05/06/2018, 19:49
Danh sách mã trường THPT tại Hà Nội
Danh mục mã trường THPT Thành phố Hà Nội năm 2016 - Thông tin mới và chính xác cho năm 2016 - cập nhật ngày 2/4/2016 Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực Hà Nội 01 17 001 THPT Ba Vì Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì- TP Hà ...
Danh mục mã trường THPT Thành phố Hà Nội năm 2016 - Thông tin mới và chính xác cho năm 2016 - cập nhật ngày 2/4/2016
Tên tỉnh | Mã Tỉnh | Mã Huyện | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
Hà Nội | 01 | 17 | 001 | THPT Ba Vì | Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 1 |
Hà Nội | 01 | 19 | 002 | THPT Bắc Lương Sơn | Xã Yên Bình- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 1 |
Hà Nội | 01 | 13 | 003 | THPT Bắc Thăng Long | Xã Kim Chung- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 17 | 004 | THPT Bất Bạt | Xã Sơn Đà- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 12 | 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 20 | 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai | Xã Tân Hoà- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 06 | 007 | THPT Cầu Giấy | Đường Nguyễn Khánh Toàn- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 05 | 008 | THPT Chu Văn An | Số 10 Thuỵ Khuê- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 06 | 009 | THPT Chuyên Đại học Sư phạm | Số 136 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 06 | 010 | THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam | Phố Hoàng Minh Giám- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 07 | 011 | THPT Chuyên KHTN | Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 15 | 012 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Phường Quang Trung- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 06 | 013 | THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ | Đường Phạm Văn Đồng- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 21 | 014 | THPT Chúc Động | Xã Tốt Động- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 21 | 015 | THPT Chương Mỹ A | Khu Yên Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 21 | 016 | THPT Chương Mỹ B | Xã Đồng Phú- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 13 | 017 | THPT Cổ Loa | Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 17 | 018 | PT Dân tộc nội trú | Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 1 |
Hà Nội | 01 | 12 | 019 | THPT Dương Xá | Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 14 | 020 | THPT Đa Phúc | Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 26 | 021 | THPT Đại Cường | Xã Đại Cường- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 30 | 022 | THPT Đại Mỗ | Phường Đại Mỗ- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 22 | 023 | THPT Đan Phượng | Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 03 | 024 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | Số 174 Hồng Mai- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 13 | 025 | THPT Đông Anh | Khối 2C Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 28 | 026 | THPT Đồng Quan | Xã Phượng Dực- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 04 | 027 | THPT Đống Đa | Số 10 Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 19 | 028 | THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất | Xã Tân Xã- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 23 | 029 | THPT Hoài Đức A | Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 23 | 030 | THPT Hoài Đức B | Ngãi Cầu- Xã An Khánh- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 04 | 031 | THPT Hoàng Cầu | Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 08 | 032 | THPT Hoàng Văn Thụ | Số 234 Đường Lĩnh Nam- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 22 | 033 | THPT Hồng Thái | Xã Hồng Hà- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 25 | 034 | THPT Hợp Thanh | Xã Hợp Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 18 | 035 | Hữu Nghị T78 | Xã Thọ Lộc- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 16 | 036 | Hữu Nghị 80 | Phường Trung Hưng- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 14 | 037 | THPT Kim Anh | Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 04 | 038 | THPT Kim Liên | Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 21 | 039 | ĐH Lâm Nghiệp | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 15 | 040 | THPT Lê Lợi | Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 04 | 041 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | Số 195 Ngõ Xã Đàn II- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 15 | 042 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 13 | 043 | THPT Liên Hà | Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 26 | 044 | THPT Lưu Hoàng | Xã Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 09 | 045 | THPT Lý Thường Kiệt | Phường Thượng Thanh- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 27 | 046 | THPT Lý Tử Tấn | Xã Nguyễn Trãi- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 29 | 047 | THPT Mê Linh | Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 20 | 048 | THPT Minh Khai | Xã Cấn Hữu- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 14 | 049 | THPT Minh Phú | Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 25 | 050 | THPT Mỹ Đức A | Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 25 | 051 | THPT Mỹ Đức B | Xã An Mỹ- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 25 | 052 | THPT Mỹ Đức C | Xã Đốc Tín- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 30 | 053 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội | Đường Lê Đức Thọ- Phường Mỹ Đình 2- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 11 | 054 | THPT Ngọc Hồi | Xã Ngũ Hiệp- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 18 | 055 | THPT Ngọc Tảo | Xã Ngọc Tảo- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 17 | 056 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì | Xã Vạn Thắng- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 11 | 057 | THPT Ngô Thì Nhậm | Xã Tả Thanh Oai- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 24 | 058 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai | Xã Dân Hoà- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 09 | 059 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Số 27 ngõ 298- Ngọc Lâm- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 06 | 060 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành | Số 136 Đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 10 | 061 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Phúc Diễn- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 01 | 062 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình | Số 50 phố Nam Cao- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 27 | 063 | THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín | Xã Nhị Khê- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 12 | 064 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Đa Tốn- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 07 | 065 | THPT Nhân Chính | Phố Ngụy Như Kon Tum- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 01 | 066 | THPT Phan Đình Phùng | Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 04 | 067 | THPT Phan Huy Chú-Đống Đa | Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 01 | 068 | THPT Phạm Hồng Thái | Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 19 | 069 | THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 28 | 070 | THPT Phú Xuyên A | Thị trấn Phú Xuyên- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 28 | 071 | THPT Phú Xuyên B | Xã Tri Thuỷ- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 18 | 072 | THPT Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 29 | 073 | THPT Quang Minh | Thị trấn Chi Đông- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 04 | 074 | THPT Quang Trung-Đống Đa | Số 178 Đường Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 15 | 075 | THPT Quang Trung-Hà Đông | Phường Quang Trung- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 17 | 076 | THPT Quảng Oai | Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 20 | 077 | THPT Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 14 | 078 | THPT Sóc Sơn | Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 16 | 079 | THPT Sơn Tây | Phố Phan Chu Trinh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 28 | 080 | THPT Tân Dân | Xã Tân Dân- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 22 | 081 | THPT Tân Lập | Xã Tân Lập- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 05 | 082 | THPT Tây Hồ | Ngõ 143 An Dương Vương- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 24 | 083 | THPT Thanh Oai A | Xã Đỗ Động- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 24 | 084 | THPT Thanh Oai B | Xã Tam Hưng- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 09 | 085 | THPT Thạch Bàn | Tổ 12- Phường Thạch Bàn- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 19 | 086 | THPT Thạch Thất | Xã Kim Quan- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 03 | 087 | THPT Thăng Long | Số 44 phố Tạ Quang Bửu- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 01 | 088 | THPT Thực nghiệm | Số 50-52 Liễu Giai- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 27 | 089 | THPT Thường Tín | Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 10 | 090 | THPT Thượng Cát | Phường Thượng Cát- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 29 | 091 | THPT Tiền Phong | Xã Tiền Phong- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 29 | 092 | THPT Tiến Thịnh | Xã Tiến Thịnh- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 27 | 093 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín | Xã Tô Hiệu- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 26 | 094 | THPT Trần Đăng Ninh | Xã Hoa Sơn- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 15 | 095 | THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | Số 157- Phố Xốm- Phường Phú Lãm- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 07 | 096 | THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân | Ngõ 477 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 03 | 097 | THPT Trần Nhân Tông | Số 15 phố Hương Viên- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 02 | 098 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm | Số 8 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 30 | 099 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | Phường Mỹ Đình II- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 14 | 100 | THPT Trung Giã | Xã Trung Giã- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 30 | 101 | THPT Trung Văn | Phố Tố Hữu - Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 08 | 102 | THPT Trương Định | Số 204 phố Tân Mai- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 16 | 103 | THPT Tùng Thiện | Phường Sơn Lộc- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 29 | 104 | THPT Tự Lập | Xã Tự Lập- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 26 | 105 | THPT Ứng Hoà A | Số 175 Nguyễn Thượng Hiền- TT Vân Đình- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 26 | 106 | THPT Ứng Hoà B | Xã Đồng Tân- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 23 | 107 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức | Xã Cát Quế- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 18 | 108 | THPT Vân Cốc | Xã Vân Nam- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 13 | 109 | THPT Vân Nội | Xã Vân Nội- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 27 | 110 | THPT Vân Tảo | Xã Vân Tảo- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 02 | 111 | THPT Việt-Đức | Số 47 Lý Thường Kiệt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 08 | 112 | THPT Việt Nam-Ba Lan | Số 1 ngõ 48- Đường Ngọc Hồi- Hoàng Liệt- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 10 | 113 | THPT Xuân Đỉnh | Số 178- Đường Xuân Đỉnh- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 14 | 114 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 16 | 115 | THPT Xuân Khanh | Phường Xuân Khanh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 21 | 116 | THPT Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 06 | 117 | THPT Yên Hoà | Số 251 Nguyễn Khang- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 29 | 118 | THPT Yên Lãng | Xã Liên Mạc- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 12 | 119 | THPT Yên Viên | Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 04 | 201 | THCS&THPT Alfred Nobel | Ngõ 14 Pháo đài Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 13 | 202 | THPT An Dương Vương | Tổ 12, Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 04 | 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa | Số 1A, ngõ 538 Đường Láng - Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 24 | 204 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 12 | 205 | THPT Bắc Đuống | Số 76 Dốc Lã, Yên Thường- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 23 | 206 | THPT Bình Minh | Xã Đức Thượng- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 07 | 207 | THPT Đào Duy Từ | KTX Mễ Trì 182 đường Lương Thế Vinh , Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 07 | 208 | THPT Đại Việt | Số 301 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 14 | 209 | THPT Đặng Thai Mai | Xã Hồng Kỳ- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 21 | 210 | THPT Đặng Tiến Đông | Xã Đại Yên- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 01 | 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình | Số 67 Phó Đức Chính- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 10 | 212 | THPT DL Đoàn Thị Điểm | Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế- Phường Cổ Nhuế 2- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 05 | 213 | THPT Đông Đô | Số 8 Võng Thị- Phường Bưởi- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 03 | 214 | THPT Đông Kinh | Số 18 Nguyễn Tam Trinh- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 04 | 215 | THPT Einstein | Số 106 Phố Thái Thịnh- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 19 | 216 | THPT FPT | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc- Xã Thạch Hòa- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 15 | 217 | THPT Hà Đông | Phường Mộ Lao- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 07 | 218 | THPT Hà Nội | Số 131 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 05 | 219 | THPT Hà Nội Academy | Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 10 | 220 | THCS-THPT Hà Thành | Số 36A Phạm Văn Đồng- Phường Cổ Nhuế 1- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 06 | 221 | THPT Hermann Gmeiner | Số 2 Doãn Kế Thiện- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 03 | 222 | THPT Hoàng Diệu | Số 1B phố Cẩm Hội- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 13 | 223 | THPT Hoàng Long | Xã Kim Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 07 | 224 | THPT Hồ Tùng Mậu | Số 18, Khương Hạ, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 07 | 225 | THPT Hồ Xuân Hương | Số 1 Nguyễn Quý Đức- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 06 | 226 | THPT Hồng Bàng | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 18 | 227 | PT Hồng Đức | Xã Phụng Thượng- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 03 | 228 | THPT Hồng Hà | Số 780 Minh Khai- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 07 | 229 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Phố Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 14 | 230 | THPT Lam Hồng | Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 14 | 231 | THPT Lạc Long Quân | Tổ 1- Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 12 | 232 | THPT Lê Ngọc Hân | Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 10 | 233 | THPT Lê Thánh Tông | Số 154 Phạm Văn Đồng- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 09 | 234 | THPT Lê Văn Thiêm | Số 44 Phố Ô Cách- Đức Giang- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 30 | 235 | THCS&THPT M.V.Lômônôxốp | Đường Lê Đức Thọ- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 06 | 236 | THPT Lương Thế Vinh | Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 17 | 237 | THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì | Xã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 07 | 238 | THPT Lương Văn Can | Khu Đô thị Trung Hoà Nhân Chính- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 06 | 239 | THPT Lý Thái Tổ | Đường Hoàng Ngân- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 12 | 240 | THPT Lý Thánh Tông | Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 08 | 241 | THPT Mai Hắc Đế | Lô 2 khu 10A đường số 431 Tam Trinh- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 30 | 242 | THCS&THPT Marie Curie | KĐT Mỹ Đình- Mễ Trì- Phường Mỹ Đình 1- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 14 | 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 14 | 244 | THPT Minh Trí | Xã Minh Trí- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 10 | 245 | THCS-THPT Newton | Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt- Cổ Nhuế- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 13 | 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh | Xã Vĩnh Ngọc- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 21 | 247 | THPT Ngô Sỹ Liên | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 13 | 248 | THPT Ngô Tất Tố | Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 28 | 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Khai Thái- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 06 | 250 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy | Số 6 Trần Quốc Hoàn- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 29 | 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh | Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 08 | 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Lô 12 Đền Lừ II Phường Hoàng Văn Thụ- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 06 | 253 | THCS&THPT Nguyễn Siêu | Trung Kính- Yên Hòa- Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 16 | 254 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây | Số 35 phố Chùa Thông- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 14 | 255 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền | Xã Phú Minh- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 26 | 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Số 2 Đường Đê- TT Vân Đình- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 07 | 257 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Số 30 ngõ 208 Lê Trọng Tấn- Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 20 | 258 | PT Nguyễn Trực | Xã Đồng Quang- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 04 | 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên | Số 157 Chùa Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 30 | 260 | THPT Olympia | Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 07 | 261 | THPT Phan Bội Châu | Số 21 Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 05 | 262 | THPT Phan Chu Trinh | Số 481 đường Âu Cơ- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 19 | 263 | THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất | Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 13 | 264 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Nam Hồng- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 15 | 265 | PT Phùng Hưng | Ngõ 2 Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 14 | 266 | THPT DL Phùng Khắc Khoan | Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 19 | 267 | PT Phú Bình | Xã Thạch Hòa- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
Hà Nội | 01 | 08 | 268 | THPT Phương Nam | Lô18 khu đô thị Định Công- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 15 | 269 | PT Quốc Tế Việt Nam | Khu đô thị mới Dương Nội- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 05 | 270 | Song ngữ QT Horizon | Số 98 Tô Ngọc Vân- Phường Quảng An- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 03 | 271 | THCS&THPT Tạ Quang Bửu | Phố Lê Thanh Nghị- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 10 | 272 | THPT Tây Đô | Phường Minh Khai- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội | 01 | 09 | 273 | THPT Tây Sơn | Tổ 14 Phúc Đồng- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
Hà Nội |
Có thể bạn quan tâm
0
|