Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Tin học ứng dụng
|
C480202 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Hoá học |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Hoá học |
|
Kế toán
|
C340301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Hoá học |
|
Quản trị Kinh doanh
|
C340101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Hoá học |
|
Dịch vụ pháp lý
|
C380201 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Lịch sử -Toán, Ngữ văn, Địa lí |
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
|
C510102 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Hoá học |
|
Quản lí đất đai
|
C850103 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Hoá học |
|
Điều dưỡng
|
C720501 |
-Toán, Sinh học, Hoá học -Toán, Sinh học, Vật lí -Toán, Sinh học, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Sinh học |
|
Dược sỹ
|
C900107 |
-Toán, Sinh học, Hoá học -Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Hoá học -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Thiết kế nội thất
|
C210405 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Hoá học |
|
Công nghệ kĩ thuật kiến trúc
|
C510101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Hoá học |
|
|