Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2017 -2018 có file nghe
Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2017 -2018 có file nghe Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 có file nghe + đáp án Đề ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 VnDoc.com xin giới thiệu ...
Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2017 -2018 có file nghe
Đề ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4
VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và bậc phụ huynh Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2017 - 2018 có file nghe được sưu tầm và đăng tải dưới đây với nội dung ra đề sát với chương trình sách giáo khoa sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp thầy cô và các bậc phụ huynh chuẩn bị cho các con trước khi bước vào cuộc thi chính thức.
Name: ...............................................TEST Date: Saturday, December 30, 2017
Class: 4A1 Mrs. Dung
Question 1. Listen and tick
Question 2. Listen and number
Question 3: Listen and match
Question 4: Listen and circle. (1 pt)
1. a. I’m very well. b. I’m fine. c. I’m well.
2. a. English b. Japanese c. Vietnamese
3. a. Monday b. Tuesday c. Sunday
4. a. Nguyen Trai Street b. Nguyen Hue Street c. Nguyen Du Street
5. a. reading b. swimming c. cooking
Question 5: Listen and complete (1pt)
Peter: What (1) ___ is it today, Tom?
Tom: It’s Monday
Peter: Do you have (2) ________ today?
Tom: Yes, I do.
Peter: What (3) ________ do you have today?
Tom: I have Vietnamese, Maths and (4) ________.
Peter: Oh, we’re (5) ________ for school!
Tom: Let’s run
Part II/ Reading and Writing (15 minutes)
Question 6: Read and complete (1pt)
My name is Nga. I go to school from Monday to Friday. I have Vietnamese and Maths every day. I have English on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays. On Wednesdays and Thursdays, I have Science. I have PE on Mondays and Wednesdays. I have Music on Tuesdays and Art on Friday.
Timetable
Monday |
Tuesday |
Wednesday |
Thursday |
Friday |
Vietnamese |
Vietnamese |
|||
Maths |
Maths |
Maths |
||
English |
Science |
English |
||
Music |
English |
Question 7: Look at the pictures and the letters. Write the right words (1 pt)
Question 8: Look and read. Put a tick (√ ) or cross (X) in the box (1pt)
Question 9: Reorder the words (1pt)
1. is/ birthday/ when/ your
_____________________________________
2. what/ doing/ she/ is
_____________________________________
3. subjects/ do/ have/ what/ today/ you
_____________________________________
4. I/ Australia/ from/ am
_____________________________________
5. / piano/ I/ played/ the/ yesterday
_____________________________________
6. are/ you/ where/ from
_____________________________________
7./ am/ play/ guitar/ I/ the
_____________________________________
8. meet/ to/ you/ nice
_____________________________________
9. swim/ you/ can
_____________________________________
10. class/ 4B/ am/ I/ in
_____________________________________
PART III: SPEAKING (5 minutes)
Question 10.
1. Listen and repeat |
2. Point, ask and answer |
3. Listen and comment |
4. Interview |
----------The end----------