Dấu câu trong tiếng Anh

Tiếng Anh cũng như tiếng Việt có rất nhiều loại dấu câu, mỗi loại có cách sử dụng khác nhau. Nếu bạn không nắm rõ chức năng của từng loại dấu câu thì khi làm bài dễ bị nhầm lẫn trong cách sử dụng. Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu những thông tin cơ bản nhất về cách sử dụng dấu câu trong tiếng ...

Tiếng Anh cũng như tiếng Việt có rất nhiều loại dấu câu, mỗi loại có cách sử dụng khác nhau. Nếu bạn không nắm rõ chức năng của từng loại dấu câu thì khi làm bài dễ bị nhầm lẫn trong cách sử dụng. Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu những thông tin cơ bản nhất về cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh hi vọng sẽ giúp các bạn học tập tốt hơn.

dau-cau-trong-tieng-anh

sử dụng như thế nào?

1. Các loại dấu câu trong tiếng Anh

- dấu phẩy = comma

- dấu hai chấm = colon

- dấu chấm phẩy = semicolon

 - dấu chấm cảm = exclamation mark

 - dấu hỏi = question mark

 - dấu gạch ngang = hyphen

- dấu gạch ngang dài = dash

- dấu trích dẫn đơn = single quotation mark

- dấu trích dẫn kép = double quotation marks

- dấu ngoặc = parenthesis (hoặc ‘brackets’)

- dấu ngoặc vuông = square brackets

 - dấu và (and) = ampersand

- dấu mũi tên = arrow

 - dấu cộng = plus

 - dấu trừ = minus

- dấu cộng hoặc trừ = plus or minus

 - dấu nhân = is multiplied by

 - dấu chia = is divided by

 - dấu bằng = is equal to

- dấu phần trăm = per cent (không thêm S bao giờ)

 - dấu vô cực = infinity

 - biểu tượng độ = degree

 - biểu tượng độ C = degree(s) Celsius

 - biểu tượng phút = minute

 - biểu tượng giây = second

 - biểu tượng số = number

- dấu xuyệt phải = back slash

 - dấu xuyệt trái = slash hoặc forward slash

 - dấu nhân = is multiplied by

- dấu chia = is divided by

2. Cách sử dụng các loại dấu câu trong tiếng Anh

2.1. Cách sử dụng dấu phẩy (,) trong tiếng Anh

- Chúng ta dùng dấu phẩy khi thêm vào câu một thông tinb ổ sung nào đó để làm rõ nghĩa cho câu.

Ex: This novel, a best seller, has no real literary merit.

- Dùng để tách những mệnh đề độc lập trong một câu phức.

 Ex: The sky was clear and the weather was fine at Philadelphia, and the pilot requested permission to land there.

- Người ta còn dùng dấu phẩy để ngăn cách các từ, cụm từ, mệnh đề được liệt kê trong một danh sách.

Ex:  The closet contains worn clothes, old shoes, and dirty hats.

- Dùng dấu phẩy sau mệnh đề giới thiệu nếu mệnh đề này bắt đầu bằng động từ nguyên thể có to, bằng giới từ hoặc danh động từ.

Ex: Living for centuries, redwoods often reach a height of three hundred feet.

- Sử dụng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ có chứa who hoặc which nếu thông tin trong mệnh đề này là những thông tin không thể thiếu trong câu.

Ex: Oil, which is lighter than water, rises to the surface.

- Dấu phẩy cũng đi với những từ bổ nghĩa cho câu, những phó từ liên kết và những thành phần câu khi chúng không tuân theo thứ tự thông thường của câu.

 Ex: Only a very few poets, unfortunately, earned their living by writing.

- Được sử dụng như là kí hiệu giúp người đọc phân biệt giữa lời kể chuyện và lời trích dẫn.

Ex:

Mary said, "I have done it".

- Được dùng để nhóm 3 chữ số lại với nhau trong tiếng Anh nhằm giúp người đọc có thể đọc số dễ dàng hơn.

Ex: 1,000,000 (1 triệu)

 - Dấu phẩy còn được dùng sau những thán từ nhẹ, sau lời chào hỏi trong một bức thư cá nhân….

Ex: Well, I don't think that you are correct this time.

Dear John, it has been some time since I have written…

dau-cau-trong-tieng-anh

Dấu phẩy trong tiếng Anh sử dụng như thế nào?

2.2. Cách sử dụng dấu chấm (.) trong tiếng Anh

- Dùng khi kết thúc một câu.

Ex: Thank you for your letter.

- Sau tên họ viết tắt trong tiếng Anh Mỹ

Ex: Mr. Mc. Donald.

- Làm dấu thập phân

Ex: 2.5%, $9.99

2.3. Cách sử dụng dấu hai chấm trong tiếng Anh

- Dùng khi muốn giới thiệu một danh sách

Ex: You will need to bring the following: a waterproof jacket, a change of clothes, a battery-operated torch and some matches.

- Để giới thiệu phần giải thích

Ex: There is one thing to remember: the nights can get cold, so bring a warm jacket.

- Dùng để̉ viết thời gian

Ex: The 10:40 train to London is late.

- Giữa tiêu đề và tiểu đề của cuốn sách

Ex: Shakespeare: The Complete Works

2.4. Cách sử dụng dấu chấm phẩy (;) trong tiếng Anh

- Dùng để ngăn cách những mục dài trong danh sách

Ex: Our writing course includes several components: correspondence, including letters and emails; style and vocabulary choice; punctuation; layout and planning.

- Tạo sự cân bằng trong câu, hoặc kết nối những câu tương đương

Ex: We went out for the day; they stayed in.

2.5. Cách sử dụng dấu nối (-) trong tiếng Anh

- Dấu nối được dùng để liên kết hai danh từ có vai trò ngang hàng nhau thành một từ.

Ex:

teacher-poet

player-coach

actor-directors

- Dấu nối được dùng để liên kết những cụm từ ghép gồm nhiều từ.

Ex:

good-for-nothing

three-year-old

- Dấu nối được dùng để liên kết hai hay nhiều tính từ có cùng chức năng đứng trước danh từ:

Ex:

a high-powered consultant

A soft-spoken answer

- Dấu nối được sử dụng để liên kết những tiền tố như self, half, ex, all, great, post, pro, và vice, hoặc hậu tố như elect với từ.

Ex:

a self-made man

ex-husband

great-grandfather

- Dấu nối được dùng để liên kết chữ cái viết hoa với từ.

Ex:

The U-joint went out in our second car.

The architect worked with nothing more than a T-square.

- Dấu nối được dùng để viết những chữ số có hai từ (từ 21 đến 99).

Ex:

thirty-three

sixty-four

ninety-nine

- Dấu nối được dùng để liên kết phân số khi được viết như hai từ đơn.

Ex:

five-sixteenths

five thirty-seconds

- Dấu nối được dùng để liên kết số từ và tính từ.

Ví dụ

ten-dollar profit

two-thousand-acre ranch

- Dấu nối được dùng để liên kết những số chỉ tuổi thọ, điểm số hoặc khoảng thời gian của một sự kiện.

Ex:

Abraham Lincoln (1809–65) served as the sixteenth President, 1861–65.

The Cowboys beat the Eagles 21-3.

2.6. Cách sử dụng dấu ngoặc kép trong tiếng Anh

- Khi muốn trích dẫn một câu nào đó. Tuy nhiên giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ sẽ có điểm khác nhau khi sử dụng dấu này.

Với tiếng Anh – Mỹ, dùng ngoặc kép ["..."], và dấu chấm nằm trong ngoăc kép.

Ex: Lily said, "Next year, I will take a cruise to Alaska with my husband."

Với tiếng Anh - Anh: Dùng dấu nháy đơn ['...'], và dấu chấm nằm bên ngoài.

Ex: Laura wrote, 'The English people are very nice'.

- Nếu lời trích dẫn là một câu hỏi, thì dấu hỏi nằm trong ngoặc kép, nhưng sẽ không có dấu chấm ở cuối câu.

Ex: Lan asked, "Are you feeling ill today?"

- Lời trích dẫn nằm ở giữa câu:

Ex: The art teacher mentioned that "the students must go to the beach" in order to capture the beauty of the sunset.

- Lời trích dẫn nằm trong một lời trích dẫn

0