Danh sách thí sinh tuyển thẳng ĐH Khoa học xã hội và nhân văn TPHCM 2016
Theo đó, có 155 thí sinh đã được xét trúng tuyển vào 26 ngành đào tạo của trường. Tất cả thí sinh này đều có kết quả học tập ba năm THPT đạt loại giỏi (từ 8,0 trở lên) và hạnh kiểm loại tốt. Trong đó ngành báo chí có bảy thí sinh trúng tuyển với điểm trung bình cao nhất (từ 9,12 trở lên). Ngành ...
Theo đó, có 155 thí sinh đã được xét trúng tuyển vào 26 ngành đào tạo của trường. Tất cả thí sinh này đều có kết quả học tập ba năm THPT đạt loại giỏi (từ 8,0 trở lên) và hạnh kiểm loại tốt. Trong đó ngành báo chí có bảy thí sinh trúng tuyển với điểm trung bình cao nhất (từ 9,12 trở lên).
Ngành ngôn ngữ Anh có số thí sinh trúng tuyển nhiều nhất là 23.
Thí sinh trúng tuyển vào trường cần nộp bản sao hợp lệ những giấy tờ sau đây: học bạ; Giấy chứng nhận tốt nghiệp trung học tạm thời đối với những người trúng tuyển ngay trong năm tốt nghiệp hoặc bằng tốt nghiệp trung học đối với những người đã tốt nghiệp các năm trước.
Những người mới nộp giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời, đầu năm học sau phải xuất trình bản chính bằng tốt nghiệp trung học để đối chiếu kiểm tra; Giấy khai sinh; Các minh chứng để được hưởng chế độ ưu tiên quy định trong văn bản hướng dẫn của Bộ GDĐT; Giấy triệu tập trúng tuyển.
Thời gian làm thủ tục nhập học từ ngày 1 đến 10-8. Thí sinh nộp bản chính phiếu báo kết quả thi THPT quốc gia. Thí sinh không làm thủ tục nhập học trong thời gian quy định sẽ bị xóa kết quả xét tuyển.
Danh sách 155 thí sinh trúng tuyển:
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
Hạnh kiểm |
Xế] |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
|||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
1 |
Ngô Hoàng |
Duy |
Nam |
28/06/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.59 |
|
2 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
29/01/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.33 |
|
3 |
Dư Tất |
Đạt |
Nam |
24/08/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.30 |
|
4 |
Đặng Trần Kim |
Liên |
Nữ |
02/01/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.21 |
|
5 |
Quách Tuyết |
Vân |
Nữ |
06/01/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.20 |
|
6 |
Lê Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
15/04/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.18 |
|
7 |
Văn Huệ |
Mẫn |
Nữ |
18/04/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.12 |
|
8 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
26/06/1998 |
D760101 |
Công tác xã hội |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.59 |
|
9 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
Nữ |
02/02/1998 |
D760101 |
Công tác xã hội |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.57 |
|
10 |
Trần Ngọc Thái |
An |
Nữ |
20/04/1998 |
D760101 |
Công tác xã hội |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.04 |
|
11 |
Võ Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
05/08/1998 |
D310501 |
Địa lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.91 |
|
12 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Nữ |
20/01/1998 |
D310501 |
Địa lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.47 |
|
13 |
Hà Thị Minh |
Thương |
Nữ |
06/04/1998 |
D310501 |
Địa lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.41 |
|
14 |
Lâm Duy |
Đang |
Nam |
16/08/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
15 |
Lê |
An |
Nữ |
16/02/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.91 |
|
16 |
Nguyễn Ngọc |
Nhung |
Nữ |
02/11/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.81 |
|
17 |
Hoàng Hiển |
Khánh |
Nữ |
16/11/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.71 |
|
18 |
Nguyễn Thị Yến |
Trúc |
Nữ |
02/08/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.61 |
|
19 |
Ngô Ngọc Thùy |
Hương |
Nữ |
01/05/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.50 |
|
20 |
Nguyễn Phan Mộng |
Châu |
Nữ |
24/01/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.46 |
|
21 |
Vũ Thúy |
Hạnh |
Nữ |
17/01/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.41 |
|
22 |
Nguyễn Kim |
Vy |
Nữ |
21/03/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.37 |
|
23 |
Trần Yến Vy |
Anh |
Nữ |
27/12/1997 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.22 |
|
24 |
Võ Phan Thanh |
Hương |
Nữ |
05/09/1998 |
D140101 |
Giáo dục học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.76 |
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
Hạnh kiểm |
Xê] |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
|||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
25 |
Trịnh Hồng Đan |
Vi |
Nữ |
12/10/1998 |
D140101 |
Giáo dục học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.48 |
|
26 |
Trần Nguyễn Bích |
Nga |
Nữ |
11/11/1998 |
D140101 |
Giáo dục học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.31 |
|
27 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
18/02/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.14 |
|
28 |
Lê Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
13/10/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.10 |
|
29 |
Hà Kiều Phương |
Dung |
Nữ |
29/09/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
30 |
Vũ Lê Yến |
Nhi |
Nữ |
03/06/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.73 |
|
31 |
Phạm Ngân |
Hoa |
Nữ |
22/11/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.71 |
|
32 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thi |
Nữ |
11/02/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.68 |
|
33 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Nữ |
07/03/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.61 |
|
34 |
Hoàng Thị Phương |
Nhung |
Nữ |
12/02/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.54 |
|
35 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Cẩm |
Nữ |
20/04/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.53 |
|
36 |
Đỗ Thị Khánh |
Hạ |
Nữ |
12/08/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.51 |
|
37 |
Trần Thị |
Hương |
Nữ |
20/02/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.24 |
|
38 |
Trương Thị Thùy |
Như |
Nữ |
26/12/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.19 |
|
39 |
Cao Thị Mỹ |
Ninh |
Nữ |
05/01/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
40 |
Võ Tấn |
Huy |
Nam |
02/10/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.91 |
|
41 |
Huỳnh Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
26/03/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.88 |
|
42 |
Võ Đức |
Thắng |
Nam |
26/06/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.60 |
|
43 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
Nữ |
13/07/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.60 |
|
44 |
Vũ Thị Thanh |
Huệ |
Nữ |
29/11/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.57 |
|
45 |
Ngô Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Nữ |
03/03/1998 |
D320303 |
Lưu trữ học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.81 |
|
46 |
Nguyễn Đào Tùng |
Linh |
Nữ |
09/07/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.23 |
|
47 |
Nguyễn Tuấn |
Khôi |
Nam |
21/12/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.18 |
|
48 |
Trần Việt |
Anh |
Nữ |
11/08/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.16 |
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
Hạnh kiểm |
Xê] |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
|||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
49 |
Ngô Việt |
Dũng |
Nam |
29/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.11 |
|
50 |
Trần Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
02/07/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.08 |
|
51 |
Diệp Hồng |
Vy |
Nữ |
06/03/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.04 |
|
52 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
Nam |
27/07/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.04 |
|
53 |
Trương Thị Kim |
Hậu |
Nữ |
10/02/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.03 |
|
54 |
Lưu Đình Từ |
Dung |
Nữ |
04/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.03 |
|
55 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thủy |
Nữ |
14/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.00 |
|
56 |
Nguyễn Kim |
Khánh |
Nữ |
25/08/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
57 |
Phạm Thị |
Hiền |
Nữ |
17/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
58 |
Âu Dương Bảo |
Trân |
Nữ |
22/05/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
59 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
Nữ |
27/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.96 |
|
60 |
Vũ Bích |
Ly |
Nữ |
31/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.91 |
|
61 |
Phạm Quang |
Tiến |
Nam |
29/05/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.90 |
|
62 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
14/05/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.90 |
|
63 |
Phạm Ngọc |
Hân |
Nữ |
20/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.90 |
|
64 |
Trần Tố |
Hảo |
Nữ |
15/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.86 |
|
65 |
Chu Nguyễn Diệu |
Linh |
Nữ |
28/08/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.86 |
|
66 |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
04/12/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.83 |
|
67 |
Vũ Minh |
Hiền |
Nữ |
03/06/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.81 |
|
68 |
Lê Vương |
Mỹ |
Nữ |
16/11/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.80 |
|
69 |
Nguyễn Hoàng Linh |
Vy |
Nữ |
19/02/1998 |
D220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
70 |
Lâm Vị Hiểu |
Đình |
Nữ |
09/10/1998 |
D220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.73 |
|
71 |
Cảnh Phạm Tùy |
Duyên |
Nữ |
28/04/1998 |
D220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.68 |
|
72 |
Lâm Khắc |
Từ |
Nam |
23/03/1998 |
D220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.03 |
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
Hạnh kiểm |
Xếp |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
|||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
73 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
23/02/1998 |
D220320 |
Ngôn ngữ học |
Tốt |
Tốt |
Có thể bạn quan tâm
0
|