Danh sách thí sinh trúng tuyển NV3 ĐH Quảng Bình 2015
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT XÉT TUYỂN: TUYỂN SINH NGUYỆN VỌNG 3 STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính > £ M p TT ® p Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm chưa có ƯT ...
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT XÉT TUYỂN: TUYỂN SINH NGUYỆN VỌNG 3
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
> £ M p |
TT ® p |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm chưa có ƯT |
Điểm ưu tiên quy đổi |
Tổng điểm có ƯT |
Ngành Trúng tuyển |
|||
1 |
DHU007466 |
LƯƠNG VIỆT HOÀNG |
26/12/1997 |
Nam |
1 |
TO |
5.75 |
LI |
6.75 |
HO |
6.5 |
19 |
1.5 |
20.5 |
CĐSP Toán |
|
2 |
DHU025743 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
01/02/1996 |
Nam |
1 |
VA |
7.25 |
SU |
6.25 |
DI |
8.75 |
22.25 |
1.5 |
23.75 |
CĐSP Ngữ văn |
|
3 |
DHU002443 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
27/02/1997 |
Nam |
2 |
VA |
2.75 |
SU |
4.25 |
DI |
5.75 |
12.75 |
0.5 |
13.25 |
CĐSP Địa lý |
|
4 |
DHU026855 |
ĐINH THỊ HOÀI VI |
05/06/1997 |
Nữ |
2NT |
TO |
4 |
LI |
5.25 |
HO |
5.75 |
15 |
1 |
16 |
CĐ Kế toán |
|
5 |
DHU025998 |
ĐINH THANH TÙNG |
27/09/1997 |
Nam |
1 |
VA |
4.75 |
SU |
5.5 |
DI |
6.25 |
16.5 |
1.5 |
18 |
ĐH Giáo dục chính trị |
|
6 |
DHU010776 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
25/06/1997 |
Nữ |
2NT |
TO |
6.75 |
HO |
5.25 |
SI |
5.75 |
17.75 |
1 |
18.75 |
ĐHSP Sinh |
|
7 |
YDS006635 |
NGUYỄN THỊ LÂM |
12/03/1997 |
Nữ |
2 |
TO |
4.75 |
LI |
6 |
HO |
5.5 |
16.25 |
0.5 |
16.75 |
ĐH Địa lý Du lịch |
|
8 |
DHU023613 |
LÊ MINH TIẾN |
25/01/1997 |
Nam |
2NT |
VA |
6 |
SU |
8.5 |
DI |
6.5 |
21 |
1 |
22 |
ĐH Địa lý Du lịch |
|
9 |
DHU008015 |
DƯƠNG ĐỨC HÙNG |
11/03/1997 |
Nam |
2 |
TO |
7.5 |
LI |
8 |
HO |
8.5 |
24 |
0.5 |
24.5 |
ĐH Công nghệ thông tin |
|
10 |
DHU020832 |
NGUYỄN CHÍ THÀNH |
15/12/1997 |
Nam |
2 |
06 |
TO |
5.5 |
LI |
6.75 |
HO |
5.5 |
17.75 |
1.5 |
19.25 |
ĐHKT Điện, điện tử |
11 |
DHU023692 |
TRẦN MINH TIẾN |
02/03/1996 |
Nam |
1 |
VA |
5.5 |
SU |
6.25 |
DI |
8 |
19.75 |
1.5 |
21.25 |
ĐH Phát triển nông thôn |
Tuyensinh247com - Theo ĐH Quảng Bình