14/01/2018, 22:08

Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lê Văn Tám có đáp án

Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lê Văn Tám có đáp án Đề thi học kì 2 Tiếng Anh lớp 3 có đáp án Đề thi học kì 2 lớp 3 môn Tiếng Anh Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường ...

Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lê Văn Tám có đáp án

Đề thi học kì 2 lớp 3 môn Tiếng Anh

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lê Văn Tám năm 2014 được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải giúp các bạn học sinh luyện tập và ôn thi Tiếng Anh hiệu quả, từ đó mang lại kết quả cao trong học tập. Mời các bạn tham khảo.

Tổng hợp đề ôn thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm học 2014 - 2015

Đề kiểm tra Học kỳ II lớp 3 năm 2012 - 2013, Trường tiểu học Gia Hòa tỉnh Hải Dương

Bài test: Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lê Văn Tám năm 2014

PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH
TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM

KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
Năm học: 2013-2014
Môn: Tiếng Anh Lớp 3

ĐỀ CHÍNH THỨC

SỐ BÁO DANH

………………….

Thời gian: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)

Họ và tên HS:……………..…………. Lớp:……..

PART I. LISTENING (20 minutes)

Question 1. Listen and match. (Nghe và nối) (1pt)

Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lê Văn Tám năm 2014

Question 2. Listen and number. (Nghe và đánh số thứ tự 1, 2, 3, 4) (1pt)

Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lê Văn Tám năm 2014

Question 3. Listen and tick () (Nghe và đánh dấu) (1pt)

Example: How many beds are there?

Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lê Văn Tám năm 2014

 

Đáp án đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3

Question 1.

1. E                       2. A                    3. C                       4. D

Question 2.

1. C                      2 . D                    3. B                       4. E

Question 3.

1. B                     2 . A                     3. A                       4. B

Question 4.

1. mother            2 . rainy                 3. singing               4. red

Question 5.

1. WINDY          2 . BEDROOM        3. COOKING          4. CAT

Question 6.

1. e                   2. d                        3. b                        5. c

Question 7.

1. A                  2. B                        3. B                        4. C

Question 8.

3. x                  4 . ©                     5.©                       6. x

Question 9.

1. B                  2 . A                       3. C                        4. C

0