14/01/2018, 19:14

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường TH Tân Đồng, Bình Phước năm học 2016 - 2017 có đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường TH Tân Đồng, Bình Phước năm học 2016 - 2017 có đáp án Đề kiểm tra học kỳ 1 Tiếng Anh lớp 4 có đáp án Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án là tài ...

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường TH Tân Đồng, Bình Phước năm học 2016 - 2017 có đáp án

 Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án

là tài liệu hay để thầy cô và các em tham khảo, kiểm tra trình độ, năng lực Tiếng Anh của học sinh. Chúc các em thi tốt.

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016 Online

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1 online

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1 trực tuyến

Marks

                   Listening

Reading and Writing

Speaking

Total

Q1

Q2

Q3

Q4

Q5

Q6

Q7

Q8

Q9

Q10

PART I- LISTENING.

Question 1: Listen and match (1pt)

Question 2. Listen and number (1pt).

a. Can you sing? 

b. Can you sit on the chair?

c. Can you swim?

d. Can you play the piano?

Question 3. Listen and circle. (1pt).

1. My birthday is on the................... of July

a. Third                    b. first

2. This is...............

a. Her class               b. His teacher

3. His birthday is on the................... of October

a. March                       b. April

4. My birthday is on the................. of December

a. Fifth                      b. sixth

Question 4. Listen and tick. (1pt)

1. Where are you from?

a. I'm from Japan                b. I'm from Vietnames              c. I'm from England

2. What are you doing?

a. I'm reading a book              b. I'm listening to music            c. I'm watching tv

3. What do you like doing?

a. I kike cooking                   b. I like playing chess                c. I like swimming

4. What subjects do you have today?

a. I have Vietnamese Maths and Music

b. I have Art English and Maths

c. I have Science IT and Vietnamese

Question 5. Listen and write the words. (1 pt)

music                 name             piano             sing

Hi. My (1)....... is Mai. I study at Ha Noi Internation school. I like (2)....... very much. I can sing, but I cannot play the (3)....... I have a brother. He can play the piano, but he cannot (4).......

PART 2. READING AND WRITING

Question 6. Read and match. (1 pt)

1. What day is it today?                a. I'm from Viet Nam

2. Where are you from?                b. Yes, I do

3. What do you like doing?          c. It's Friday

4. Do you like playing chess?      d. I like playing the piano

Question 7: Reoder the words to make the sentences (1pt).

1. you/ are/ where/ from?

..........................................

2. you/ doing/ do/ like/ what?

..........................................

3. is/ day/ what/ it/ today?

...........................................

4. do/ you/ what/ subjects/ have/ today?

...........................................

Question 8: Circle the odd one out (1pt).

1. riding a bike                     class                                flying a kite

2. Bat Trang Village           Nguyen Du                      Street America

3. From                            Play the piano                       play the guitar

4. October                          March                                  football

Question 9: Look and circle (1pt).

1. Is he reading a book?

a. Yes, he is                       b. No, he isn't

2. Is she watching a video?

a. Yes, she is                    b. No, she isn't

3. Are they writing a dictation?

a. Yes, they are                b. No, they aren't

4. Are they drawing a house?

a. Yes, they are              b. No, they aren't

PART III  SPEAKING  (1pt)

Question 10.  

1. Listen and repeat 

2. Point, ask and answer

3. Listen and comment

4. Interview

Đáp án Đề thi học kỳ 1 Tiếng Anh lớp 4

Question 1: Listen and match (1pt) Mỗi câu 0.25 điểm.

1. Do you have vietnames today?

Yes, I do

2. I have science today

3. What subject do you have today?

I have maths

4. I have music today

Question 2. Listen and number (1pt). Mỗi câu 0.25 điểm.

  1. Can you swim?
  2. Can you sing?
  3. Can you sit on the chair?
  4. Can you sing?

Question 3. Listen and circle. (1pt). Mỗi câu 0.25 điểm.

  1. A
  2. A. 

Question 4. Listen and tick. (1pt) Mỗi câu 0.25 điểm.

Question 5.  Listen and write the words. (1 pt) Mỗi câu 0.25 điểm.

  1. Name                2. Music              3. Piano                4. Sing 

Hi. My name is Mai. I study at Ha Noi Internation school. I like music very much. I can sing, but I cannot play the piano. I have a brother. He can play the piano, but he cannot sing.

Question 6. Read  and match. (1 pt) Mỗi câu 0.25 điểm.

  1. D
  2. B

Question 7. Put the words in order (1 pt) Mỗi câu 0.25 điểm.

  1. Where are you from?
  2. What do you like doing?
  3. What day is it today?
  4. What subject to you have today?

Question 8: Circle the odd one out (1pt). Mỗi câu 0.25 điểm.

  1. class
  2. America
  3. From 
  4. football

Question 9: Look ang circle (1pt). Mỗi câu 0.25 điểm.

  1. B

Question 10: Speaking (1pt). Mỗi câu 0.25 điểm.

  1. What is your name? My name is……………
  2. How are you? I’m fine, thank you/ Fine, thanks.
  3. How old are you? I’m _______years old.
  4. What is this/ what is that?  This is_____/ That is________

The end!

0