05/06/2018, 23:29
Danh sách trường đào tạo ngành Công nghệ thông tin
Danh sách trường đào tạo ngành công nghệ thông tin năm 2017 STT Mã trường Tên trường Kết quả Xem thêm Trường cao đẳng Quốc tế BTEC - thuộc FPT - Xem thêm 1 THV Đại Học Hùng Vương 2 Nghành Xem thêm 2 QSB Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc ...
Danh sách trường đào tạo ngành công nghệ thông tin năm 2017
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | Xem thêm |
Trường cao đẳng Quốc tế BTEC - thuộc FPT - Xem thêm | ||||
1 | THV | Đại Học Hùng Vương | 2 Nghành | Xem thêm |
2 | QSB | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 3 Nghành | Xem thêm |
3 | QHI | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 6 Nghành | Xem thêm |
4 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 8 Nghành | Xem thêm |
5 | QSC | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7 Nghành | Xem thêm |
6 | DQH | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | 2 Nghành | Xem thêm |
7 | KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 1 Nghành | Xem thêm |
8 | QSQ | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2 Nghành | Xem thêm |
9 | XDA | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 1 Nghành | Xem thêm |
10 | GHA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | 2 Nghành | Xem thêm |
11 | NHF | Đại Học Hà Nội | 1 Nghành | Xem thêm |
12 | BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | 3 Nghành | Xem thêm |
13 | GTS | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 3 Nghành | Xem thêm |
14 | QHT | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 1 Nghành | Xem thêm |
15 | DCG | Đại Học Tư Thục Công Nghệ Thông Tin Gia Định | 2 Nghành | Xem thêm |
16 | DTT | Đại Học Tôn Đức Thắng | 4 Nghành | Xem thêm |
17 | NLS | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 Nghành | Xem thêm |
18 | VGU | Đại Học Việt Đức | 1 Nghành | Xem thêm |
19 | MBS | Đại Học Mở TPHCM | 1 Nghành | Xem thêm |
20 | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 Nghành | Xem thêm |
21 | SPS | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 Nghành | Xem thêm |
22 | DVT | Đại Học Trà Vinh | 4 Nghành | Xem thêm |
23 | QST | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 11 Nghành | Xem thêm |
24 | DCN | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7 Nghành | Xem thêm |
25 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 2 Nghành | Xem thêm |
26 | MHN | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 2 Nghành | Xem thêm |
27 | GSA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | 4 Nghành | Xem thêm |
28 | HHK | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 1 Nghành | Xem thêm |
29 | BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 3 Nghành | Xem thêm |
30 | DNT | Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM | 1 Nghành | Xem thêm |
31 | HNM | Đại học Thủ Đô Hà Nội | 1 Nghành | Xem thêm |
32 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 1 Nghành | Xem thêm |
33 | SGD | Đại Học Sài Gòn | 5 Nghành | Xem thêm |
34 | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 4 Nghành | Xem thêm |
35 | VLU | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 2 Nghành | Xem thêm |
36 | DDS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 1 Nghành | Xem thêm |
37 | HUI | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 2 Nghành | Xem thêm |
38 | TSN | Đại Học Nha Trang | 1 Nghành | Xem thêm |
39 | DTM | ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM | 2 Nghành | Xem thêm |
40 | DKK | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 2 Nghành | Xem thêm |
41 | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 3 Nghành | Xem thêm |
42 | TAG | Đại Học An Giang | 2 Nghành | Xem thêm |
43 | DDL | Đại Học Điện Lực | 2 Nghành | Xem thêm |
44 | DMT | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 1 Nghành | Xem thêm |
45 | DVL | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 1 Nghành | Xem thêm |
46 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 7 Nghành | Xem thêm |
47 | DDK | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 4 Nghành | Xem thêm |
48 | CBK | Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên | 2 Nghành | Xem thêm |
49 | DCT | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 2 Nghành | Xem thêm |
50 | DKC | Đại học Công Nghệ TPHCM | 2 Nghành | Xem thêm |
51 | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 Nghành | Xem thêm |
52 | KTC | Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM | 1 Nghành | Xem thêm |
53 | BVU | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 1 Nghành | Xem thêm |
54 | DAD | Đại Học Đông Á | 1 Nghành | Xem thêm |
55 | DBD | Đại Học Bình Dương | 1 Nghành | Xem thêm |
56 | DBL | Đại Học Bạc Liêu | 1 Nghành | Xem thêm |
57 | DCA | Đại Học Chu Văn An | 1 Nghành | Xem thêm |
58 | DCD | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 1 Nghành | Xem thêm |
59 | DCL | Đại Học Cửu Long | 1 Nghành | Xem thêm |
60 | DCV | Đại học Công nghiệp Vinh | 1 Nghành | Xem thêm |
61 | DDB | Đại Học Thành Đông | 1 Nghành | Xem thêm |
62 | DDD | Đại Học Dân Lập Đông Đô | 2 Nghành | Xem thêm |
63 | DDI | Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà Nẵng | 2 Nghành | Xem thêm |
64 | DDM | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 1 Nghành | Xem thêm |
65 | DDN | Đại Học Đại Nam | 1 Nghành | Xem thêm |
66 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 Nghành | Xem thêm |
67 | DDT | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 1 Nghành | Xem thêm |
68 | DHP | Đại Học Dân Lập Hải Phòng | 1 Nghành | Xem thêm |
69 | DHV | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 1 Nghành | Xem thêm |
70 | DKB | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 Nghành | Xem thêm |
71 | DKT | Đại Học Hải Dương | 1 Nghành | Xem thêm |
72 | DLA | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 Nghành | Xem thêm |
73 | DLH | Đại Học Lạc Hồng | 2 Nghành | Xem thêm |
74 | DNC | Đại học Nam Cần Thơ | 1 Nghành | Xem thêm |
75 | DNV | Đại Học Nội Vụ | 1 Nghành | Xem thêm |
76 | DPD | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 2 Nghành | Xem thêm |
77 | DPQ | Đại Học Phạm Văn Đồng | 1 Nghành | Xem thêm |
78 | DPT | Đại Học Phan Thiết | 1 Nghành | Xem thêm |
79 | DPX | Đại Học Dân Lập Phú Xuân | 1 Nghành | Xem thêm |
80 | DQB | Đại Học Quảng Bình | 2 Nghành | Xem thêm |
81 | DQT | Đại Học Quang Trung | 1 Nghành | Xem thêm |
82 | DSG | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 2 Nghành | Xem thêm |
83 | DTA | Đại Học Thành Tây | 1 Nghành | Xem thêm |
84 | DTB | Đại Học Thái Bình | 1 Nghành | Xem thêm |
85 | DTC | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 8 Nghành | Xem thêm |
86 | DTD | Đại Học Tây Đô | 1 Nghành | Xem thêm |
87 | DTK | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 2 Nghành | Xem thêm |
88 | DVH | Đại Học Văn Hiến | 2 Nghành | Xem thêm |
89 | DVX | Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân | 1 Nghành | Xem thêm |
90 | EIU | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 2 Nghành | Xem thêm |
91 | FBU | Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 1 Nghành | Xem thêm |
92 | HBU | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 2 Nghành | Xem thêm |
93 | HDT | Đại Học Hồng Đức | 1 Nghành | Xem thêm |
94 | HHT | Đại Học Hà Tĩnh | 1 Nghành | Xem thêm |
95 | HLU | Đại Học Hạ Long | 1 Nghành | Xem thêm |
96 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 1 Nghành | Xem thêm |
97 | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 3 Nghành | Xem thêm |
98 | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 1 Nghành | Xem thêm |
99 | KTD | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 1 Nghành | Xem thêm |
100 | LNH | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 1 Nghành | Xem thêm |
101 | NTT | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 1 Nghành | Xem thêm |
102 | SDU | Đại học Sao Đỏ | 2 Nghành | Xem thêm |
103 | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 1 Nghành | Xem thêm |
104 | SKN | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 2 Nghành | Xem thêm |
105 | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 1 Nghành | Xem thêm |
106 | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 1 Nghành | Xem thêm |
107 | TDD | Đại học Thành Đô | 2 Nghành | Xem thêm |
108 | TDL | Đại Học Đà Lạt | 2 Nghành | Xem thêm |
109 | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | 2 Nghành | Xem thêm |
110 | TDV | Đại Học Vinh | 2 Nghành | Xem thêm |
111 | THP | Đại Học Hải Phòng | 1 Nghành | Xem thêm |
112 | TTG | Đại Học Tiền Giang | 2 Nghành | Xem thêm |
113 | TTN | Đại Học Tây Nguyên | 2 Nghành | Xem thêm |
114 | TTQ | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 1 Nghành | Xem thêm |
115 | UKB | Đại Học Kinh Bắc | 2 Nghành | Xem thêm |
116 | VHD | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | 1 Nghành | Xem thêm |
117 | VUI | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 1 Nghành | Xem thêm |
118 | SKV | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 2 Nghành | Xem thêm |
119 | TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 2 Nghành | Xem thêm |
120 | TTU | ĐH Tân Tạo | 1 Nghành | Xem thêm |
121 | DHT | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 2 Nghành | Xem thêm |
122 | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 2 Nghành | Xem thêm |
123 | DCQ | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 2 Nghành | Xem thêm |
124 | DDA | Đại Học Công Nghệ Đông Á | 1 Nghành | Xem thêm |
125 | DPC | Đại Học Phan Châu Trinh | 2 Nghành | Xem thêm |
126 | DQU | Đại Học Quảng Nam | 1 Nghành | Xem thêm |
127 | DTV | Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh | 1 Nghành | Xem thêm |
128 | DVB | Đại Học Việt Bắc | 2 Nghành | Xem thêm |
129 | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 Nghành | Xem thêm |
130 | ETU | Đại Học Hòa Bình | 2 Nghành | Xem thêm |
131 | FPT | Đại Học FPT | 3 Nghành | Xem thêm |
132 | KCN | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 1 Nghành | Xem thêm |
133 | TKG | Đại học Kiên Giang | 1 Nghành | Xem thêm |
134 | ZPH | Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa | 1 Nghành | Xem thêm |
Theo TTHN
>> Danh sách trường xét tuyển ngành Thiết kế đồ họa
>> Danh sách trường đào tạo ngành Quản trị kinh doanh