14/01/2018, 13:53

Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 2 trường Tiểu học Vũ Quý

Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 2 trường Tiểu học Vũ Quý Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 có đáp án Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 2 được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải là tài liệu ôn ...

Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 2 trường Tiểu học Vũ Quý

Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 2

được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải là tài liệu ôn tập Tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh lớp 2, giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức Tiếng Anh trên lớp hiệu quả Đề kiểm tra có đáp án đi kèm, mời các bạn tham khảo.

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2

Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 trường Tiểu học Xuân Bái

Tổng hợp bài tập Tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề

Phòng GD - ĐT Kiến Xương

Trường Tiểu học Vũ Quý

 

Đề kiểm tra môn Tiếng Anh 2

Năm học 2013 - 2014

(Thời gian làm bài: 30 phút)

Họ và tên:.............................................................

Lớp:......................................................................

Bài 1: Quan sát tranh và sắp xếp lại những từ sau (2,5 điểm):

Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 có đáp án

Bài 2: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống (2,5 điểm):

(like, have, a, see, in)

1, I......................... a train.

2, I can............................ a flag.

3, The princess is....................... the pram.

4, It is............................. car.

5, Who............................. chocolate?

Đáp án đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2

Bài 1: Quan sát tranh và sắp xếp lại những từ sau (2,5 điểm):

a, cook           b, sing              c, plane

d, skip            e, star               f, mother

(Mỗi ý đúng 0,5 điểm)

Bài 2: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống (2,5 điểm):

(like, have, a, see, in)

1, have

2, see

3, in

4, a

5, like

(Mỗi ý đúng 0,5 điểm)

Bài 3: Sắp xếp lại câu (2,5 điểm):

1, I have a bother.

2, I can drive a car.

3, I like to travel in train.

4, The princess is in the pram.

5. It is a mouse.

(Mỗi ý đúng 0,5 điểm)

Bài 4: Nối hình với từ thích hợp (2,5 điểm):

a - flower           b - crown             c - toys

d - swim            e, swam              d, flag

(Mỗi ý đúng 0,5 điểm)

0