28/02/2018, 14:12

Đây là 10 từ tiếng Anh khó phát âm nhất quả đất

Không phải ai cũng có thể phát âm đúng những từ này, kể cả người bản xứ! Không giống như tiếng Việt, những quy tắc về trọng âm, âm đuôi hay ngữ điệu khiến người học tiếng Anh đôi khi phải khá chật vật để có thể phát âm đúng. Hãy thử xem bạn có thể phát âm đúng được bao từ trong danh sách 10 từ ...

Không phải ai cũng có thể phát âm đúng những từ này, kể cả người bản xứ!

Không giống như tiếng Việt, những quy tắc về trọng âm, âm đuôi hay ngữ điệu khiến người học tiếng Anh đôi khi phải khá chật vật để có thể phát âm đúng. Hãy thử xem bạn có thể phát âm đúng được bao từ trong danh sách 10 từ tiếng Anh phát âm khó nhất thế giới.

10. Rural (/ˈrʊərəl/)

Rural mang nghĩa là vùng nông thôn.
Rural mang nghĩa là vùng nông thôn.

Từ "rural" mang nghĩa vùng nông thôn đôi khi khiến người đọc trở nên lúng túng khi âm "r" được lặp đi lặp lại hai lần và khá gần nhau. Một độc giả chia sẻ: "Tôi không thể phát âm chính xác từ Rural Juror - nó sẽ ra những âm thanh như rurrrerr jerrrerr. Tôi cảm giác như mình đang rống lên".

"Người Đức gặp vấn đề khi phát âm từ này", một người khác nói. "Chúng tôi có thể đọc từ Squirrel (con sóc) nhưng từ rural thì không thể".

9. Otorhinolaryngologist (/ˌəʊtə(ʊ)ˌrʌɪnəʊˌlarɪŋˈɡɒlədʒɪst/)


Thuật ngữ ngành y này là "cơn ác mộng" đối với người đọc.

Những từ ngữ chuyên ngành y khoa đôi khi là một cơn ác mộng với người đọc. Tuy nhiên, nếu bạn biết chia nhỏ từ này ra để đọc, nó sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Về bản chất, "oto-rhino-laryng-ologist" có nghĩa là bác sỹ chuyên khoa tai mũi họng.

8. Colonel (/ˈkɜːnl/)

Colonel có nghĩa là thượng tá.Colonel có nghĩa là thượng tá.

"Nếu bạn mới học tiếng anh và không biết từ này, bạn sẽ không bao giờ có thể phát âm chính xác". Thực tế, "Colonel" (nghĩa là thượng tá) có cách phát âm tương tự như từ "kernel".

7. Penguin (/ˈpeŋɡwɪn/)

Nhiều người sẽ đọc nhầm từ này thành "Pengwings" hay "Penglings" hoặc biến nó đi theo cái cách mà chúng ta sẽ không thể hiểu nổi. Kể cả nam diễn viên nổi tiếng Benedict Cumberbatch cũng không thể phát âm chính xác từ này.

Chú chim cánh cụt đáng yêu.
Chú chim cánh cụt đáng yêu.

6. Sixth (/sɪksθ/)

Những từ mà âm đuôi bao gồm 1-2 âm tiết sẽ mang đến trở ngại cho người đọc.
Những từ mà âm đuôi bao gồm 1-2 âm tiết sẽ mang đến trở ngại cho người đọc.

Âm đuôi luôn là điều gây khó khăn cho người đọc khi mới bắt đầu học tiếng anh. Đặc biệt, với những từ mà âm đuôi của chúng bao gồm từ 1-2 âm tiết, đó sẽ là trở ngại thật sự cho người đọc.

Với hai âm đuôi "x" "th" đứng cạnh nhau, việc phát âm từ "sixth" đã làm nhiều người cảm giác "xoắn lưỡi" và chắc chắn, việc phát âm sai là điều không tránh khỏi.

5. Isthmus (/ˈɪsθməs/)

Isthmus là dải đất hẹp nối 2 vùng đất và có biển bao quanh 2 bên.
Isthmus là dải đất hẹp nối 2 vùng đất và có biển bao quanh 2 bên.

Cũng giống như "sixth", việc hai âm "s" "th" đứng cạnh nhau sẽ gây khó khăn cho người đọc. Theo định nghĩa, "Isthmus" là một dải đất hẹp nối hai vùng đất và có biển bao quanh hai bên.

4. Anemone (/əˈneməni/)

Từ này sẽ dễ đọc hơn khi bạn chia nhỏ các thành phần ra để đọc.
Từ này sẽ dễ đọc hơn khi bạn chia nhỏ các thành phần ra để đọc.

Nếu bạn cho 10 người đọc thử từ này, bạn có thể sẽ nhận về 10 cách phát âm hoàn toàn khác nhau: annemm, amennome, annemmoneme...

Để việc đọc từ này trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể chia nhỏ thành các phần và đọc từng âm một "Uh-nem-uh-knee".

3. Squirrel (/ˈskwɪrəl/)

Từ này là một trong những từ mà người Đức cảm thấy đau đầu nhất.
Từ này là một trong những từ mà người Đức cảm thấy đau đầu nhất.

Với người Đức, "Squirrel" là một trong những từ khiến họ đau đầu nhất. Thậm chí, trong thế chiến thứ 2, cả hai phe đã sử dụng từ này để tìm ra gián điệp trà trộn trong quân đội. Có lẽ, dù bạn có là gián điệp giỏi tới đâu, việc bắt chước chính xác ngữ điệu của một ngôn ngữ khác là điều không thể.

2. Choir (/ˈkwaɪə(r)/)

Có người đã mất 5 phút mới hình dung ra được cách đọc của từ này.
Có người đã mất 5 phút mới hình dung ra được cách đọc của từ này.

Nhiều người cho rằng, bạn có thể phát âm từ "Choir" giống như từ "enquire" nhưng không có tiền tố "en".

Một độc giả khác chia sẻ rằng mình đã đọc từ đó thành "Enrique" và phải mất tới 5 phút mới có thể hình dung ra cách đọc đúng là như thế nào.

1. Worcestershire (/ˈwʊstəʃ(ɪ)ə/)


Chính âm "cest" đặt ở giữa câu đã khiến nhiều người đọc trở nên lúng túng.

Không phải chỉ những từ siêu dài mới khiến việc phát âm tiếng anh của bạn trở thành một cơn ác mộng. Dù không có quá nhiều âm tiết, "Worcestershire" thường bị phát âm sai thành các cách như "Wor-kester-shire. Whats-dis-here. Wooster-shire".

Chính âm "cest" đặt ở giữa câu đã khiến nhiều người đọc trở nên lúng túng. Nếu bạn có thể chia nhỏ nó ra thành từng âm một "worce-ster-shire" thì việc phát âm sẽ trở nên dễ dàng hơn.

0