14/01/2018, 19:14

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang năm học 2015 - 2016 có file nghe và đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang năm học 2015 - 2016 có file nghe và đáp án Đề thi hết học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 MỚI NHẤT có file nghe và đáp án Đề thi học ...

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang năm học 2015 - 2016 có file nghe và đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 MỚI NHẤT có file nghe và đáp án

Trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang năm học 2015 - 2016 MỚI NHẤT có kèm file nghe và đáp án với nhiều dạng bài tập hay và hữu ích giúp các em học sinh ôn tập và rèn luyện hiệu quả. Sau đây mời các em làm bài và tham khảo đáp án cuối bài nhé!

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Nguyễn Huệ năm học 2015 - 2016 có đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Bình Tâm, Long An năm học 2015 - 2016 có file nghe và đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4

ANSWER KEYS

A/ PART I: Listening (5pts)

I. Listen and match (1 pt)

2. b;         3. e;        4. c;        5. d.

II. Listen and circle. (1 pt)

2. b;         3. a;        4. c;       5. b

III. Listen and number (1 pt)

a. 2;         b. 4;        c. 1;       d. 3;        e. 5.

IV. Listen and tick (1 pt)

2. c;         3. b;        4. c;       5. a.

V. Listen and complete (1 pt)

(1) day;     (2) Maths;      (3) subjects;        (4) English;       (5) late.

B/ PART I: Reading (1,5 pts)

I. Tick Yes or No:

2. Yes;      3. No;       4. Yes.

II. Read the passage again and answer the questions:

2. It's in My Hoi Village.

3. He can sing many English songs.

4. He likes playing the piano.

C/ PART III: Writing (1.5pts)

I. Look at the picture and the letters. Write the words as example:

2. swimming;       3. English;       4. draw

II. Complete sentences:

2. cycle;              3. ninth;           4. watching.

***************The end***************

0