Đề thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh trường Tiểu học Cộng Hòa, Hải Dương năm học 2015-2016 có đáp án
Đề thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh trường Tiểu học Cộng Hòa, Hải Dương năm học 2015-2016 có đáp án Đề kiểm tra học kì 2 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án Đề thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh Việc luyện đề ...
Đề thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh trường Tiểu học Cộng Hòa, Hải Dương năm học 2015-2016 có đáp án
Đề thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh
Việc luyện đề là một hoạt động cần thiết giúp các em học sinh chuẩn bị tinh thần cũng như kiến thức thật tốt trước khi bước vào kì thi. Hiểu được sự quan trọng ấy, VnDoc.com đã sưu tầm và đăng tải dưới đây. Mời các em cùng vào thử sức.
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT KIM THÀNH TRƯỜNG TIỂU HỌC CỘNG HOÀ (Đề chính thức) |
Bài kiểm tra học kỳ II Năm học: 2015 - 2016 Môn: Tiếng Anh |
Full name: ……………………………………………………. Class: 4…….
Marks: |
Q.1 |
Q.2 |
Q.3 |
Q.4 |
Q.5 |
LISTENING (20’)
Question 1: Listen and number (1pt)
Question 2: Listen and match (1pt)
Question 3 : Listen and colour (1pt)
Question 4: Listen and tick (√ ) (1pt)
Question 5: Listen and write the missing words or numbers (1pt)
0. My name is Anna.
1. What time is it?
It’s ………………………………………………………
2. Let’s go to the .…………………………………………
3. What does your mother do?
She’s a ………………………………………………………….
4. I like bears because they are…………………………………
Họ và tên giáo viên coi: ……………………………………......
Họ và tên giáo viên chấm: ………………………………..........
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT KIM THÀNH TRƯỜNG TIỂU HỌC CỘNG HOÀ (Đề chính thức) |
Bài kiểm tra học kỳ II Năm học: 2015 - 2016 Môn: Tiếng Anh |
Full name: ……………………………………………………. Class: 4…….
Marks: |
Q.1 |
Q.2 |
Q.3 |
Q.4 |
Speaking |
READING AND WRITING
Questions 1: Look and read. Put the tick ( ) or cross( X ) in the box (1pt)
Question 2: Read and complete the sentences (1pt)
Question 3: Look at the picture and the letters, write the words (1 pt)
Question 4: Complete the passage (1pts)
student Lan sports beautiful skipping |
A: That’s my (0) Lan.
B: Who? Is she (1) ................................ over there?
A: Yes, she is. She likes (2) ................................ .
B: What does she do?
A: She’s a (3) ............................
B: What does she look like?
A: She’s tall and (4) ............................
Speaking: ……………………..
Họ và tên giáo viên coi: ………………………………
Họ và tên giáo viên chấm: ………………………………
Tapescript for listening. Grade 4
Question 1: Listen and number (1pt)
1. Would you like some bread?
No, thanks.
2. Where’s the Ha Noi?
It’s in the north Viet Nam.
3. What time do you get up?
I get up at 8.00.
4. Let’s go to the zoo.
I want to see elephants.
Question 2: Listen and match (1pt)
1. I like kangaroos because they are fast.
2. Would you like some vegetables? Yes, please.
3. When is Christmas?
It’s on the twenty-fifth of December.
4. What is it? It’s a T-shirt.
Question 3 : Listen and colour (1pt)
1. A green cap.
2. It’s a yellow flower.
3. I have a plane. It’s red.
4. It’s a blue skirt.
Question 4: Listen and tick ( ) (1pt)
1. I am hungry. I would like some noodles.
2. I want some books. Let’s go to the bookshop.
3. I don’t like crocodiles because they are scary.
4. How much is this coat?
It’s 300,000 dong.
Question 5: Listen and write the missing words or numbers (1pt)
0. My name is Anna.
1. What time is it? It’s 7.15.
2. Let’s go to the school.
3. What does your mother do? She’s a farmer.
4. I like bears because they are big.
Đáp án Đề thi học kỳ 2 lớp 4 môn tiếng Anh
Question 1: Listen and number (1pt)
B.1 |
D.2 |
C.4 |
A.3 |
0.25 point/each |
Question 1: Listen and match (1pt)
1.E |
2.A |
3.B |
4.D |
0.25 point/each |
Question 3 : Listen and colour (1pt)
1. green |
2. yellow |
3. red |
4. blue |
0.25 point/each |
Question 4: Listen and tick (√) (1pt)
1. b |
2. a |
3. a |
4. b |
0.25 point/each |
Question 5: Listen and write the missing words or numbers (1pt)
1. 7.15 (seven fifteen) |
2. school |
3. farmer |
4. big |
0.25 point/ each |
Questions 1: Look and read. Put the tick (√) or cross (X) in the box (1pt)
1.√ |
2. X |
3.√ |
4.√ |
0.25 point/ each |
Question 2: Read and complete the sentences (1pt)
1.monkey |
2. old |
3. make banh chung |
4. jumper |
0.25 point/ each |
Question 3: Look at the picture and the letters , write the words (1 pt)
1.tiger |
2. fishing |
3. zebra |
4. seafood |
0.25 point/ each |
Question 4: Complete the passage (1pts)
1.skipping |
2. sports |
3. student |
4. beautiful |
0.25 point/ each |
----------
Ngoài sưu tầm và đăng tải các học liệu cho chương trình tiếng Anh lớp 4, VnDoc.com còn biên soạn và đăng tải các môn học khác như Toán, Tiếng việt...lớp 4 với các đề cương học kỳ, các bài kiểm tra của các trường tiểu học trên cả nước cũng như từ các thầy cô có uy tín trong giảng dạy sẽ giúp các em củng cố và nâng cao hiệu quả học tập các môn. Chúc các em ôn tập tốt!