15/01/2018, 17:24

Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2017 -2018 có file nghe

Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2017 -2018 có file nghe Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 có file nghe + đáp án Đề ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 VnDoc.com xin giới thiệu ...

Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2017 -2018 có file nghe

Đề ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4

VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và bậc phụ huynh Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2017 - 2018 có file nghe được sưu tầm và đăng tải dưới đây với nội dung ra đề sát với chương trình sách giáo khoa sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp thầy cô và các bậc phụ huynh chuẩn bị cho các con trước khi bước vào cuộc thi chính thức.

Name: ...............................................TEST                                   Date: Saturday, December 30, 2017

Class: 4A1 Mrs. Dung

Question 1. Listen and tick

Đề kiểm tra học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4

Question 2. Listen and number

Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh 4

Question 3: Listen and match

Đề học kì 1 tiếng Anh 4

Question 4: Listen and circle. (1 pt)

1. a. I’m very well.                   b. I’m fine.                              c. I’m well.

2. a. English                            b. Japanese                           c. Vietnamese

3. a. Monday                           b. Tuesday                             c. Sunday

4. a. Nguyen Trai Street        b. Nguyen Hue Street            c. Nguyen Du Street

5. a. reading                          b. swimming                           c. cooking

Question 5: Listen and complete (1pt)

Peter: What (1) ___ is it today, Tom?

Tom: It’s Monday

Peter: Do you have (2) ________ today?

Tom: Yes, I do.

Peter: What (3) ________ do you have today?

Tom: I have Vietnamese, Maths and (4) ________.

Peter: Oh, we’re (5) ________ for school!

Tom: Let’s run

Part II/ Reading and Writing (15 minutes)

Question 6: Read and complete (1pt)

My name is Nga. I go to school from Monday to Friday. I have Vietnamese and Maths every day. I have English on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays. On Wednesdays and Thursdays, I have Science. I have PE on Mondays and Wednesdays. I have Music on Tuesdays and Art on Friday.

Timetable

Monday

Tuesday

Wednesday

Thursday

Friday

   

Vietnamese

Vietnamese

 

Maths

Maths

   

Maths

English

 

Science

English

 
 

Music

   

English

Question 7: Look at the pictures and the letters. Write the right words (1 pt)

Đề kiểm tra học kì 1 Anh 4

Question 8: Look and read. Put a tick ( ) or cross (X) in the box (1pt)

Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4

Question 9: Reorder the words (1pt)

1. is/ birthday/ when/ your

_____________________________________

2. what/ doing/ she/ is

_____________________________________

3. subjects/ do/ have/ what/ today/ you

_____________________________________

4. I/ Australia/ from/ am

_____________________________________

5. / piano/ I/ played/ the/ yesterday

_____________________________________

6. are/ you/ where/ from

_____________________________________

7./ am/ play/ guitar/ I/ the

_____________________________________

8. meet/ to/ you/ nice

_____________________________________

9. swim/ you/ can

_____________________________________

10. class/ 4B/ am/ I/ in

_____________________________________

PART III: SPEAKING (5 minutes)

Question 10.

1. Listen and repeat

2. Point, ask and answer

3. Listen and comment

4. Interview

----------The end----------

0