trường Cao đẳng Y tế Bình Định | 1 | 2122 | 2122 | Số 130 Trần Hưng Đạo, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Nguồn ĐH Thương Mại
>> Tỷ lệ chọi trường Đại Học Thương Mại năm 2014
>> Chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thương Mại năm 2014